- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Vålerenga Viking
Vålerenga 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Viking
Huấn luyện viên:
25
Jones El-Abdellaoui
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
9
Lars-Jørgen Salvesen
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
46 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Muamer Brajanac Tiền đạo |
17 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Petter Strand Tiền đạo |
64 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Christian Borchgrevink Hậu vệ |
53 | 4 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ |
49 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Ambina Fidèle Brice Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Sebastian Jarl Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
61 | 26 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
60 | 23 | 23 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
62 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
61 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
42 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nathan Idumba Fasika Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Obasi Onyebuchi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Aaron Kiil Olsen Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mees Rijks Tiền đạo |
33 | 14 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Lukasz Zdzislaw Jarosinski Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Edvin Austbø Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jakob Segadal Hansen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Niklas Kemp Fuglestad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vålerenga
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
1 : 1
(0-0)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Vålerenga
1 : 2
(0-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
1 : 2
(0-1)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Vålerenga
4 : 2
(3-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Vålerenga
1 : 1
(1-0)
Viking
Vålerenga
Viking
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vålerenga
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Sogndal Vålerenga |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vålerenga Start |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Stabæk Vålerenga |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Vålerenga Egersund |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vålerenga Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
X
|
Viking
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Brann Viking |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kristiansund Viking |
0 1 (0) (1) |
1.06 0.5 0.84 |
0.84 2.75 1.02 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sarpsborg 08 Viking |
1 2 (1) (1) |
1.12 0.0 0.78 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 26