VĐQG Na Uy - 06/04/2025 15:00
SVĐ: Sarpsborg Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sarpsborg 08 Vålerenga
Sarpsborg 08 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Vålerenga
Huấn luyện viên:
27
Sondre Ørjasæter
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
10
Stefan Johansen
10
Stefan Johansen
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
14
Jo Inge Berget
25
Jones El-Abdellaoui
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sondre Ørjasæter Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Jo Inge Berget Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Stefan Johansen Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Tebo Hậu vệ |
39 | 5 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Sander Christiansen Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Eirik Wichne Hậu vệ |
64 | 3 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Peter Reinhardsen Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Frederik Carstensen Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carljohan Eriksson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Menno Koch Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Harald Tangen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
46 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Muamer Brajanac Tiền đạo |
17 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Petter Strand Tiền đạo |
64 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Christian Borchgrevink Hậu vệ |
53 | 4 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ |
49 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Ambina Fidèle Brice Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Sebastian Jarl Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Magnar Odegaard Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel Job Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikolai Skuseth Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Sandberg Tiền vệ |
31 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 Leander Øy Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Szymon Roguski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jesper Gregersen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Martin Haheim-Elveseter Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Aaron Kiil Olsen Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mees Rijks Tiền đạo |
33 | 14 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Lukasz Zdzislaw Jarosinski Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Nathan Idumba Fasika Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Obasi Onyebuchi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sarpsborg 08
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
3 : 2
(3-1)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Vålerenga
0 : 2
(0-0)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Vålerenga
3 : 3
(2-2)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
0 : 1
(0-1)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
2 : 1
(0-0)
Vålerenga
Sarpsborg 08
Vålerenga
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sarpsborg 08
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Molde Sarpsborg 08 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rosenborg Sarpsborg 08 |
1 1 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sarpsborg 08 Molde |
2 2 (2) (2) |
0.97 0.5 0.93 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Vålerenga
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Vålerenga Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sogndal Vålerenga |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vålerenga Start |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Stabæk Vålerenga |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Vålerenga Egersund |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12