VĐQG Na Uy - 08/04/2025 22:00
SVĐ: Nye Fredrikstad Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Fredrikstad Vålerenga
Fredrikstad 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Vålerenga
Huấn luyện viên:
14
Jóannes Bjartalid
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
4
Stian Molde
4
Stian Molde
25
Jones El-Abdellaoui
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
15
Elias Kristoffersen Hagen
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jóannes Bjartalid Tiền vệ |
47 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
33 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Stian Molde Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Sondre Sørløkk Tiền đạo |
48 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
66 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Simen Rafn Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
46 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
80 Muamer Brajanac Tiền đạo |
17 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Petter Strand Tiền đạo |
64 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Christian Borchgrevink Hậu vệ |
53 | 4 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ |
37 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Vegar Eggen Hedenstad Hậu vệ |
49 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
29 Ambina Fidèle Brice Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Sebastian Jarl Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
60 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Brage Skaret Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Maï Traoré Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Daniel Eid Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Philip Aukland Hậu vệ |
54 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nathan Idumba Fasika Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Obasi Onyebuchi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Aaron Kiil Olsen Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Mees Rijks Tiền đạo |
33 | 14 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
77 Lukasz Zdzislaw Jarosinski Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fredrikstad
Vålerenga
Cúp Quốc Gia Na Uy
Vålerenga
0 : 0
(0-0)
Fredrikstad
Fredrikstad
Vålerenga
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fredrikstad
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/04/2025 |
Rosenborg Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/03/2025 |
Fredrikstad Brann |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fredrikstad Molde |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.80 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sandefjord Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Vålerenga
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Sarpsborg 08 Vålerenga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Vålerenga Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sogndal Vålerenga |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.92 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vålerenga Start |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Stabæk Vålerenga |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10