Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00
SVĐ: Vålerenga Stadion
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.85
0.83 3.5 0.93
- - -
- - -
1.38 5.25 6.50
0.86 11.25 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.88 1.5 0.86
- - -
- - -
1.80 2.87 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Petter Strand
Muamer Brajanac
19’ -
Đang cập nhật
Jones El-Abdellaoui
58’ -
Muamer Brajanac
Henrik Bjørdal
70’ -
72’
Robert Williams
Jo Stalesen
-
78’
Jack Lahne
Elias Kristoffersen Hagen
-
Christian Borchgrevink
Jones El-Abdellaoui
79’ -
Muamer Brajanac
Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem
80’ -
Ambina Fidèle Brice
Obasi Onyebuchi
82’ -
85’
Đang cập nhật
Sivert Strangstad
-
Đang cập nhật
Mees Rijks
86’ -
87’
Chris Sleveland
Ingvald Sandvik Halgunset
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
52%
48%
3
1
1
1
381
351
7
5
3
3
1
0
Vålerenga Egersund
Vålerenga 4-3-3
Huấn luyện viên: Geir Bakke
4-3-3 Egersund
Huấn luyện viên: Kjell André Thu
25
Jones El-Abdellaoui
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
26
Justin Salmon
4
Henrik Sælebakke Falchener
4
Henrik Sælebakke Falchener
4
Henrik Sælebakke Falchener
4
Henrik Sælebakke Falchener
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
7
Jack Lahne
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
42 | 13 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Henrik Bjørdal Tiền đạo |
59 | 9 | 22 | 7 | 0 | Tiền đạo |
80 Muamer Brajanac Tiền đạo |
13 | 9 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Petter Strand Tiền vệ |
61 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Christian Borchgrevink Hậu vệ |
49 | 4 | 10 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Aaron Kiil Olsen Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ |
47 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Carl Lange Tiền vệ |
13 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ambina Fidèle Brice Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Sebastian Jarl Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Justin Salmon Tiền vệ |
26 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
99 Joacim Holtan Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Chris Sleveland Tiền vệ |
25 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Jack Lahne Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Henrik Sælebakke Falchener Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Adne Midtskogen Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Robert Williams Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sander Åke Andreas Lønning Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Tord Johnsen Salte Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Sivert Strangstad Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jorgen Galta Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nathan Idumba Fasika Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Taha Usman Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mees Rijks Tiền đạo |
29 | 13 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
3 Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Obasi Onyebuchi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Jacob Storevik Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ |
33 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Ola Kamara Tiền đạo |
27 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Egersund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Magnus Sandvik Höiseth Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Jørgen Voilås Tiền đạo |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jo Stalesen Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
91 Sammi Davis Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Mats Viken Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ingvald Sandvik Halgunset Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Adrian Amundsen Bergersen Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Fanuel Ghebreyohannes Yrga-Alem Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Elvevold Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga
Egersund
Hạng Hai Na Uy
Egersund
1 : 1
(0-1)
Vålerenga
Vålerenga
Egersund
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vålerenga
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Vålerenga Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vålerenga Mjøndalen |
4 2 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kongsvinger Vålerenga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.88 3.0 0.95 |
T
|
||
24/09/2024 |
Vålerenga Aalesund |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Bryne Vålerenga |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
B
|
X
|
Egersund
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Egersund Kongsvinger |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.99 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Lyn Egersund |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.90 3.5 0.87 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
Åsane Egersund |
1 2 (1) (1) |
0.89 +0 1.01 |
0.94 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Egersund Stabæk |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.75 0.94 |
T
|
X
|
|
16/09/2024 |
Egersund Ranheim |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 3.0 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21