VĐQG Na Uy - 27/04/2025 15:00
SVĐ: Sarpsborg Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sarpsborg 08 Strømsgodset
Sarpsborg 08 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Strømsgodset
Huấn luyện viên:
27
Sondre Ørjasæter
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
10
Stefan Johansen
10
Stefan Johansen
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
14
Jo Inge Berget
10
Herman Stengel
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
17
L. Tómasson
17
L. Tómasson
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sondre Ørjasæter Tiền vệ |
30 | 6 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Jo Inge Berget Tiền đạo |
26 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Stefan Johansen Tiền vệ |
30 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Franklin Tebo Hậu vệ |
39 | 5 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
72 Sander Christiansen Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Eirik Wichne Hậu vệ |
64 | 3 | 7 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Peter Reinhardsen Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Frederik Carstensen Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Carljohan Eriksson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Menno Koch Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Harald Tangen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Stengel Tiền vệ |
62 | 12 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Gustav Valsvik Hậu vệ |
64 | 9 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Tómasson Hậu vệ |
42 | 8 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Therkelsen Tiền vệ |
60 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ |
55 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Farji Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kreshnik Krasniqi Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikolaj Möller Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bent Sormo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Per Kristian Bråtveit Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Magnar Odegaard Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel Job Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Nikolai Skuseth Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Sandberg Tiền vệ |
31 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
40 Leander Øy Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Szymon Roguski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jesper Gregersen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Martin Haheim-Elveseter Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jesper Taaje Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Marcus Mehnert Tiền đạo |
60 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
37 Samuel Silalahi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 André Stavas Skistad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frank Stople Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sarpsborg 08
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
2 : 1
(2-1)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
1 : 3
(0-1)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
1 : 2
(1-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
5 : 2
(3-2)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
3 : 1
(2-0)
Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
Strømsgodset
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Sarpsborg 08
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
KFUM Sarpsborg 08 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Sarpsborg 08 Vålerenga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Molde Sarpsborg 08 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rosenborg Sarpsborg 08 |
1 1 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.86 3.25 0.88 |
T
|
X
|
Strømsgodset
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Strømsgodset Brann |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/04/2025 |
Brann Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Haugesund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/03/2025 |
Strømsgodset Rosenborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Strømsgodset Molde |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.90 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3