- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Stabæk Hødd
Stabæk 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Hødd
Huấn luyện viên:
9
Bassekou Diabate
2
Kasper Pedersen
2
Kasper Pedersen
2
Kasper Pedersen
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
27
William Wendt
27
William Wendt
8
T. Kallevåg
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
1
O. Alme
2
T. Murray
2
T. Murray
2
T. Murray
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bassekou Diabate Tiền đạo |
25 | 17 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 William Wendt Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kasper Pedersen Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nicolai Naess Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Thomas Roberts Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Olav Lilleoren Veum Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sondre Rossbach Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Jørgen Skjelvik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andreas Hoven Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karsten Ekorness Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 T. Kallevåg Tiền vệ |
30 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 H. Urnes Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 M. Håheim-Elveseter Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 T. Murray Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 O. Alme Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Johansen Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 E. Blikstad Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Mulac Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Andreas Fjørtoft Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Hjelmeseth Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Elias Heggland Myrlid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jon Haukvik Oya Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sebastian Olderheim Tiền vệ |
39 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Brage Tobiassen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Oskar Spiten-Nysæter Tiền đạo |
36 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Marius Amundsen Ulla Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Abu Bawa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Andreas Victorio Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joachim Emmanuel Valcin Nysveen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Magnus Lankhof Dahlby Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hødd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Åsmund Dimmen Roppen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Oliver Eliassen Aske Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Olai Bjørdal Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Gjerde Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 I. Skotheim Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 A. Televik Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 D. Brandal Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Sander Rød Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Iver Husoe Johansen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stabæk
Hødd
Stabæk
Hødd
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stabæk
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Stabæk Aalesund |
1 4 (0) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Mjøndalen Stabæk |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Stabæk Vålerenga |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Kongsvinger Stabæk |
1 3 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Stabæk KFUM |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Hødd
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/05/2024 |
Hødd Molde |
1 3 (0) (1) |
0.93 +1.25 0.85 |
0.92 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/04/2024 |
Hødd Aalesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/04/2024 |
Volda Hødd |
1 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
12/11/2023 |
Ranheim Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/11/2023 |
Hødd Start |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7