Hạng Hai Na Uy - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Vålerenga Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.90
0.90 3.5 0.85
- - -
- - -
1.42 5.25 5.50
0.87 10.5 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.90 2.75 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Fredrik Palerud
Eirik Schulze
-
Đang cập nhật
Henrik Bjørdal
35’ -
Đang cập nhật
Stian Sjøvold Thorstensen
40’ -
Vegar Eggen Hedenstad
Simen Juklerød
46’ -
Henrik Bjørdal
Ambina Fidèle Brice
51’ -
Đang cập nhật
Elias Kristoffersen Hagen
57’ -
Mees Rijks
Muamer Brajanac
64’ -
66’
Tom Strannegård
Sigurd Grønli
-
79’
Eirik Schulze
Eythor Bjørgolfsson
-
Simen Juklerød
Christian Borchgrevink
85’ -
88’
Đang cập nhật
Sigurd Grønli
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
62%
38%
4
8
3
1
375
229
19
11
8
5
2
0
Vålerenga Start
Vålerenga 4-3-3
Huấn luyện viên: Geir Bakke
4-3-3 Start
Huấn luyện viên: Azar Karadas
25
Jones El-Abdellaoui
4
Aaron Kiil Olsen
4
Aaron Kiil Olsen
4
Aaron Kiil Olsen
4
Aaron Kiil Olsen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
8
Mathias Grundetjern
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
13
Sebastian Griesbeck
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
11
Eirik Schulze
11
Eirik Schulze
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
44 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Mees Rijks Tiền đạo |
31 | 14 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Henrik Bjørdal Tiền đạo |
61 | 11 | 22 | 7 | 0 | Tiền đạo |
15 Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ |
35 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Aaron Kiil Olsen Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ |
48 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Ambina Fidèle Brice Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Sebastian Jarl Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Grundetjern Tiền đạo |
51 | 12 | 9 | 7 | 1 | Tiền đạo |
16 Tom Strannegård Tiền vệ |
59 | 8 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Eirik Schulze Tiền vệ |
30 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Pignatel Jenssen Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sivert Sira Hansen Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Sebastian Griesbeck Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wilhelm Vorsager Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Hakon Lorentzen Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ludvik Begby Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Fredrik Palerud Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Jacob Pryts Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Petter Strand Tiền vệ |
63 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Taha Usman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nathan Idumba Fasika Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ola Kamara Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Simen Juklerød Hậu vệ |
55 | 3 | 13 | 2 | 2 | Hậu vệ |
77 Lukasz Zdzislaw Jarosinski Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Christian Borchgrevink Hậu vệ |
51 | 4 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
14 Obasi Onyebuchi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Muamer Brajanac Tiền đạo |
15 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Start
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sigurd Grønli Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Herman Seierstad Johnsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Herolind Shala Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Salim Nkubiri Tiền đạo |
56 | 2 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
6 Kaya Makosso Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kristoffer Hoven Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Deni Dashaev Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Eythor Bjørgolfsson Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vålerenga
Start
Hạng Hai Na Uy
Start
1 : 2
(0-0)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Vålerenga
4 : 0
(3-0)
Start
VĐQG Na Uy
Start
2 : 1
(1-0)
Vålerenga
Vålerenga
Start
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vålerenga
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Stabæk Vålerenga |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Vålerenga Egersund |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vålerenga Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vålerenga Mjøndalen |
4 2 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kongsvinger Vålerenga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.88 3.0 0.95 |
T
|
Start
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Start Moss |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Start Bryne |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.04 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Sandnes Ulf Start |
0 4 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Start Åsane |
3 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.75 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13