Hạng Hai Na Uy - 25/10/2024 17:00
SVĐ: Nadderud Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 1.00
0.90 3.25 0.90
- - -
- - -
2.70 3.90 2.25
0.87 11.25 0.83
- - -
- - -
-0.95 0 0.79
0.83 1.25 0.98
- - -
- - -
3.10 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Oskar Spiten-Nysæter
39’ -
45’
Đang cập nhật
Elias Kristoffersen Hagen
-
Rasmus Eggen Vinge
Sebastian Olderheim
46’ -
55’
Đang cập nhật
Aleksander Hammer Kjelsen
-
Oskar Spiten-Nysæter
Andreas Hoven
60’ -
81’
Muamer Brajanac
Mees Rijks
-
Đang cập nhật
Bassekou Diabate
83’ -
85’
Petter Strand
Ola Kamara
-
Đang cập nhật
Nikolas Walstad
86’ -
88’
Đang cập nhật
Henrik Bjørdal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
47%
53%
2
5
2
1
333
375
12
7
6
4
0
0
Stabæk Vålerenga
Stabæk 4-3-3
Huấn luyện viên: Bob Bradley
4-3-3 Vålerenga
Huấn luyện viên: Geir Bakke
9
Bassekou Diabate
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
27
William Wendt
27
William Wendt
27
William Wendt
27
William Wendt
27
William Wendt
27
William Wendt
25
Jones El-Abdellaoui
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
2
Christian Borchgrevink
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
24
Petter Strand
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bassekou Diabate Tiền đạo |
22 | 16 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Oskar Spiten-Nysæter Tiền đạo |
34 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo |
43 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 William Wendt Tiền vệ |
32 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolai Naess Hậu vệ |
63 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Thomas Roberts Tiền vệ |
28 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikolas Walstad Hậu vệ |
51 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Magnus Christensen Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Olav Lilleoren Veum Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sondre Rossbach Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Karsten Ekorness Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
43 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Henrik Bjørdal Tiền đạo |
60 | 10 | 22 | 7 | 0 | Tiền đạo |
80 Muamer Brajanac Tiền đạo |
14 | 10 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Petter Strand Tiền vệ |
62 | 8 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Christian Borchgrevink Hậu vệ |
50 | 4 | 11 | 9 | 0 | Hậu vệ |
15 Elias Kristoffersen Hagen Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Aaron Kiil Olsen Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Ambina Fidèle Brice Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
55 Sebastian Jarl Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aleksander Hammer Kjelsen Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Magnus Smelhus Sjøeng Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Magnus Lankhof Dahlby Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marius Amundsen Ulla Thủ môn |
64 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Herman Geelmuyden Tiền đạo |
55 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Andreas Hoven Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Andreas Victorio Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jørgen Skjelvik Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abu Bawa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sebastian Olderheim Tiền vệ |
36 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Kasper Pedersen Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vålerenga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Taha Usman Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Lukasz Zdzislaw Jarosinski Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ola Kamara Tiền đạo |
28 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Nathan Idumba Fasika Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mees Rijks Tiền đạo |
30 | 14 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Obasi Onyebuchi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Stian Sjøvold Thorstensen Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stabæk
Vålerenga
Hạng Hai Na Uy
Vålerenga
1 : 3
(1-1)
Stabæk
VĐQG Na Uy
Vålerenga
0 : 0
(0-0)
Stabæk
VĐQG Na Uy
Stabæk
2 : 1
(2-0)
Vålerenga
VĐQG Na Uy
Vålerenga
3 : 1
(1-0)
Stabæk
VĐQG Na Uy
Stabæk
0 : 2
(0-0)
Vålerenga
Stabæk
Vålerenga
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stabæk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Kongsvinger Stabæk |
1 3 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Stabæk KFUM |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Stabæk Sogndal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Egersund Stabæk |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
X
|
Vålerenga
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/10/2024 |
Vålerenga Egersund |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 3.5 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Vålerenga Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.91 |
H
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vålerenga Mjøndalen |
4 2 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kongsvinger Vålerenga |
2 2 (1) (1) |
- - - |
0.88 3.0 0.95 |
T
|
||
24/09/2024 |
Vålerenga Aalesund |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15