VĐQG Na Uy - 27/10/2024 16:00
SVĐ: Sarpsborg Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 0 0.78
0.88 3.25 0.98
- - -
- - -
2.75 3.94 2.31
0.91 11 0.91
- - -
- - -
-0.96 0 0.82
0.76 1.25 -0.9
- - -
- - -
3.10 2.50 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Sondre Ørjasæter
Victor Emanuel Halvorsen
21’ -
Đang cập nhật
Stefan Johansen
27’ -
34’
Đang cập nhật
Henrik Heggheim
-
43’
Viljar Helland Vevatne
Lars-Jørgen Salvesen
-
Đang cập nhật
Jo Inge Berget
54’ -
Jo Inge Berget
Alagie Sanyang
58’ -
64’
Lars-Jørgen Salvesen
Nicholas D'Agostino
-
65’
Simen Kvia-Egeskog
Kristoffer Løkberg
-
71’
Zlatko Tripić
Gianni Stensness
-
Frederik Carstensen
Niklas Sandberg
72’ -
78’
Henrik Heggheim
Herman Johan Haugen
-
Victor Emanuel Halvorsen
Sveinn Aron Guðjohnsen
82’ -
Đang cập nhật
Sveinn Aron Guðjohnsen
87’ -
90’
Peter Christiansen
Christian Cappis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
8
52%
48%
4
2
14
12
471
405
10
14
3
6
2
3
Sarpsborg 08 Viking
Sarpsborg 08 4-3-3
Huấn luyện viên: Christian Michelsen
4-3-3 Viking
Huấn luyện viên: Morten Jensen
27
Sondre Ørjasæter
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
30
Franklin Tebo
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
72
Sander Christiansen
10
Zlatko Tripić
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
9
Lars-Jørgen Salvesen
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
26
Simen Kvia-Egeskog
9
Lars-Jørgen Salvesen
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Sondre Ørjasæter Tiền vệ |
25 | 6 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
14 Jo Inge Berget Tiền đạo |
21 | 6 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Stefan Johansen Tiền vệ |
25 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Sander Christiansen Hậu vệ |
45 | 4 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Franklin Tebo Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Peter Reinhardsen Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Frederik Carstensen Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Emanuel Halvorsen Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Aimar Sher Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Carljohan Eriksson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Menno Koch Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
61 | 25 | 23 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền vệ |
56 | 22 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
57 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
28 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
36 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
62 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
5 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Gianni Stensness Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
37 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sarpsborg 08
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Leander Øy Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sveinn Aron Guðjohnsen Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Harald Tangen Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alagie Sanyang Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Nikolai Skuseth Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Daniel Job Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Magnar Odegaard Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Niklas Sandberg Tiền vệ |
26 | 6 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Jesper Gregersen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Hampus Finndell Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Yann-Erik de Lanlay Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
36 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Niklas Kemp Fuglestad Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sarpsborg 08
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
1 : 0
(1-0)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Viking
2 : 1
(0-1)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
1 : 3
(0-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
0 : 1
(0-1)
Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Sarpsborg 08
0 : 1
(0-0)
Viking
Sarpsborg 08
Viking
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sarpsborg 08
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
HamKam Sarpsborg 08 |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.87 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Sarpsborg 08 Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Strømsgodset Sarpsborg 08 |
2 1 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sarpsborg 08 Kristiansund |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.90 3.25 0.96 |
X
|
||
01/09/2024 |
Brann Sarpsborg 08 |
1 3 (0) (1) |
0.87 -1.25 1.03 |
0.89 3.5 0.88 |
T
|
T
|
Viking
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Lillestrøm Viking |
1 4 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Fredrikstad Viking |
3 2 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Viking KFUM |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.92 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
01/09/2024 |
Tromsø Viking |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 28