VĐQG Na Uy - 29/03/2025 15:00
SVĐ: Marienlyst Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Strømsgodset Rosenborg
Strømsgodset 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Rosenborg
Huấn luyện viên:
10
Herman Stengel
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
17
L. Tómasson
17
L. Tómasson
9
Ole Christian Saeter
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
35
Emil Konradsen Ceide
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
20
Edvard Sandvik Tagseth
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Stengel Tiền vệ |
62 | 12 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Gustav Valsvik Hậu vệ |
64 | 9 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Tómasson Hậu vệ |
42 | 8 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Therkelsen Tiền vệ |
60 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ |
55 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Farji Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kreshnik Krasniqi Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikolaj Möller Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bent Sormo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Per Kristian Bråtveit Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ole Christian Saeter Tiền đạo |
27 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Sverre Halseth Nypan Tiền vệ |
35 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Marius Sivertsen Broholm Tiền đạo |
33 | 6 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Edvard Sandvik Tagseth Tiền vệ |
36 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Emil Konradsen Ceide Tiền đạo |
12 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Erlend Dahl Reitan Hậu vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ulrik Jenssen Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
38 Mikkel Konradsen Ceide Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Moustafa Zeidan Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Sander Tangvik Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Tomáš Nemčík Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Samuel Silalahi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 André Stavas Skistad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frank Stople Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Jesper Taaje Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Marcus Mehnert Tiền đạo |
60 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Rosenborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Elias Hovdahl Sandrod Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Tobias Solheim Dahl Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Jesper Reitan-Sunde Hậu vệ |
33 | 2 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
57 Daniel Thorstensen Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Håkon Volden Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Adam Andersson Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Magnus Holte Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Noah Sahsah Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rasmus Sandberg Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Strømsgodset
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
1 : 0
(0-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
1 : 0
(0-0)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
1 : 3
(1-2)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
0 : 1
(0-1)
Rosenborg
VĐQG Na Uy
Rosenborg
3 : 0
(2-0)
Strømsgodset
Strømsgodset
Rosenborg
40% 0% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Strømsgodset
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Strømsgodset Molde |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.90 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Tromsø Strømsgodset |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1.25 0.91 |
0.89 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Rosenborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Kristiansund Rosenborg |
0 4 (0) (1) |
0.93 +1 0.99 |
0.86 3.0 1.01 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Rosenborg Sarpsborg 08 |
1 1 (0) (0) |
0.84 -1.0 1.06 |
0.86 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
HamKam Rosenborg |
0 2 (0) (2) |
0.81 0.5 1.08 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Bodø / Glimt Rosenborg |
2 3 (1) (1) |
0.85 -1.0 1.05 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16