GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 09/11/2024 15:00

SVĐ: Fosshaugane Campus

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.82

0.92 3.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 4.20 1.61

0.68 10.5 0.96

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.80 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.50 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jacob Blixt Flaten

    8’
  • 11’

    Christian Borchgrevink

    Muamer Brajanac

  • 50’

    Vegar Eggen Hedenstad

    Elias Kristoffersen Hagen

  • Óskar Borgthórsson

    Oliver Hintsa

    68’
  • 71’

    Sebastian Jarl

    Nathan Idumba Fasika

  • Đang cập nhật

    Jesper Robertsen

    73’
  • 82’

    Ambina Fidèle Brice

    Aaron Kiil Olsen

  • Kristoffer Steinset

    Felix Eriksson

    83’
  • 90’

    Petter Strand

    Obasi Onyebuchi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fosshaugane Campus

  • Trọng tài chính:

    J. Haugen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Tore Andre Flo

  • Ngày sinh:

    15-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    98 (T:40, H:20, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Geir Bakke

  • Ngày sinh:

    23-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    178 (T:94, H:36, B:48)

6

Phạt góc

5

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

477

4

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Sogndal Vålerenga

Đội hình

Sogndal 4-3-3

Huấn luyện viên: Tore Andre Flo

Sogndal VS Vålerenga

4-3-3 Vålerenga

Huấn luyện viên: Geir Bakke

30

Erik Flataker

31

Joakim Berg Nundal

31

Joakim Berg Nundal

31

Joakim Berg Nundal

31

Joakim Berg Nundal

10

Kasper Skaanes

10

Kasper Skaanes

10

Kasper Skaanes

10

Kasper Skaanes

10

Kasper Skaanes

10

Kasper Skaanes

25

Jones El-Abdellaoui

15

Elias Kristoffersen Hagen

15

Elias Kristoffersen Hagen

15

Elias Kristoffersen Hagen

15

Elias Kristoffersen Hagen

2

Christian Borchgrevink

2

Christian Borchgrevink

2

Christian Borchgrevink

2

Christian Borchgrevink

2

Christian Borchgrevink

2

Christian Borchgrevink

Đội hình xuất phát

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Erik Flataker Tiền đạo

60 11 2 2 0 Tiền đạo

6

Martin Høyland Hậu vệ

29 4 0 4 0 Hậu vệ

17

Martin Sjølstad Hậu vệ

62 3 4 8 0 Hậu vệ

10

Kasper Skaanes Tiền vệ

40 2 4 1 0 Tiền vệ

31

Joakim Berg Nundal Tiền đạo

49 2 1 5 0 Tiền đạo

77

Óskar Borgthórsson Tiền đạo

35 2 0 3 0 Tiền đạo

32

Mathias Øren Hậu vệ

36 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Jacob Blixt Flaten Tiền vệ

25 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Lars Jendal Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

3

Jesper Robertsen Hậu vệ

10 0 0 3 1 Hậu vệ

29

Kristoffer Steinset Tiền vệ

49 0 0 4 0 Tiền vệ

Vålerenga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Jones El-Abdellaoui Tiền đạo

45 14 5 3 0 Tiền đạo

80

Muamer Brajanac Tiền đạo

16 10 1 0 0 Tiền đạo

24

Petter Strand Tiền đạo

64 8 5 0 0 Tiền đạo

2

Christian Borchgrevink Hậu vệ

52 4 11 9 0 Hậu vệ

15

Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ

36 4 3 4 0 Tiền vệ

6

Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ

49 2 7 4 1 Hậu vệ

29

Ambina Fidèle Brice Tiền vệ

30 2 2 9 0 Tiền vệ

55

Sebastian Jarl Hậu vệ

16 1 1 0 0 Hậu vệ

3

Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ

62 1 0 3 0 Hậu vệ

21

Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn

68 0 0 0 0 Thủ môn

22

Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ

31 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sogndal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Emmanuel Mensah  Tiền đạo

8 1 0 3 0 Tiền đạo

37

Viljar Stavø Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Oliver Hintsa Tiền đạo

30 4 3 1 0 Tiền đạo

33

Sander Aske Granheim Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Marius Årøy Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Felix Eriksson Tiền vệ

29 3 4 3 0 Tiền vệ

35

Daniel Gjerde Sætren Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

Vålerenga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Mees Rijks Tiền đạo

32 14 1 3 1 Tiền đạo

77

Lukasz Zdzislaw Jarosinski Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

5

Nathan Idumba Fasika Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Obasi Onyebuchi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Aaron Kiil Olsen Hậu vệ

61 3 1 4 0 Hậu vệ

Sogndal

Vålerenga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sogndal: 0T - 1H - 0B) (Vålerenga: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/04/2024

Hạng Hai Na Uy

Vålerenga

1 : 1

(0-1)

Sogndal

Phong độ gần nhất

Sogndal

Phong độ

Vålerenga

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.2
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sogndal

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Kongsvinger

Sogndal

0 1

(0) (0)

0.82 -0.75 1.02

0.75 2.5 1.05

T
X

Hạng Hai Na Uy

26/10/2024

Sogndal

Åsane

0 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.84 2.5 0.93

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Mjøndalen

Sogndal

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.92 2.5 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

05/10/2024

Sogndal

Aalesund

0 1

(0) (0)

0.96 +0 0.90

0.85 2.75 0.85

B
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Stabæk

Sogndal

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.92 3.25 0.92

B
X

Vålerenga

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

02/11/2024

Vålerenga

Start

1 1

(0) (1)

0.95 -1.25 0.90

0.90 3.5 0.85

B
X

Hạng Hai Na Uy

25/10/2024

Stabæk

Vålerenga

1 2

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.90 3.25 0.90

T
X

Hạng Hai Na Uy

21/10/2024

Vålerenga

Egersund

4 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.83 3.5 0.93

T
T

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Vålerenga

Fredrikstad

0 0

(0) (0)

0.78 +0 1.02

0.89 2.5 0.91

H
X

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Vålerenga

Mjøndalen

4 2

(3) (0)

1.02 -1.75 0.82

0.90 3.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất