Hạng Hai Na Uy - 09/11/2024 15:00
SVĐ: Nadderud Stadion
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.83 3.25 0.86
- - -
- - -
1.75 4.75 3.40
0.92 11.5 0.79
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.93 1.5 0.72
- - -
- - -
2.30 2.60 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Thomas Grogaard
Marcus Rafferty
-
Olav Lilleoren Veum
Oskar Spiten-Nysæter
32’ -
37’
Paul Ngongo Iversen
Cláudio Braga
-
Thomas Roberts
Sebastian Olderheim
46’ -
61’
Đang cập nhật
Paul Ngongo Iversen
-
69’
Đang cập nhật
John Kitolano
-
70’
Đang cập nhật
Vinko Međimorec
-
71’
Paul Ngongo Iversen
Sander Hestetun Kilen
-
77’
Sander Hestetun Kilen
Janus Seehusen
-
81’
Đang cập nhật
Cláudio Braga
-
Rasmus Eggen Vinge
Magnus Lankhof Dahlby
85’ -
87’
Cláudio Braga
Kristian Lonebu
-
90’
Vinko Međimorec
Simen Haram
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
55%
45%
2
3
1
3
386
315
15
17
4
6
0
1
Stabæk Aalesund
Stabæk 3-5-2
Huấn luyện viên: Bob Bradley
3-5-2 Aalesund
Huấn luyện viên: Kjetil André Rekdal
9
Bassekou Diabate
2
Kasper Pedersen
2
Kasper Pedersen
2
Kasper Pedersen
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
27
William Wendt
27
William Wendt
10
Cláudio Braga
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
3
Vinko Međimorec
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
19
Paul Ngongo Iversen
22
Marcus Rafferty
22
Marcus Rafferty
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bassekou Diabate Tiền đạo |
24 | 17 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo |
44 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 William Wendt Tiền vệ |
34 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kasper Pedersen Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nicolai Naess Tiền vệ |
65 | 3 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Thomas Roberts Tiền vệ |
30 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Olav Lilleoren Veum Tiền vệ |
23 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sondre Rossbach Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Jørgen Skjelvik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andreas Hoven Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karsten Ekorness Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Cláudio Braga Tiền đạo |
29 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hakon Butli Hammer Tiền vệ |
40 | 7 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Marcus Rafferty Tiền vệ |
13 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paul Ngongo Iversen Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mads Nielsen Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Vinko Međimorec Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 John Kitolano Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Thomas Grogaard Tiền vệ |
25 | 0 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
66 Janus Seehusen Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Tor Erik Larsen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Samuel Rogers Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marius Amundsen Ulla Thủ môn |
66 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Abu Bawa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Andreas Victorio Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joachim Emmanuel Valcin Nysveen Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Magnus Lankhof Dahlby Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jon Haukvik Oya Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sebastian Olderheim Tiền vệ |
38 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Brage Tobiassen Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Oskar Spiten-Nysæter Tiền đạo |
36 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Aalesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Eivind Kolve Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Bjorn Martin Kristensen Tiền đạo |
48 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Sondre Nor Midthjell Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Stian Aarones Holte Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Noah Solskjær Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Sander Hestetun Kilen Tiền vệ |
27 | 4 | 3 | 1 | 2 | Tiền vệ |
39 Kristian Lonebu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Simen Haram Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Henrik Melland Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stabæk
Aalesund
Hạng Hai Na Uy
Aalesund
1 : 1
(0-0)
Stabæk
VĐQG Na Uy
Aalesund
1 : 1
(1-1)
Stabæk
VĐQG Na Uy
Stabæk
1 : 0
(0-0)
Aalesund
VĐQG Na Uy
Stabæk
4 : 0
(1-0)
Aalesund
VĐQG Na Uy
Aalesund
1 : 3
(1-1)
Stabæk
Stabæk
Aalesund
60% 0% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Stabæk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Mjøndalen Stabæk |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Stabæk Vålerenga |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Kongsvinger Stabæk |
1 3 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Stabæk KFUM |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Aalesund
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Aalesund Levanger |
4 3 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ranheim Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.94 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Aalesund Start |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.75 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sogndal Aalesund |
0 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.90 |
0.85 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13