GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Marienlyst Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 3/4 0.90

0.95 3.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 3.80 1.80

0.84 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

0.87 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.40 2.30

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bent Sormo

    48’
  • Herman Stengel

    Nikolaj Möller

    57’
  • 60’

    Marcus Andre Kaasa

    Mads Enggård

  • 71’

    Emil Breivik

    Sondre Milian Granaas

  • Jonas Therkelsen

    Elias Hoff Melkersen

    78’
  • Marko Farji

    Fredrik Pau Vilaseca Ardraa

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Marienlyst Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Lien

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jørgen Isnes

  • Ngày sinh:

    30-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    172 (T:75, H:35, B:62)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erling Moe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    236 (T:142, H:32, B:62)

2

Phạt góc

3

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

12

426

Tổng số đường chuyền

490

12

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Strømsgodset Molde

Đội hình

Strømsgodset 5-3-2

Huấn luyện viên: Jørgen Isnes

Strømsgodset VS Molde

5-3-2 Molde

Huấn luyện viên: Erling Moe

10

Herman Stengel

21

Marko Farji

21

Marko Farji

21

Marko Farji

21

Marko Farji

21

Marko Farji

22

Jonas Therkelsen

22

Jonas Therkelsen

22

Jonas Therkelsen

17

L. Tómasson

17

L. Tómasson

20

Kristian Eriksen

21

Martin Linnes

21

Martin Linnes

21

Martin Linnes

21

Martin Linnes

21

Martin Linnes

15

Marcus Andre Kaasa

15

Marcus Andre Kaasa

15

Marcus Andre Kaasa

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

Đội hình xuất phát

Strømsgodset

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Herman Stengel Tiền vệ

61 12 11 7 0 Tiền vệ

71

Gustav Valsvik Hậu vệ

63 9 3 3 0 Hậu vệ

17

L. Tómasson Hậu vệ

41 8 5 3 0 Hậu vệ

22

Jonas Therkelsen Tiền vệ

59 5 1 8 0 Tiền vệ

26

Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ

54 1 11 6 0 Hậu vệ

21

Marko Farji Tiền vệ

53 1 3 6 0 Tiền vệ

8

Kreshnik Krasniqi Tiền vệ

50 1 2 8 1 Tiền vệ

7

Nikolaj Möller Tiền đạo

11 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Bent Sormo Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Per Kristian Bråtveit Thủ môn

31 0 0 1 0 Thủ môn

27

Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ

62 0 0 7 0 Hậu vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

47 20 8 9 0 Tiền vệ

27

Ola Brynhildsen Tiền đạo

16 8 2 2 0 Tiền đạo

16

Emil Breivik Tiền vệ

48 5 6 6 0 Tiền vệ

15

Marcus Andre Kaasa Tiền vệ

35 5 4 2 0 Tiền vệ

28

Kristoffer Haugen Hậu vệ

34 3 7 2 0 Hậu vệ

21

Martin Linnes Hậu vệ

29 2 5 1 0 Hậu vệ

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

26 2 0 0 0 Hậu vệ

25

Anders Hagelskjær Hậu vệ

44 2 0 4 0 Hậu vệ

26

Isak Helstad Amundsen Hậu vệ

40 1 2 6 0 Hậu vệ

17

Mats Møller Dæhli Tiền vệ

34 0 4 3 0 Tiền vệ

34

Sean McDermott Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Strømsgodset

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Marcus Mehnert Tiền đạo

59 6 6 4 0 Tiền đạo

4

Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

84

André Stavas Skistad Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Samuel Silalahi Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

32

Frank Stople Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

36

Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Jesper Taaje Hậu vệ

30 1 2 5 0 Hậu vệ

9

Elias Hoff Melkersen Tiền đạo

43 10 0 3 0 Tiền đạo

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mads Enggård Tiền vệ

19 0 4 0 0 Tiền vệ

23

Sondre Milian Granaas Tiền vệ

38 1 1 0 0 Tiền vệ

18

Halldor Stenevik Tiền vệ

41 3 7 3 0 Tiền vệ

32

Peder Hoel Lervik Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

19

Eirik Haugan Hậu vệ

48 4 0 3 0 Hậu vệ

29

Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo

33 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Frederik Ihler Tiền đạo

22 3 1 0 0 Tiền đạo

31

Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ

46 4 5 8 0 Hậu vệ

33

Niklas Odegard Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Strømsgodset

Molde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Strømsgodset: 0T - 1H - 4B) (Molde: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/04/2024

VĐQG Na Uy

Molde

4 : 0

(1-0)

Strømsgodset

24/09/2023

VĐQG Na Uy

Strømsgodset

1 : 1

(1-1)

Molde

28/06/2023

Cúp Quốc Gia Na Uy

Molde

3 : 0

(3-0)

Strømsgodset

13/05/2023

VĐQG Na Uy

Molde

3 : 2

(1-0)

Strømsgodset

31/07/2022

VĐQG Na Uy

Molde

3 : 0

(1-0)

Strømsgodset

Phong độ gần nhất

Strømsgodset

Phong độ

Molde

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Strømsgodset

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Tromsø

Strømsgodset

2 0

(1) (0)

0.94 -1.25 0.91

0.89 3.0 0.84

B
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Strømsgodset

KFUM

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.05

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Rosenborg

Strømsgodset

1 0

(0) (0)

0.99 -1.5 0.91

0.80 3.5 0.90

T
X

VĐQG Na Uy

26/10/2024

Strømsgodset

Fredrikstad

2 0

(1) (0)

1.0 0.0 0.9

0.97 2.5 0.89

T
X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Kristiansund

Strømsgodset

0 0

(0) (0)

0.9 0.0 0.94

0.74 2.75 1.08

H
X

Molde

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

28/11/2024

Molde

APOEL

0 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.97

0.91 2.5 0.97

B
X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Molde

Brann

2 1

(2) (0)

0.66 +0 1.25

0.84 3.0 0.92

T
H

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Sarpsborg 08

Molde

2 2

(2) (2)

0.97 0.5 0.93

0.8 2.75 1.07

B
T

Europa Conference League

07/11/2024

Jagiellonia Białystok

Molde

3 0

(1) (0)

0.98 +0 0.85

0.91 2.5 0.93

B
T

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Molde

Bodø / Glimt

3 3

(2) (1)

0.97 0.0 0.93

0.98 3.0 0.88

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất