VĐQG Na Uy - 28/10/2024 18:00
SVĐ: Aspmyra Stadion
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 -0.95
0.85 3.5 0.83
- - -
- - -
1.53 4.75 5.00
0.84 10.25 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.93 1.5 0.75
- - -
- - -
2.00 2.62 4.75
0.91 5.0 0.91
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Edvard Sandvik Tagseth
-
Sondre Fet
Fredrik André Bjørkan
40’ -
Håkon Evjen
Ulrik Saltnes
46’ -
Sondre Fet
Philip Zinckernagel
50’ -
56’
Moustafa Zeidan
Adrian Nilsen Pereira
-
58’
Đang cập nhật
Tomáš Nemčík
-
Isak Dybvik Määttä
Sondre Sörli
65’ -
67’
Đang cập nhật
Sander Tangvik
-
80’
Đang cập nhật
Ulrik Jenssen
-
84’
Adrian Nilsen Pereira
Jesper Reitan-Sunde
-
90’
Marius Sivertsen Broholm
Noah Sahsah
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
6
52%
48%
1
5
6
9
473
451
22
11
7
4
1
0
Bodø / Glimt Rosenborg
Bodø / Glimt 4-3-3
Huấn luyện viên: Kjetil Knutsen
4-3-3 Rosenborg
Huấn luyện viên: Alfred Johansson
7
P. Berg
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
19
Sondre Fet
19
Sondre Fet
19
Sondre Fet
19
Sondre Fet
19
Sondre Fet
19
Sondre Fet
41
Sverre Halseth Nypan
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
19
Adrian Nilsen Pereira
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 P. Berg Tiền vệ |
49 | 11 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Hauge Tiền đạo |
37 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Håkon Evjen Tiền vệ |
35 | 5 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Sondre Fet Tiền vệ |
34 | 5 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fredrik André Bjørkan Hậu vệ |
43 | 2 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Philip Zinckernagel Tiền đạo |
11 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jostein Gundersen Hậu vệ |
33 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Isak Dybvik Määttä Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Fredrik Sjøvold Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Odin Luras Bjortuft Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Nikita Haikin Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Sverre Halseth Nypan Tiền vệ |
30 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Marius Sivertsen Broholm Tiền đạo |
28 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ |
31 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Adrian Nilsen Pereira Hậu vệ |
22 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 Emil Konradsen Ceide Tiền đạo |
7 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Erlend Dahl Reitan Hậu vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ulrik Jenssen Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
38 Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Sander Tangvik Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Tomáš Nemčík Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Julian Faye Lund Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 August Mikkelsen Tiền đạo |
34 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Adam Sørensen Hậu vệ |
51 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Andreas Helmersen Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Brice Wembangomo Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sondre Sörli Tiền đạo |
37 | 6 | 9 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ulrik Saltnes Tiền vệ |
47 | 10 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Villads Nielsen Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Sondre Auklend Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Håkon Volden Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Magnus Holte Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Luka Racic Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ole Christian Saeter Tiền đạo |
22 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Rasmus Sandberg Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Tobias Solheim Dahl Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ |
28 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Adam Andersson Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 Noah Sahsah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bodø / Glimt
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
1 : 3
(0-2)
Bodø / Glimt
VĐQG Na Uy
Rosenborg
1 : 1
(1-1)
Bodø / Glimt
VĐQG Na Uy
Bodø / Glimt
3 : 2
(2-1)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
3 : 2
(0-1)
Bodø / Glimt
VĐQG Na Uy
Bodø / Glimt
2 : 2
(0-1)
Rosenborg
Bodø / Glimt
Rosenborg
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bodø / Glimt
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/10/2024 |
Sporting Braga Bodø / Glimt |
1 2 (0) (0) |
- - - |
0.89 3.0 0.91 |
H
|
||
19/10/2024 |
Tromsø Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
0.86 0.75 0.98 |
0.79 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Union Saint-Gilloise Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Bodø / Glimt Kristiansund |
4 0 (3) (0) |
1.00 -2.25 0.90 |
0.79 3.75 0.93 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Bodø / Glimt Porto |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
Rosenborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Sandefjord Rosenborg |
0 1 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Rosenborg Haugesund |
4 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.89 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Lillestrøm Rosenborg |
1 1 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Rosenborg Molde |
2 1 (0) (1) |
1.04 -0.25 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 18