- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Molde Sarpsborg 08
Molde 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sarpsborg 08
Huấn luyện viên:
20
Kristian Eriksen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
15
Marcus Andre Kaasa
15
Marcus Andre Kaasa
27
Sondre Ørjasæter
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
10
Stefan Johansen
10
Stefan Johansen
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
14
Jo Inge Berget
Molde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kristian Eriksen Tiền vệ |
46 | 16 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Magnus Wolff Eikrem Tiền đạo |
38 | 16 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marcus Andre Kaasa Tiền vệ |
34 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Emil Breivik Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Kristoffer Haugen Hậu vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Frederik Ihler Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Martin Linnes Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Martin Bjørnbak Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mads Enggård Tiền vệ |
23 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Valdemar Lund Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Albert Posiadała Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sondre Ørjasæter Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Jo Inge Berget Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Stefan Johansen Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Tebo Hậu vệ |
39 | 5 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Sander Christiansen Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Eirik Wichne Hậu vệ |
64 | 3 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Peter Reinhardsen Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Frederik Carstensen Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carljohan Eriksson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Menno Koch Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Harald Tangen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Molde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Halldor Stenevik Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Sean McDermott Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Niklas Odegard Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sondre Milian Granaas Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ |
44 | 4 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Peder Hoel Lervik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Isak Helstad Amundsen Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Niklas Sandberg Tiền vệ |
31 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 Leander Øy Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Szymon Roguski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jesper Gregersen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Martin Haheim-Elveseter Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Magnar Odegaard Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel Job Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikolai Skuseth Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Molde
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
2 : 2
(2-2)
Molde
VĐQG Na Uy
Molde
2 : 4
(1-2)
Sarpsborg 08
Cúp Quốc Gia Na Uy
Molde
4 : 2
(0-1)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
1 : 3
(0-2)
Molde
VĐQG Na Uy
Molde
5 : 1
(2-1)
Sarpsborg 08
Molde
Sarpsborg 08
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Molde
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Shamrock Rovers Molde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Molde Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Molde Mladá Boleslav |
4 3 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
H
|
T
|
|
12/12/2024 |
HJK Molde |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Fredrikstad Molde |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.80 |
0.91 2.0 0.95 |
B
|
X
|
Sarpsborg 08
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rosenborg Sarpsborg 08 |
1 1 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sarpsborg 08 Molde |
2 2 (2) (2) |
0.97 0.5 0.93 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sarpsborg 08 Viking |
1 2 (1) (1) |
1.12 0.0 0.78 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18