Stabæk
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1912
Huấn luyện viên: Bob Bradley
Sân vận động: Nadderud Stadion
09/11
Stabæk
Aalesund
1 : 4
0 : 2
Aalesund
0.97 -0.75 0.87
0.83 3.25 0.86
0.83 3.25 0.86
25/10
Stabæk
Vålerenga
1 : 2
0 : 1
Vålerenga
0.85 +0.25 1.00
0.90 3.25 0.90
0.90 3.25 0.90
21/10
Kongsvinger
Stabæk
1 : 3
0 : 1
Stabæk
0.83 +0 0.91
0.78 3.25 0.91
0.78 3.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Geelmuyden Tiền vệ |
112 | 13 | 9 | 8 | 0 | 23 | Tiền vệ |
4 Nicolai Næss Hậu vệ |
96 | 6 | 10 | 7 | 0 | 32 | Hậu vệ |
2 Kasper Pedersen Hậu vệ |
95 | 6 | 3 | 0 | 0 | 32 | Hậu vệ |
7 Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 1 | 0 | 24 | Tiền đạo |
20 Alexander Andresen Tiền vệ |
87 | 4 | 6 | 2 | 0 | 20 | Tiền vệ |
24 Kaloyan Kalinov Kostadinov Tiền vệ |
97 | 2 | 6 | 6 | 0 | 23 | Tiền vệ |
19 Fillip Jenssen Riise Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | 18 | Hậu vệ |
15 O. Veum Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 0 | 0 | 21 | Hậu vệ |
12 Leander Larona Gunneröd Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Thủ môn |
1 Sondre Løvseth Rossbach Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | 29 | Thủ môn |