Vålerenga
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1913
Huấn luyện viên: Geir Bakke
Sân vận động: Intility Arena
09/11
Sogndal
Vålerenga
0 : 3
0 : 1
Vålerenga
-0.98 +0.75 0.82
0.92 3.25 0.77
0.92 3.25 0.77
25/10
Stabæk
Vålerenga
1 : 2
0 : 1
Vålerenga
0.85 +0.25 1.00
0.90 3.25 0.90
0.90 3.25 0.90
21/10
Vålerenga
Egersund
4 : 0
1 : 0
Egersund
1.00 -1.5 0.85
0.83 3.5 0.93
0.83 3.5 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Henrik Rørvik Bjørdal Tiền vệ |
132 | 22 | 31 | 17 | 0 | 28 | Tiền vệ |
24 Petter Strand Tiền vệ |
94 | 8 | 9 | 1 | 0 | 31 | Tiền vệ |
7 Magnus Riisnæs Tiền vệ |
97 | 8 | 6 | 8 | 0 | 21 | Tiền vệ |
6 Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ |
78 | 4 | 9 | 10 | 1 | 34 | Hậu vệ |
18 Simen Kristiansen Juklerød Hậu vệ |
65 | 3 | 14 | 3 | 2 | 31 | Hậu vệ |
1 Jacob Storevik Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 2 | 0 | 29 | Thủ môn |
3 Alexander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
69 | 1 | 0 | 3 | 0 | 19 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
105 | 0 | 0 | 1 | 1 | 23 | Thủ môn |
32 Max Herman Bjurström Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Hậu vệ |
31 Omar Bully Drammeh Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Tiền đạo |