GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Stabæk

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Bob Bradley

Sân vận động: Nadderud Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/05

0-0

12/05

Åsane

Åsane

Stabæk

Stabæk

0 : 0

0 : 0

Stabæk

Stabæk

0-0

04/05

0-0

04/05

Stabæk

Stabæk

Skeid

Skeid

0 : 0

0 : 0

Skeid

Skeid

0-0

27/04

0-0

27/04

Moss

Moss

Stabæk

Stabæk

0 : 0

0 : 0

Stabæk

Stabæk

0-0

21/04

0-0

21/04

Stabæk

Stabæk

Lillestrøm

Lillestrøm

0 : 0

0 : 0

Lillestrøm

Lillestrøm

0-0

31/03

0-0

31/03

Stabæk

Stabæk

Hødd

Hødd

0 : 0

0 : 0

Hødd

Hødd

0-0

09/11

5-4

09/11

Stabæk

Stabæk

Aalesund

Aalesund

1 : 4

0 : 2

Aalesund

Aalesund

5-4

0.97 -0.75 0.87

0.83 3.25 0.86

0.83 3.25 0.86

02/11

8-5

02/11

Mjøndalen

Mjøndalen

Stabæk

Stabæk

3 : 0

1 : 0

Stabæk

Stabæk

8-5

0.87 +0.5 0.97

0.87 3.5 0.83

0.87 3.5 0.83

25/10

5-4

25/10

Stabæk

Stabæk

Vålerenga

Vålerenga

1 : 2

0 : 1

Vålerenga

Vålerenga

5-4

0.85 +0.25 1.00

0.90 3.25 0.90

0.90 3.25 0.90

21/10

6-4

21/10

Kongsvinger

Kongsvinger

Stabæk

Stabæk

1 : 3

0 : 1

Stabæk

Stabæk

6-4

0.83 +0 0.91

0.78 3.25 0.91

0.78 3.25 0.91

06/10

3-4

06/10

Stabæk

Stabæk

KFUM

KFUM

2 : 3

1 : 1

KFUM

KFUM

3-4

0.82 +0.5 -0.98

0.92 2.75 0.92

0.92 2.75 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Herman Geelmuyden Tiền vệ

112 13 9 8 0 23 Tiền vệ

4

Nicolai Næss Hậu vệ

96 6 10 7 0 32 Hậu vệ

2

Kasper Pedersen Hậu vệ

95 6 3 0 0 32 Hậu vệ

7

Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo

45 6 3 1 0 24 Tiền đạo

20

Alexander Andresen Tiền vệ

87 4 6 2 0 20 Tiền vệ

24

Kaloyan Kalinov Kostadinov Tiền vệ

97 2 6 6 0 23 Tiền vệ

19

Fillip Jenssen Riise Hậu vệ

20 0 2 0 0 18 Hậu vệ

15

O. Veum Hậu vệ

46 0 2 0 0 21 Hậu vệ

12

Leander Larona Gunneröd Thủ môn

2 0 0 0 0 19 Thủ môn

1

Sondre Løvseth Rossbach Thủ môn

33 0 0 3 0 29 Thủ môn