GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 10/11/2024 16:00

SVĐ: Briskeby Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 1/2 -0.93

1.0 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.27 3.86 2.04

0.90 11 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.81

-0.96 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.70 2.24 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 3’

    Đang cập nhật

    Ole Christian Saeter

  • 6’

    Sverre Halseth Nypan

    Marius Sivertsen Broholm

  • Tore Andre Soras

    Gard Simenstad

    11’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Moustafa Zeidan

  • 46’

    Luka Racic

    Adam Andersson

  • 56’

    Ole Christian Saeter

    Noah Sahsah

  • 73’

    Sverre Halseth Nypan

    Jesper Reitan-Sunde

  • Snore Nilsen

    Brynjar Ingi Bjarnason

    75’
  • 83’

    Emil Konradsen Ceide

    Magnus Holte

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Briskeby Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Kringstad

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakob Michelsen

  • Ngày sinh:

    30-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    135 (T:42, H:35, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alfred Johansson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    34 (T:19, H:5, B:10)

1

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

6

Cứu thua

0

10

Phạm lỗi

12

458

Tổng số đường chuyền

524

12

Dứt điểm

20

0

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

1

HamKam Rosenborg

Đội hình

HamKam 5-3-2

Huấn luyện viên: Jakob Michelsen

HamKam VS Rosenborg

5-3-2 Rosenborg

Huấn luyện viên: Alfred Johansson

10

Moses Dramwi Mawa

11

Tore Andre Soras

11

Tore Andre Soras

11

Tore Andre Soras

11

Tore Andre Soras

11

Tore Andre Soras

2

Vegard Kongsro

2

Vegard Kongsro

2

Vegard Kongsro

7

Kristian Onsrud

7

Kristian Onsrud

9

Ole Christian Saeter

35

Emil Konradsen Ceide

35

Emil Konradsen Ceide

35

Emil Konradsen Ceide

35

Emil Konradsen Ceide

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

Đội hình xuất phát

HamKam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Moses Dramwi Mawa Tiền đạo

44 8 2 3 0 Tiền đạo

6

John Olav Norheim Hậu vệ

61 7 4 5 1 Hậu vệ

7

Kristian Onsrud Tiền vệ

61 6 2 4 0 Tiền vệ

2

Vegard Kongsro Hậu vệ

62 4 3 3 1 Hậu vệ

14

Luc Mares Hậu vệ

30 2 1 3 0 Hậu vệ

11

Tore Andre Soras Tiền vệ

54 1 3 5 0 Tiền vệ

77

Mohamed Ofkir Tiền đạo

11 1 2 2 0 Tiền đạo

19

William Kurtović Tiền vệ

60 0 5 7 0 Tiền vệ

12

Marcus Sandberg Thủ môn

62 0 0 1 1 Thủ môn

22

Snore Nilsen Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Fredrik Sjolstad Hậu vệ

50 0 0 3 3 Hậu vệ

Rosenborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ole Christian Saeter Tiền đạo

24 10 1 3 0 Tiền đạo

41

Sverre Halseth Nypan Tiền vệ

32 7 9 2 0 Tiền vệ

39

Marius Sivertsen Broholm Tiền vệ

30 6 3 3 0 Tiền vệ

20

Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ

33 5 3 4 0 Tiền vệ

35

Emil Konradsen Ceide Tiền đạo

9 1 5 1 0 Tiền đạo

2

Erlend Dahl Reitan Hậu vệ

29 1 2 2 0 Hậu vệ

23

Ulrik Jenssen Hậu vệ

31 1 1 8 0 Hậu vệ

38

Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Moustafa Zeidan Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Sander Tangvik Thủ môn

33 0 0 2 0 Thủ môn

4

Luka Racic Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

HamKam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

William Osnes-Ringen Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Gard Simenstad Tiền vệ

30 4 6 4 0 Tiền vệ

5

Anton Ekeroth Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Arne Ødegård Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo

56 9 5 6 0 Tiền đạo

30

Alexander Nilsson Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

8

Markus Johnsgard Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Henrik Udahl Tiền đạo

62 11 7 3 0 Tiền đạo

26

Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ

62 5 2 5 0 Hậu vệ

Rosenborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ

30 2 5 3 0 Hậu vệ

33

Tobias Solheim Dahl Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Elias Hovdahl Sandrod Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Håkon Volden Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Rasmus Sandberg Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

44

Magnus Holte Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Adam Andersson Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

57

Daniel Thorstensen Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

46

Noah Sahsah Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

HamKam

Rosenborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HamKam: 1T - 1H - 3B) (Rosenborg: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/04/2024

VĐQG Na Uy

Rosenborg

1 : 0

(1-0)

HamKam

20/08/2023

VĐQG Na Uy

HamKam

3 : 0

(2-0)

Rosenborg

04/06/2023

VĐQG Na Uy

Rosenborg

4 : 0

(1-0)

HamKam

06/08/2022

VĐQG Na Uy

Rosenborg

2 : 1

(1-1)

HamKam

22/05/2022

VĐQG Na Uy

HamKam

1 : 1

(0-1)

Rosenborg

Phong độ gần nhất

HamKam

Phong độ

Rosenborg

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HamKam

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Tromsø

HamKam

3 3

(1) (2)

1.02 -0.75 0.88

0.98 2.5 0.88

T
T

VĐQG Na Uy

27/10/2024

HamKam

Kristiansund

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.05

1.01 2.75 0.85

T
X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

HamKam

Sarpsborg 08

0 2

(0) (2)

0.85 -0.25 0.99

0.87 3.0 0.95

B
X

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Strømsgodset

HamKam

1 1

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.78 3.0 0.90

T
X

VĐQG Na Uy

21/09/2024

HamKam

Lillestrøm

5 0

(4) (0)

1.03 -0.25 0.87

0.70 2.5 1.10

T
T

Rosenborg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Rosenborg

Strømsgodset

1 0

(0) (0)

0.99 -1.5 0.91

0.80 3.5 0.90

B
X

VĐQG Na Uy

28/10/2024

Bodø / Glimt

Rosenborg

2 3

(1) (1)

0.85 -1.0 1.05

0.85 3.5 0.83

T
T

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Rosenborg

Brann

1 2

(0) (1)

0.94 -0.25 0.9

0.92 3.0 0.9

B
H

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Sandefjord

Rosenborg

0 1

(0) (0)

1.04 +0.25 0.86

0.96 3.25 0.94

T
X

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Rosenborg

Haugesund

4 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.84

0.89 3.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất