GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Na Uy - 06/10/2024 18:00

SVĐ: Intility Arena

0 : 0

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.98

0.89 2.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.10 2.75

0.86 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 -0.98

0.82 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 25’

    Đang cập nhật

    Maxwell Woledzi

  • Đang cập nhật

    Aaron Kiil Olsen

    42’
  • Aaron Kiil Olsen

    Aleksander Hammer Kjelsen

    59’
  • 64’

    Simen Rafn

    Daniel Eid

  • 87’

    Stian Molde

    Jeppe Kjaer

  • Đang cập nhật

    Ambina Fidèle Brice

    96’
  • 97’

    Jeppe Kjaer

    Morten Bjorlo

  • 99’

    Morten Bjørlo

    Samson Tijani

  • Carl Lange

    Ola Kamara

    104’
  • Petter Strand

    Nathan Idumba Fasika

    112’
  • 118’

    Đang cập nhật

    Jeppe Kjaer

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Intility Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Kringstad

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Geir Bakke

  • Ngày sinh:

    23-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    178 (T:94, H:36, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mikkjal Kjartansson Thomassen

  • Ngày sinh:

    12-01-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    178 (T:126, H:27, B:25)

3

Phạt góc

7

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

2

458

Tổng số đường chuyền

406

10

Dứt điểm

4

6

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Vålerenga Fredrikstad

Đội hình

Vålerenga 4-3-3

Huấn luyện viên: Geir Bakke

Vålerenga VS Fredrikstad

4-3-3 Fredrikstad

Huấn luyện viên: Mikkjal Kjartansson Thomassen

25

Jones El-Abdellaoui

18

Simen Juklerød

18

Simen Juklerød

18

Simen Juklerød

18

Simen Juklerød

24

Petter Strand

24

Petter Strand

24

Petter Strand

24

Petter Strand

24

Petter Strand

24

Petter Strand

4

Stian Stray Molde

19

Julius Magnusson

19

Julius Magnusson

19

Julius Magnusson

19

Julius Magnusson

19

Julius Magnusson

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

13

Sondre Sørløkk

13

Sondre Sørløkk

Đội hình xuất phát

Vålerenga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jones El-Abdellaoui Tiền đạo

41 13 5 2 0 Tiền đạo

8

Henrik Bjørdal Tiền vệ

58 9 22 7 0 Tiền vệ

80

Muamer Brajanac Tiền đạo

12 9 0 0 0 Tiền đạo

24

Petter Strand Tiền đạo

60 8 4 0 0 Tiền đạo

18

Simen Juklerød Hậu vệ

54 3 13 2 2 Hậu vệ

4

Aaron Kiil Olsen Hậu vệ

57 3 1 3 0 Hậu vệ

6

Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ

46 2 7 4 1 Hậu vệ

17

Carl Lange Tiền vệ

12 2 4 2 0 Tiền vệ

29

Ambina Fidèle Brice Tiền vệ

26 1 2 8 0 Tiền vệ

55

Sebastian Jarl Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

21

Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Stian Stray Molde Hậu vệ

53 9 7 7 1 Hậu vệ

10

Morten Bjorlo Tiền vệ

24 9 3 3 1 Tiền vệ

13

Sondre Sørløkk Tiền đạo

40 9 3 0 0 Tiền đạo

12

Patrick Metcalfe Tiền vệ

57 2 6 1 0 Tiền vệ

5

Simen Rafn Hậu vệ

42 2 5 0 0 Hậu vệ

19

Julius Magnusson Tiền vệ

55 1 2 8 0 Tiền vệ

23

Henrik Langaas Skogvold Tiền đạo

6 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Fallou Fall Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Maxwell Woledzi Hậu vệ

40 0 1 7 0 Hậu vệ

3

Brage Skaret Hậu vệ

57 0 1 3 0 Hậu vệ

30

Jonathan Fischer Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Vålerenga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ

58 1 0 2 0 Hậu vệ

14

Obasi Onyebuchi Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Filip Thorvaldsen Tiền vệ

43 2 1 0 0 Tiền vệ

19

Ola Kamara Tiền đạo

26 3 2 0 0 Tiền đạo

1

Jacob Storevik Thủ môn

60 0 1 2 0 Thủ môn

15

Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ

32 3 3 3 0 Tiền vệ

9

Mees Rijks Tiền đạo

28 13 1 3 1 Tiền đạo

5

Nathan Idumba Fasika Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jóannes Bjartalíð Tiền đạo

38 11 7 2 0 Tiền đạo

9

Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo

51 8 2 3 0 Tiền đạo

16

Daniel Eid Hậu vệ

10 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Philip Sandvik Aukland Hậu vệ

45 4 4 11 0 Hậu vệ

7

Brandur Hendriksson Olsen Tiền vệ

41 4 5 2 0 Tiền vệ

20

Jeppe Kjaer Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

1

Havar Jensen Thủ môn

52 0 0 5 0 Thủ môn

17

Sigurd Kvile Hậu vệ

31 1 0 4 0 Hậu vệ

44

Samson Tijani Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Vålerenga

Fredrikstad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vålerenga: 0T - 0H - 0B) (Fredrikstad: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Vålerenga

Phong độ

Fredrikstad

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

3.2
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vålerenga

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Vålerenga

Mjøndalen

4 2

(3) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.90 3.5 0.85

T
T

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Kongsvinger

Vålerenga

2 2

(1) (1)

- - -

0.88 3.0 0.95

T

Hạng Hai Na Uy

24/09/2024

Vålerenga

Aalesund

4 1

(2) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.94 3.25 0.94

T
T

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Bryne

Vålerenga

1 1

(0) (0)

1.00 +0.5 0.90

0.85 2.75 0.85

B
X

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Vålerenga

Åsane

5 0

(3) (0)

1.02 -2.25 0.82

0.91 3.75 0.79

T
T

Fredrikstad

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

28/09/2024

Sarpsborg 08

Fredrikstad

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.85

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Fredrikstad

Viking

3 2

(2) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.93 2.5 0.91

T
T

VĐQG Na Uy

14/09/2024

Molde

Fredrikstad

6 1

(3) (1)

1.04 -1.0 0.86

0.93 2.5 0.91

B
T

VĐQG Na Uy

31/08/2024

Fredrikstad

Odd

2 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.85

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Na Uy

25/08/2024

Haugesund

Fredrikstad

1 0

(0) (0)

1.10 +0 0.83

0.95 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất