0.82 1/2 -0.98
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
3.50 3.10 2.05
0.81 9.75 0.89
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
4.00 2.30 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Emil Odegaard
Johannes Núñez
-
31’
Đang cập nhật
Haitam Aleesami
-
Rasmus Eggen Vinge
William Wendt
40’ -
45’
Đang cập nhật
Momodou Lion Njie
-
46’
Sverre Hakami Sandal
Teodor Haltvik
-
Oskar Spiten-Nysæter
Bassekou Diabate
48’ -
57’
Robin Rasch
Ayoub Aleesami
-
60’
Momodou Lion Njie
Dadi Dodou Gaye
-
65’
Teodor Haltvik
Moussa Njie
-
69’
Jonas Lange Hjorth
David Hickson Gyedu
-
Rasmus Eggen Vinge
Sebastian Olderheim
78’ -
81’
Robin Rasch
Remi André Svindland
-
William Wendt
Herman Geelmuyden
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
49%
51%
1
3
0
2
337
350
6
5
4
4
1
0
Stabæk KFUM
Stabæk 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Bob Bradley
4-2-3-1 KFUM
Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard
9
Bassekou Diabate
27
William Wendt
27
William Wendt
27
William Wendt
27
William Wendt
7
Rasmus Eggen Vinge
7
Rasmus Eggen Vinge
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
4
Nicolai Naess
21
Oskar Spiten-Nysæter
9
Johannes Núñez
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Bassekou Diabate Tiền đạo |
20 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Oskar Spiten-Nysæter Tiền đạo |
32 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Rasmus Eggen Vinge Tiền đạo |
41 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolai Naess Hậu vệ |
61 | 3 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 William Wendt Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Aleksa Matić Tiền vệ |
6 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikolas Walstad Hậu vệ |
49 | 2 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Jon Haukvik Oya Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Magnus Christensen Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sondre Rossbach Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
29 Karsten Ekorness Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
53 | 21 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Robin Rasch Tiền vệ |
52 | 11 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
59 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
57 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Moussa Njie Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Momodou Lion Njie Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Jonas Lange Hjorth Hậu vệ |
42 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Emil Odegaard Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ayoub Aleesami Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Amin Nouri Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
Stabæk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Thomas Roberts Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Jørgen Skjelvik Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Herman Geelmuyden Tiền đạo |
53 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Brage Tobiassen Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Marius Amundsen Ulla Thủ môn |
62 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Magnus Lankhof Dahlby Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Abu Bawa Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Sebastian Olderheim Tiền vệ |
35 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Olav Lilleoren Veum Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 David Hickson Gyedu Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joachim Prent-Eckbo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Martin Korshie Gavey Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Adam Saldana Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Remi André Svindland Tiền đạo |
59 | 9 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 William Da Rocha Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Stabæk
KFUM
Hạng Hai Na Uy
KFUM
0 : 0
(0-0)
Stabæk
Hạng Hai Na Uy
Stabæk
2 : 2
(0-1)
KFUM
Stabæk
KFUM
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Stabæk
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Levanger Stabæk |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Stabæk Sogndal |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Egersund Stabæk |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.94 3.75 0.94 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Stabæk Start |
2 3 (1) (2) |
0.90 -0.5 0.93 |
0.85 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Stabæk Raufoss |
1 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.85 3.25 0.91 |
B
|
X
|
KFUM
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/09/2024 |
Odd KFUM |
1 3 (1) (2) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
KFUM Molde |
1 1 (0) (0) |
1.01 +0.5 0.89 |
0.85 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Brann KFUM |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Viking KFUM |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.92 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
KFUM Lillestrøm |
2 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.92 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22