GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 10/11/2024 16:00

SVĐ: Sarpsborg Stadion

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/2 0.93

0.8 2.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.78 3.7 1.94

0.87 10.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.8 1/4 -0.93

-0.95 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.43 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Valdemar Lund

  • Đang cập nhật

    Stefan Johansen

    8’
  • 16’

    Mats Møller Dæhli

    Ola Brynhildsen

  • 22’

    Đang cập nhật

    Kristian Eriksen

  • Menno Koch

    Victor Emanuel Halvorsen

    25’
  • 29’

    Đang cập nhật

    Emil Breivik

  • Đang cập nhật

    Jo Inge Berget

    45’
  • 63’

    Emil Breivik

    Sondre Milian Granaas

  • Frederik Carstensen

    Daniel Job

    67’
  • Victor Emanuel Halvorsen

    Magnar Odegaard

    76’
  • 82’

    Ola Brynhildsen

    Frederik Ihler

  • 84’

    Đang cập nhật

    Kristian Eriksen

  • 87’

    Đang cập nhật

    Isak Helstad Amundsen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sarpsborg Stadion

  • Trọng tài chính:

    C. Moen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Michelsen

  • Ngày sinh:

    14-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    140 (T:53, H:36, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erling Moe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    236 (T:142, H:32, B:62)

5

Phạt góc

10

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

12

434

Tổng số đường chuyền

391

10

Dứt điểm

16

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Sarpsborg 08 Molde

Đội hình

Sarpsborg 08 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christian Michelsen

Sarpsborg 08 VS Molde

4-2-3-1 Molde

Huấn luyện viên: Erling Moe

27

Sondre Ørjasæter

72

Sander Christiansen

72

Sander Christiansen

72

Sander Christiansen

72

Sander Christiansen

10

Stefan Johansen

10

Stefan Johansen

30

Franklin Tebo

30

Franklin Tebo

30

Franklin Tebo

14

Jo Inge Berget

20

Kristian Eriksen

19

Eirik Haugan

19

Eirik Haugan

19

Eirik Haugan

27

Ola Brynhildsen

18

Halldor Stenevik

18

Halldor Stenevik

18

Halldor Stenevik

18

Halldor Stenevik

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

Đội hình xuất phát

Sarpsborg 08

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sondre Ørjasæter Tiền vệ

27 6 5 6 1 Tiền vệ

14

Jo Inge Berget Tiền đạo

23 6 3 2 0 Tiền đạo

10

Stefan Johansen Tiền vệ

27 5 5 5 0 Tiền vệ

30

Franklin Tebo Hậu vệ

36 5 2 3 0 Hậu vệ

72

Sander Christiansen Tiền vệ

46 4 1 3 0 Tiền vệ

32

Eirik Wichne Hậu vệ

61 3 7 8 0 Hậu vệ

20

Peter Reinhardsen Hậu vệ

51 3 1 3 0 Hậu vệ

22

Victor Emanuel Halvorsen Tiền vệ

29 2 3 0 0 Tiền vệ

16

Frederik Carstensen Tiền vệ

7 2 0 0 0 Tiền vệ

13

Carljohan Eriksson Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

2

Menno Koch Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

44 20 8 9 0 Tiền vệ

27

Ola Brynhildsen Tiền đạo

13 8 2 2 0 Tiền đạo

16

Emil Breivik Tiền vệ

46 5 6 6 0 Tiền vệ

19

Eirik Haugan Hậu vệ

45 4 0 3 0 Hậu vệ

18

Halldor Stenevik Tiền vệ

38 3 7 3 0 Tiền vệ

28

Kristoffer Haugen Tiền vệ

31 3 7 2 0 Tiền vệ

26

Isak Helstad Amundsen Hậu vệ

38 1 2 6 0 Hậu vệ

17

Mats Møller Dæhli Tiền vệ

31 0 4 3 0 Tiền vệ

10

Mads Enggård Tiền vệ

16 0 4 0 0 Tiền vệ

4

Valdemar Lund Hậu vệ

35 0 1 4 0 Hậu vệ

22

Albert Posiadała Thủ môn

37 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sarpsborg 08

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Martin Haheim-Elveseter Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Harald Tangen Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Nikolai Skuseth Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Niklas Sandberg Tiền vệ

28 6 2 1 1 Tiền vệ

5

Magnar Odegaard Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

26

Daniel Job Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

40

Leander Øy Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

19

Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo

7 0 1 1 0 Tiền đạo

25

Jesper Gregersen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

23 2 0 0 0 Hậu vệ

23

Sondre Milian Granaas Tiền vệ

35 1 1 0 0 Tiền vệ

9

Frederik Ihler Tiền đạo

19 3 1 0 0 Tiền đạo

34

Sean McDermott Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Eirik Hestad Tiền vệ

38 4 4 1 0 Tiền vệ

33

Niklas Odegard Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Anders Hagelskjær Hậu vệ

41 2 0 4 0 Hậu vệ

29

Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo

30 0 0 0 0 Tiền đạo

Sarpsborg 08

Molde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sarpsborg 08: 1T - 0H - 4B) (Molde: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/05/2024

VĐQG Na Uy

Molde

2 : 4

(1-2)

Sarpsborg 08

08/05/2024

Cúp Quốc Gia Na Uy

Molde

4 : 2

(0-1)

Sarpsborg 08

26/11/2023

VĐQG Na Uy

Sarpsborg 08

1 : 3

(0-2)

Molde

22/07/2023

VĐQG Na Uy

Molde

5 : 1

(2-1)

Sarpsborg 08

12/07/2023

Cúp Quốc Gia Na Uy

Molde

3 : 1

(3-0)

Sarpsborg 08

Phong độ gần nhất

Sarpsborg 08

Phong độ

Molde

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sarpsborg 08

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

KFUM

Sarpsborg 08

1 2

(1) (0)

1.10 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Sarpsborg 08

Viking

1 2

(1) (1)

1.12 0.0 0.78

0.88 3.25 0.98

B
X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

HamKam

Sarpsborg 08

0 2

(0) (2)

0.85 -0.25 0.99

0.87 3.0 0.95

T
X

VĐQG Na Uy

28/09/2024

Sarpsborg 08

Fredrikstad

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.85

0.92 2.75 0.92

B
X

VĐQG Na Uy

21/09/2024

Strømsgodset

Sarpsborg 08

2 1

(2) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.89 3.25 0.91

B
X

Molde

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

07/11/2024

Jagiellonia Białystok

Molde

3 0

(1) (0)

0.98 +0 0.85

0.91 2.5 0.93

B
T

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Molde

Bodø / Glimt

3 3

(2) (1)

0.97 0.0 0.93

0.98 3.0 0.88

H
T

Cúp Quốc Gia Na Uy

30/10/2024

Sandnes Ulf

Molde

0 2

(0) (1)

0.82 +2.25 1.02

0.95 3.5 0.80

B
X

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Haugesund

Molde

0 3

(0) (1)

0.9 0.75 1.0

0.96 2.75 0.9

T
T

Europa Conference League

24/10/2024

Gent

Molde

2 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.84 2.75 0.98

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 2

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 13

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất