GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Sarpsborg Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.93

0.79 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.50 3.10

0.86 10.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 -0.84

-0.99 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.30 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Stefan Johansen

    Menno Koch

    30’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Jakob Haugaard

  • 60’

    Jakob Napoleon Romsaas

    Lasse Selvåg Nordås

  • 65’

    Runar Robinsonn Norheim

    Lasse Selvåg Nordås

  • Harald Tangen

    Sveinn Aron Guðjohnsen

    73’
  • Stefan Johansen

    Jesper Gregersen

    80’
  • Jo Inge Berget

    Martin Haheim-Elveseter

    81’
  • Đang cập nhật

    Sveinn Aron Guðjohnsen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sarpsborg Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Christian Michelsen

  • Ngày sinh:

    14-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    140 (T:53, H:36, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gard Holme

  • Ngày sinh:

    14-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    94 (T:28, H:15, B:51)

7

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

0

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

11

663

Tổng số đường chuyền

437

14

Dứt điểm

3

5

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

4

Sarpsborg 08 Tromsø

Đội hình

Sarpsborg 08 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Christian Michelsen

Sarpsborg 08 VS Tromsø

4-2-3-1 Tromsø

Huấn luyện viên: Gard Holme

27

Sondre Ørjasæter

72

Sander Christiansen

72

Sander Christiansen

72

Sander Christiansen

72

Sander Christiansen

10

Stefan Johansen

10

Stefan Johansen

30

Franklin Tebo

30

Franklin Tebo

30

Franklin Tebo

14

Jo Inge Berget

15

Vegard Erlien

17

Yaw Paintsil

17

Yaw Paintsil

17

Yaw Paintsil

5

Anders Jenssen

5

Anders Jenssen

5

Anders Jenssen

5

Anders Jenssen

5

Anders Jenssen

6

Jens Hjertø-Dahl

6

Jens Hjertø-Dahl

Đội hình xuất phát

Sarpsborg 08

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Sondre Ørjasæter Tiền vệ

29 6 5 6 1 Tiền vệ

14

Jo Inge Berget Tiền đạo

25 6 3 2 0 Tiền đạo

10

Stefan Johansen Tiền vệ

29 5 5 5 0 Tiền vệ

30

Franklin Tebo Hậu vệ

38 5 2 3 0 Hậu vệ

72

Sander Christiansen Tiền vệ

47 4 1 3 0 Tiền vệ

32

Eirik Wichne Hậu vệ

63 3 7 8 0 Hậu vệ

20

Peter Reinhardsen Hậu vệ

53 3 1 3 0 Hậu vệ

16

Frederik Carstensen Tiền vệ

9 2 0 0 0 Tiền vệ

13

Carljohan Eriksson Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

2

Menno Koch Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Harald Tangen Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Tromsø

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Vegard Erlien Tiền đạo

58 22 6 5 0 Tiền đạo

10

Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ

62 10 5 4 0 Tiền vệ

6

Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ

65 6 2 1 0 Tiền vệ

17

Yaw Paintsil Tiền vệ

66 5 3 4 0 Tiền vệ

8

Kent-Are Antonsen Tiền vệ

65 3 10 7 0 Tiền vệ

5

Anders Jenssen Hậu vệ

61 2 1 6 1 Hậu vệ

23

Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ

56 1 7 5 0 Tiền vệ

21

Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ

32 1 1 5 0 Hậu vệ

4

Vetle Skjaervik Hậu vệ

32 1 0 2 0 Hậu vệ

20

David Edvardsson Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Jakob Haugaard Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Sarpsborg 08

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Niklas Sandberg Tiền vệ

30 6 2 1 1 Tiền vệ

40

Leander Øy Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

3

Szymon Roguski Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Jesper Gregersen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Martin Haheim-Elveseter Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Magnar Odegaard Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo

9 0 1 1 0 Tiền đạo

26

Daniel Job Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Nikolai Skuseth Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Tromsø

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Heine Larsen Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Isak Vadebu Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Lasse Nilsen Tiền vệ

41 0 1 2 0 Tiền vệ

14

Mamadou Barry Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

22

Frederik Christensen Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Miika Koskela Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

9

Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo

46 12 7 5 0 Tiền đạo

12

Simon Thomas Thủ môn

66 0 0 0 0 Thủ môn

Sarpsborg 08

Tromsø

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sarpsborg 08: 3T - 1H - 1B) (Tromsø: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

VĐQG Na Uy

Tromsø

0 : 3

(0-2)

Sarpsborg 08

26/08/2023

VĐQG Na Uy

Sarpsborg 08

4 : 0

(1-0)

Tromsø

04/06/2023

VĐQG Na Uy

Tromsø

2 : 1

(0-1)

Sarpsborg 08

23/10/2022

VĐQG Na Uy

Sarpsborg 08

1 : 1

(0-0)

Tromsø

24/04/2022

VĐQG Na Uy

Tromsø

2 : 5

(1-2)

Sarpsborg 08

Phong độ gần nhất

Sarpsborg 08

Phong độ

Tromsø

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sarpsborg 08

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Rosenborg

Sarpsborg 08

1 1

(0) (0)

0.84 -1.0 1.06

0.86 3.25 0.88

T
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Sarpsborg 08

Molde

2 2

(2) (2)

0.97 0.5 0.93

0.8 2.75 1.07

T
T

VĐQG Na Uy

03/11/2024

KFUM

Sarpsborg 08

1 2

(1) (0)

1.10 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

T
T

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Sarpsborg 08

Viking

1 2

(1) (1)

1.12 0.0 0.78

0.88 3.25 0.98

B
X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

HamKam

Sarpsborg 08

0 2

(0) (2)

0.85 -0.25 0.99

0.87 3.0 0.95

T
X

Tromsø

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Tromsø

Strømsgodset

2 0

(1) (0)

0.94 -1.25 0.91

0.89 3.0 0.84

T
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Haugesund

Tromsø

2 0

(1) (0)

1.05 0.0 0.85

0.86 2.25 1.0

B
X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Tromsø

HamKam

3 3

(1) (2)

1.02 -0.75 0.88

0.98 2.5 0.88

B
T

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Brann

Tromsø

4 0

(2) (0)

0.81 -1.0 1.1

1.0 3.0 0.86

B
T

VĐQG Na Uy

19/10/2024

Tromsø

Bodø / Glimt

0 0

(0) (0)

0.86 0.75 0.98

0.79 2.75 1.03

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất