- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Moss Stabæk
Moss 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Stabæk
Huấn luyện viên:
9
Sebastian Pedersen
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
1
Mathias Eriksen Ranmark
11
Thomas Klemetsen Jakobsen
9
Bassekou Diabate
2
Kasper Pedersen
2
Kasper Pedersen
2
Kasper Pedersen
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
27
William Wendt
27
William Wendt
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sebastian Pedersen Tiền vệ |
62 | 21 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Thomas Klemetsen Jakobsen Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Bo Åsulv Hegland Tiền đạo |
40 | 8 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Noah Alexandersson Tiền vệ |
53 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Mathias Eriksen Ranmark Thủ môn |
62 | 0 | 2 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Alexander Lien Hapnes Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Kristoffer Lassen Harrison Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ilir Kukleci Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Saadiq Faisal Elmi Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Marius Cassidy Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Hakon Vold Krohg Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bassekou Diabate Tiền đạo |
25 | 17 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo |
45 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 William Wendt Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kasper Pedersen Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nicolai Naess Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Thomas Roberts Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Olav Lilleoren Veum Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sondre Rossbach Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Jørgen Skjelvik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Andreas Hoven Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karsten Ekorness Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Moss
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Mankoka Hegene Benarfa Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Tim Björkström Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Aksel Baran Potur Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Marius Andresen Hậu vệ |
57 | 4 | 12 | 8 | 1 | Hậu vệ |
26 Blerton Isufi Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurent Mendy Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Katoto Michee Mayonga Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jarik Sundling Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 João Barros Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Andreas Victorio Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joachim Emmanuel Valcin Nysveen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Magnus Lankhof Dahlby Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jon Haukvik Oya Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sebastian Olderheim Tiền vệ |
39 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Brage Tobiassen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Oskar Spiten-Nysæter Tiền đạo |
36 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Marius Amundsen Ulla Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Abu Bawa Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Moss
Stabæk
Hạng Hai Na Uy
Stabæk
1 : 4
(1-2)
Moss
Hạng Hai Na Uy
Moss
3 : 3
(0-1)
Stabæk
Moss
Stabæk
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Moss
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Kongsvinger Moss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Moss Ranheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/04/2025 |
Raufoss Moss |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Moss Kongsvinger |
3 2 (1) (0) |
0.77 +0 1.03 |
1.01 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Lyn Moss |
1 2 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.88 3.0 0.77 |
T
|
H
|
Stabæk
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Stabæk Lillestrøm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/04/2025 |
Lyn Stabæk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/03/2025 |
Stabæk Hødd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Stabæk Aalesund |
1 4 (0) (2) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 3.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Mjøndalen Stabæk |
3 0 (1) (0) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11