GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Kristiansund Stadion

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1 0.99

0.86 3.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.50 4.10 1.57

0.88 10.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/2 -0.93

0.82 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.50 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Ole Christian Saeter

    Sverre Halseth Nypan

  • 49’

    Đang cập nhật

    Marius Sivertsen Broholm

  • David Tufekcic

    Adrian Kurd Rønning

    60’
  • Đang cập nhật

    Jesper Isaksen

    65’
  • 68’

    Ulrik Jenssen

    Edvard Sandvik Tagseth

  • Jesper Isaksen

    Christoffer Aasbak

    76’
  • 78’

    Ulrik Jenssen

    Mikkel Konradsen Ceide

  • 86’

    Ole Christian Saeter

    Magnus Holte

  • 89’

    Đang cập nhật

    Noah Sahsah

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kristiansund Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Amund Robertsen Skiri

  • Ngày sinh:

    25-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    47 (T:18, H:13, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alfred Johansson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    34 (T:19, H:5, B:10)

3

Phạt góc

6

29%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

71%

2

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

10

294

Tổng số đường chuyền

720

4

Dứt điểm

16

1

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

0

Kristiansund Rosenborg

Đội hình

Kristiansund 5-4-1

Huấn luyện viên: Amund Robertsen Skiri

Kristiansund VS Rosenborg

5-4-1 Rosenborg

Huấn luyện viên: Alfred Johansson

37

Oskar Siira Sivertsen

9

Hilmir Rafn Mikaelsson

9

Hilmir Rafn Mikaelsson

9

Hilmir Rafn Mikaelsson

9

Hilmir Rafn Mikaelsson

9

Hilmir Rafn Mikaelsson

14

Jesper Isaksen

14

Jesper Isaksen

14

Jesper Isaksen

14

Jesper Isaksen

15

Mikkel Rakneberg

9

Ole Christian Saeter

35

Emil Konradsen Ceide

35

Emil Konradsen Ceide

35

Emil Konradsen Ceide

35

Emil Konradsen Ceide

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

20

Edvard Sandvik Tagseth

Đội hình xuất phát

Kristiansund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Oskar Siira Sivertsen Tiền vệ

62 9 15 7 0 Tiền vệ

15

Mikkel Rakneberg Hậu vệ

63 7 8 4 0 Hậu vệ

5

Dan Peter Ulvestad Hậu vệ

53 5 1 4 0 Hậu vệ

8

Ruben Alte Tiền vệ

31 4 4 3 0 Tiền vệ

14

Jesper Isaksen Hậu vệ

57 3 1 7 0 Hậu vệ

9

Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo

31 2 0 3 0 Tiền đạo

1

Michael Lansing Thủ môn

31 1 1 1 0 Thủ môn

16

David Tufekcic Tiền vệ

17 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Marius Olsen Hậu vệ

53 1 0 4 0 Hậu vệ

22

Hakon Sjatil Hậu vệ

30 0 0 2 0 Hậu vệ

7

Erlend Segberg Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Rosenborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ole Christian Saeter Tiền đạo

26 10 1 3 0 Tiền đạo

41

Sverre Halseth Nypan Tiền vệ

34 7 9 2 0 Tiền vệ

39

Marius Sivertsen Broholm Tiền đạo

32 6 3 3 0 Tiền đạo

20

Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ

35 5 3 4 0 Tiền vệ

35

Emil Konradsen Ceide Tiền đạo

11 1 5 1 0 Tiền đạo

2

Erlend Dahl Reitan Hậu vệ

31 1 2 2 0 Hậu vệ

23

Ulrik Jenssen Hậu vệ

33 1 1 8 0 Hậu vệ

38

Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ

32 0 1 1 0 Hậu vệ

5

Moustafa Zeidan Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Sander Tangvik Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

21

Tomáš Nemčík Hậu vệ

22 0 0 6 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kristiansund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Christoffer Aasbak Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Wilfred Igor Tiền vệ

35 0 0 3 0 Tiền vệ

33

Haakon Haugen Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Adrian Sæther Thủ môn

35 0 0 0 0 Thủ môn

6

Andreas Hopmark Hậu vệ

46 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Kristian Stromland Lien Tiền đạo

14 2 0 3 0 Tiền đạo

21

Igor Jeličić Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Adrian Kurd Rønning Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Rosenborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ

32 2 5 3 0 Hậu vệ

57

Daniel Thorstensen Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

50

Håkon Volden Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Adam Andersson Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Magnus Holte Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

46

Noah Sahsah Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Rasmus Sandberg Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

55

Elias Hovdahl Sandrod Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Tobias Solheim Dahl Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Kristiansund

Rosenborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kristiansund: 1T - 1H - 3B) (Rosenborg: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

VĐQG Na Uy

Rosenborg

2 : 1

(0-1)

Kristiansund

02/10/2022

VĐQG Na Uy

Kristiansund

4 : 4

(3-1)

Rosenborg

25/06/2022

VĐQG Na Uy

Rosenborg

3 : 1

(2-1)

Kristiansund

03/10/2021

VĐQG Na Uy

Kristiansund

1 : 0

(1-0)

Rosenborg

10/07/2021

VĐQG Na Uy

Rosenborg

1 : 0

(1-0)

Kristiansund

Phong độ gần nhất

Kristiansund

Phong độ

Rosenborg

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kristiansund

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

KFUM

Kristiansund

1 2

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.92

T
T

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Kristiansund

Viking

0 1

(0) (1)

1.06 0.5 0.84

0.84 2.75 1.02

B
X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Fredrikstad

Kristiansund

1 1

(1) (0)

0.91 -0.75 0.99

0.95 2.5 0.85

T
X

VĐQG Na Uy

27/10/2024

HamKam

Kristiansund

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.05

1.01 2.75 0.85

B
X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Kristiansund

Strømsgodset

0 0

(0) (0)

0.9 0.0 0.94

0.74 2.75 1.08

H
X

Rosenborg

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Rosenborg

Sarpsborg 08

1 1

(0) (0)

0.84 -1.0 1.06

0.86 3.25 0.88

B
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

HamKam

Rosenborg

0 2

(0) (2)

0.81 0.5 1.08

1.0 3.0 0.86

T
X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Rosenborg

Strømsgodset

1 0

(0) (0)

0.99 -1.5 0.91

0.80 3.5 0.90

B
X

VĐQG Na Uy

28/10/2024

Bodø / Glimt

Rosenborg

2 3

(1) (1)

0.85 -1.0 1.05

0.85 3.5 0.83

T
T

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Rosenborg

Brann

1 2

(0) (1)

0.94 -0.25 0.9

0.92 3.0 0.9

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 13

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất