GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Vålerenga

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Geir Bakke

Sân vận động: Intility Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/04

0-0

27/04

Kristiansund

Kristiansund

Vålerenga

Vålerenga

0 : 0

0 : 0

Vålerenga

Vålerenga

0-0

21/04

0-0

21/04

Vålerenga

Vålerenga

Rosenborg

Rosenborg

0 : 0

0 : 0

Rosenborg

Rosenborg

0-0

08/04

0-0

08/04

Fredrikstad

Fredrikstad

Vålerenga

Vålerenga

0 : 0

0 : 0

Vålerenga

Vålerenga

0-0

06/04

0-0

06/04

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

Vålerenga

Vålerenga

0 : 0

0 : 0

Vålerenga

Vålerenga

0-0

30/03

0-0

30/03

Vålerenga

Vålerenga

Viking

Viking

0 : 0

0 : 0

Viking

Viking

0-0

09/11

6-5

09/11

Sogndal

Sogndal

Vålerenga

Vålerenga

0 : 3

0 : 1

Vålerenga

Vålerenga

6-5

-0.98 +0.75 0.82

0.92 3.25 0.77

0.92 3.25 0.77

02/11

11-3

02/11

Vålerenga

Vålerenga

Start

Start

1 : 1

0 : 1

Start

Start

11-3

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

25/10

5-4

25/10

Stabæk

Stabæk

Vålerenga

Vålerenga

1 : 2

0 : 1

Vålerenga

Vålerenga

5-4

0.85 +0.25 1.00

0.90 3.25 0.90

0.90 3.25 0.90

21/10

6-6

21/10

Vålerenga

Vålerenga

Egersund

Egersund

4 : 0

1 : 0

Egersund

Egersund

6-6

1.00 -1.5 0.85

0.83 3.5 0.93

0.83 3.5 0.93

06/10

3-7

06/10

Vålerenga

Vålerenga

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 0

0 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

3-7

0.78 +0 -0.98

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Henrik Rørvik Bjørdal Tiền vệ

132 22 31 17 0 28 Tiền vệ

24

Petter Strand Tiền vệ

94 8 9 1 0 31 Tiền vệ

7

Magnus Riisnæs Tiền vệ

97 8 6 8 0 21 Tiền vệ

6

Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ

78 4 9 10 1 34 Hậu vệ

18

Simen Kristiansen Juklerød Hậu vệ

65 3 14 3 2 31 Hậu vệ

1

Jacob Storevik Thủ môn

62 0 1 2 0 29 Thủ môn

3

Alexander Hammer Kjelsen Hậu vệ

69 1 0 3 0 19 Hậu vệ

21

Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn

105 0 0 1 1 23 Thủ môn

32

Max Herman Bjurström Hậu vệ

2 0 0 0 0 19 Hậu vệ

31

Omar Bully Drammeh Tiền đạo

10 0 0 0 0 23 Tiền đạo