Hạng Hai Na Uy - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Consto Arena
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
3.40 3.90 1.90
0.88 11.25 0.82
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.87 1.5 0.77
- - -
- - -
3.60 2.60 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Kristoffer Tokstad
Alie Conteh
6’ -
33’
Đang cập nhật
Nikolas Walstad
-
Đang cập nhật
Fabian Holst-Larsen
34’ -
46’
Karsten Ekorness
Kasper Pedersen
-
Mats Pedersen
M. Olsen
56’ -
57’
Thomas Roberts
Sebastian Olderheim
-
Kristoffer Tokstad
Mathias Bringaker
63’ -
Đang cập nhật
Andreas Heredia-Randen
67’ -
70’
Andreas Hoven
Herman Geelmuyden
-
76’
Đang cập nhật
Sebastian Olderheim
-
Sivert Engh Overby
Mathias Bringaker
79’ -
Erik Brenden
Martin Ovenstad
80’ -
82’
Đang cập nhật
William Wendt
-
83’
William Wendt
Abu Bawa
-
M. Olsen
Love Reutersward
86’ -
89’
Đang cập nhật
Magnus Christensen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
49%
51%
2
5
3
4
376
391
17
11
8
2
2
2
Mjøndalen Stabæk
Mjøndalen 3-4-3
Huấn luyện viên: Kevin Andrew Nicol
3-4-3 Stabæk
Huấn luyện viên: Bob Bradley
45
M. Olsen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
5
Sivert Engh Overby
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
24
Mats Pedersen
9
Bassekou Diabate
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
14
Thomas Roberts
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 M. Olsen Tiền đạo |
31 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Ole Amund Sveen Hậu vệ |
47 | 5 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Alie Conteh Tiền đạo |
25 | 5 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Mats Pedersen Tiền vệ |
41 | 4 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Sivert Engh Overby Hậu vệ |
51 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Joackim Solberg Hậu vệ |
47 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
19 Erik Brenden Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
27 Kristoffer Tokstad Tiền đạo |
31 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Andreas Heredia-Randen Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomas Kinn Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
22 Fabian Holst-Larsen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bassekou Diabate Tiền đạo |
23 | 17 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Oskar Spiten-Nysæter Tiền đạo |
35 | 12 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 William Wendt Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nicolai Naess Hậu vệ |
64 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Thomas Roberts Tiền vệ |
29 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikolas Walstad Hậu vệ |
52 | 2 | 6 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Magnus Christensen Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Sondre Rossbach Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Andreas Hoven Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Karsten Ekorness Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Magnus Lankhof Dahlby Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mjøndalen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Andreas Hippe Fagereng Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Aleksandar Lukić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mathias Bringaker Tiền đạo |
49 | 14 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Markus Olsvik Welinder Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Niclas Semmen Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Syver Skaar Eriksen Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Love Reutersward Tiền đạo |
43 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Martin Ovenstad Tiền vệ |
51 | 2 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Nickolay Arsbog Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sebastian Olderheim Tiền vệ |
37 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Andreas Victorio Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Marius Amundsen Ulla Thủ môn |
65 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jørgen Skjelvik Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Abu Bawa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Brage Tobiassen Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Herman Geelmuyden Tiền đạo |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Olav Lilleoren Veum Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kasper Pedersen Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mjøndalen
Stabæk
Hạng Hai Na Uy
Stabæk
4 : 2
(2-1)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Stabæk
2 : 0
(0-0)
Mjøndalen
Hạng Hai Na Uy
Mjøndalen
2 : 4
(1-2)
Stabæk
VĐQG Na Uy
Stabæk
1 : 1
(1-0)
Mjøndalen
VĐQG Na Uy
Mjøndalen
1 : 2
(0-1)
Stabæk
Mjøndalen
Stabæk
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mjøndalen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Egersund Mjøndalen |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.87 3.25 0.82 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Mjøndalen Sogndal |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vålerenga Mjøndalen |
4 2 (3) (0) |
1.02 -1.75 0.82 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Aalesund Mjøndalen |
0 1 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Mjøndalen Kongsvinger |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
H
|
Stabæk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Stabæk Vålerenga |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Kongsvinger Stabæk |
1 3 (0) (1) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Stabæk KFUM |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Stabæk Sogndal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13