VĐQG Na Uy - 05/04/2025 16:00
SVĐ: Lerkendal Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Rosenborg Fredrikstad
Rosenborg 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Fredrikstad
Huấn luyện viên:
9
Ole Christian Saeter
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
14
Jóannes Bjartalid
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
4
Stian Molde
4
Stian Molde
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ole Christian Saeter Tiền đạo |
27 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Sverre Halseth Nypan Tiền vệ |
35 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Marius Sivertsen Broholm Tiền đạo |
33 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ |
36 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Emil Konradsen Ceide Tiền đạo |
12 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Erlend Dahl Reitan Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ulrik Jenssen Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sander Tangvik Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Tomáš Nemčík Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jóannes Bjartalid Tiền vệ |
47 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
33 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Stian Molde Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Sondre Sørløkk Tiền đạo |
48 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
66 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Simen Rafn Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Tobias Solheim Dahl Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ |
33 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
57 Daniel Thorstensen Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Håkon Volden Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Adam Andersson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Magnus Holte Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Noah Sahsah Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rasmus Sandberg Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Elias Hovdahl Sandrod Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Philip Aukland Hậu vệ |
54 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
60 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Brage Skaret Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Maï Traoré Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Daniel Eid Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Rosenborg
Fredrikstad
VĐQG Na Uy
Fredrikstad
2 : 2
(2-1)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
1 : 1
(0-0)
Fredrikstad
Cúp Quốc Gia Na Uy
Fredrikstad
1 : 0
(0-0)
Rosenborg
Rosenborg
Fredrikstad
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rosenborg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Strømsgodset Rosenborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Kristiansund Rosenborg |
0 4 (0) (1) |
0.93 +1 0.99 |
0.86 3.0 1.01 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rosenborg Sarpsborg 08 |
1 1 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
HamKam Rosenborg |
0 2 (0) (2) |
0.81 0.5 1.08 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
B
|
X
|
Fredrikstad
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/03/2025 |
Fredrikstad Brann |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fredrikstad Molde |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.80 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Sandefjord Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Bodø / Glimt Fredrikstad |
2 2 (0) (1) |
0.97 -1.5 0.93 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21