0.81 1/2 -0.93
1.0 3.0 0.86
- - -
- - -
3.27 3.86 2.04
0.90 11 0.91
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.81
-0.96 1.25 0.84
- - -
- - -
3.70 2.24 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Ole Christian Saeter
-
6’
Sverre Halseth Nypan
Marius Sivertsen Broholm
-
Tore Andre Soras
Gard Simenstad
11’ -
28’
Đang cập nhật
Moustafa Zeidan
-
46’
Luka Racic
Adam Andersson
-
56’
Ole Christian Saeter
Noah Sahsah
-
73’
Sverre Halseth Nypan
Jesper Reitan-Sunde
-
Snore Nilsen
Brynjar Ingi Bjarnason
75’ -
83’
Emil Konradsen Ceide
Magnus Holte
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
48%
52%
6
0
10
12
458
524
12
20
0
8
0
1
HamKam Rosenborg
HamKam 5-3-2
Huấn luyện viên: Jakob Michelsen
5-3-2 Rosenborg
Huấn luyện viên: Alfred Johansson
10
Moses Dramwi Mawa
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
11
Tore Andre Soras
2
Vegard Kongsro
2
Vegard Kongsro
2
Vegard Kongsro
7
Kristian Onsrud
7
Kristian Onsrud
9
Ole Christian Saeter
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Moses Dramwi Mawa Tiền đạo |
44 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
61 | 7 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
61 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Hậu vệ |
62 | 4 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Tore Andre Soras Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 William Kurtović Tiền vệ |
60 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Snore Nilsen Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ole Christian Saeter Tiền đạo |
24 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Sverre Halseth Nypan Tiền vệ |
32 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Marius Sivertsen Broholm Tiền vệ |
30 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Emil Konradsen Ceide Tiền đạo |
9 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Erlend Dahl Reitan Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ulrik Jenssen Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sander Tangvik Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Luka Racic Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 William Osnes-Ringen Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
30 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo |
56 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
62 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
62 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ |
30 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Tobias Solheim Dahl Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Elias Hovdahl Sandrod Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Håkon Volden Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Rasmus Sandberg Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Magnus Holte Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Adam Andersson Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Daniel Thorstensen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Noah Sahsah Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HamKam
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
1 : 0
(1-0)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
3 : 0
(2-0)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
4 : 0
(1-0)
HamKam
VĐQG Na Uy
Rosenborg
2 : 1
(1-1)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
1 : 1
(0-1)
Rosenborg
HamKam
Rosenborg
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
HamKam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Tromsø HamKam |
3 3 (1) (2) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
HamKam Kristiansund |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.05 |
1.01 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
HamKam Sarpsborg 08 |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Strømsgodset HamKam |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
HamKam Lillestrøm |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Rosenborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Bodø / Glimt Rosenborg |
2 3 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.05 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Sandefjord Rosenborg |
0 1 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.96 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Rosenborg Haugesund |
4 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.89 3.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 17