GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Na Uy - 21/10/2024 17:00

SVĐ: Gjemselund Stadion

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.91

0.78 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.80 2.62

0.87 11 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 0 0.94

-0.96 1.5 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.50 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Harald Holter

    40’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Bassekou Diabate

  • Harald Holter

    Daniel Lysgard

    46’
  • 55’

    Thomas Roberts

    Oskar Spiten-Nysæter

  • Lars Gerson

    Adem Guven

    60’
  • Adem Guven

    Jesper Andreas Grundt

    63’
  • 69’

    Oskar Spiten-Nysæter

    Kasper Pedersen

  • Eric Taylor

    Mathias Gjerstrom

    76’
  • 79’

    Thomas Roberts

    Magnus Lankhof Dahlby

  • 85’

    Bassekou Diabate

    Herman Geelmuyden

  • 86’

    Đang cập nhật

    Magnus Christensen

  • 88’

    Magnus Christensen

    Rasmus Eggen Vinge

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gjemselund Stadion

  • Trọng tài chính:

    E. Bodding

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Johan Peter Vennberg

  • Ngày sinh:

    05-03-1991

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    35 (T:14, H:11, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bob Bradley

  • Ngày sinh:

    03-03-1958

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    177 (T:59, H:45, B:73)

6

Phạt góc

4

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

2

345

Tổng số đường chuyền

345

16

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

1

Kongsvinger Stabæk

Đội hình

Kongsvinger 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Johan Peter Vennberg

Kongsvinger VS Stabæk

3-4-2-1 Stabæk

Huấn luyện viên: Bob Bradley

14

Lucas Haren

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

7

Eric Taylor

2

Joel Nilsson

2

Joel Nilsson

2

Joel Nilsson

2

Joel Nilsson

22

Ludvig Langrekken

22

Ludvig Langrekken

20

Jesper Andreas Grundt

9

Bassekou Diabate

4

Nicolai Naess

4

Nicolai Naess

4

Nicolai Naess

4

Nicolai Naess

27

William Wendt

27

William Wendt

27

William Wendt

27

William Wendt

27

William Wendt

27

William Wendt

Đội hình xuất phát

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Lucas Haren Tiền đạo

24 9 8 3 0 Tiền đạo

20

Jesper Andreas Grundt Tiền vệ

57 7 6 2 0 Tiền vệ

22

Ludvig Langrekken Tiền vệ

43 6 6 7 0 Tiền vệ

7

Eric Taylor Tiền vệ

44 4 2 9 0 Tiền vệ

2

Joel Nilsson Tiền vệ

24 4 2 3 0 Tiền vệ

6

Harald Holter Hậu vệ

51 3 4 11 1 Hậu vệ

32

Oscar Kapskarmo Tiền đạo

6 2 1 0 0 Tiền đạo

10

Lars Gerson Hậu vệ

47 1 4 3 1 Hậu vệ

5

Fredrik Holmé Hậu vệ

52 1 2 7 1 Hậu vệ

27

Andreas Dybevik Tiền đạo

9 0 3 3 0 Tiền đạo

41

Anders Klemensson Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Stabæk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Bassekou Diabate Tiền đạo

21 16 2 2 0 Tiền đạo

21

Oskar Spiten-Nysæter Tiền đạo

33 10 4 2 0 Tiền đạo

7

Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo

42 5 3 1 0 Tiền đạo

27

William Wendt Tiền vệ

31 4 1 2 0 Tiền vệ

4

Nicolai Naess Hậu vệ

62 3 6 5 0 Hậu vệ

14

Thomas Roberts Tiền vệ

27 3 3 4 0 Tiền vệ

11

Nikolas Walstad Hậu vệ

50 2 6 5 0 Hậu vệ

15

Olav Lilleoren Veum Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

6

Magnus Christensen Tiền vệ

28 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Sondre Rossbach Thủ môn

29 0 0 3 0 Thủ môn

29

Karsten Ekorness Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kongsvinger

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Noa Williams Tiền vệ

26 5 3 0 0 Tiền vệ

48

Albert Leer Sandstad Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Emil Nielsen Hậu vệ

21 2 2 3 0 Hậu vệ

9

Adem Guven Tiền đạo

52 15 5 3 0 Tiền đạo

17

Mathias Gjerstrom Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

71

Sebastian Nærum Ekerhaugen Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

12

Mapenda Mbow Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Daniel Lysgard Hậu vệ

51 0 2 0 0 Hậu vệ

Stabæk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Marius Amundsen Ulla Thủ môn

63 0 1 0 0 Thủ môn

2

Kasper Pedersen Hậu vệ

48 4 1 0 0 Hậu vệ

18

Abu Bawa Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Magnus Lankhof Dahlby Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Herman Geelmuyden Tiền đạo

54 4 1 5 0 Tiền đạo

5

Jørgen Skjelvik Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Andreas Victorio Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Leander Larona Gunnerød Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Kongsvinger

Stabæk

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kongsvinger: 0T - 0H - 3B) (Stabæk: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/05/2024

Hạng Hai Na Uy

Stabæk

5 : 0

(3-0)

Kongsvinger

27/08/2022

Hạng Hai Na Uy

Kongsvinger

0 : 1

(0-0)

Stabæk

30/05/2022

Hạng Hai Na Uy

Stabæk

1 : 0

(1-0)

Kongsvinger

Phong độ gần nhất

Kongsvinger

Phong độ

Stabæk

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kongsvinger

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Na Uy

06/10/2024

Egersund

Kongsvinger

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.99

0.92 3.0 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Kongsvinger

Vålerenga

2 2

(1) (1)

- - -

0.88 3.0 0.95

T

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Mjøndalen

Kongsvinger

1 2

(0) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.90

T
H

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Kongsvinger

Aalesund

1 5

(0) (4)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.75 0.92

B
T

Hạng Hai Na Uy

16/09/2024

Kongsvinger

Moss

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.85 2.75 0.95

B
X

Stabæk

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Stabæk

KFUM

2 3

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.75 0.92

B
T

Hạng Hai Na Uy

02/10/2024

Levanger

Stabæk

1 2

(0) (1)

0.90 +0 0.85

0.85 3.25 0.84

T
X

Hạng Hai Na Uy

28/09/2024

Stabæk

Sogndal

2 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.92 3.25 0.92

T
X

Hạng Hai Na Uy

25/09/2024

Egersund

Stabæk

2 1

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.94 3.75 0.94

B
X

Hạng Hai Na Uy

21/09/2024

Stabæk

Start

2 3

(1) (2)

0.90 -0.5 0.93

0.85 3.5 0.83

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 8

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất