- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
KFUM Sarpsborg 08
KFUM 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Sarpsborg 08
Huấn luyện viên:
9
Johannes Núñez
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
27
Sondre Ørjasæter
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
10
Stefan Johansen
10
Stefan Johansen
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
14
Jo Inge Berget
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
61 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
66 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền đạo |
49 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Moussa Njie Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
65 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Momodou Lion Njie Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 William Da Rocha Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sondre Ørjasæter Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Jo Inge Berget Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Stefan Johansen Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Tebo Hậu vệ |
39 | 5 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Sander Christiansen Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Eirik Wichne Hậu vệ |
64 | 3 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Peter Reinhardsen Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Frederik Carstensen Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carljohan Eriksson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Menno Koch Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Harald Tangen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Idar Nordby Lysgard Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Adam Saldana Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias Tonnessen Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Remi André Svindland Tiền vệ |
66 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonas Lange Hjorth Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
53 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Amin Nouri Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Nikolai Skuseth Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Sandberg Tiền vệ |
31 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 Leander Øy Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Szymon Roguski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jesper Gregersen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Martin Haheim-Elveseter Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Magnar Odegaard Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel Job Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
KFUM
1 : 2
(1-0)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
0 : 2
(0-2)
KFUM
KFUM
Sarpsborg 08
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
KFUM
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Viking KFUM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
KFUM Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
HamKam KFUM |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Sarpsborg 08
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Sarpsborg 08 Vålerenga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Molde Sarpsborg 08 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rosenborg Sarpsborg 08 |
1 1 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sarpsborg 08 Molde |
2 2 (2) (2) |
0.97 0.5 0.93 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11