VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00
SVĐ: Marienlyst Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 3/4 0.90
0.95 3.0 0.95
- - -
- - -
4.20 3.80 1.80
0.84 10.5 0.84
- - -
- - -
0.87 1/4 0.92
0.87 1.25 0.83
- - -
- - -
4.33 2.40 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bent Sormo
48’ -
Herman Stengel
Nikolaj Möller
57’ -
60’
Marcus Andre Kaasa
Mads Enggård
-
71’
Emil Breivik
Sondre Milian Granaas
-
Jonas Therkelsen
Elias Hoff Melkersen
78’ -
Marko Farji
Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
47%
53%
2
4
10
12
426
490
12
8
4
2
1
1
Strømsgodset Molde
Strømsgodset 5-3-2
Huấn luyện viên: Jørgen Isnes
5-3-2 Molde
Huấn luyện viên: Erling Moe
10
Herman Stengel
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
17
L. Tómasson
17
L. Tómasson
20
Kristian Eriksen
21
Martin Linnes
21
Martin Linnes
21
Martin Linnes
21
Martin Linnes
21
Martin Linnes
15
Marcus Andre Kaasa
15
Marcus Andre Kaasa
15
Marcus Andre Kaasa
16
Emil Breivik
16
Emil Breivik
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Stengel Tiền vệ |
61 | 12 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Gustav Valsvik Hậu vệ |
63 | 9 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Tómasson Hậu vệ |
41 | 8 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Therkelsen Tiền vệ |
59 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ |
54 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Farji Tiền vệ |
53 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kreshnik Krasniqi Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikolaj Möller Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bent Sormo Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Per Kristian Bråtveit Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Molde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kristian Eriksen Tiền vệ |
47 | 20 | 8 | 9 | 0 | Tiền vệ |
27 Ola Brynhildsen Tiền đạo |
16 | 8 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Emil Breivik Tiền vệ |
48 | 5 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcus Andre Kaasa Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Kristoffer Haugen Hậu vệ |
34 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Martin Linnes Hậu vệ |
29 | 2 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Martin Bjørnbak Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Isak Helstad Amundsen Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mats Møller Dæhli Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Sean McDermott Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Marcus Mehnert Tiền đạo |
59 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 André Stavas Skistad Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Samuel Silalahi Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frank Stople Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesper Taaje Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Molde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mads Enggård Tiền vệ |
19 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sondre Milian Granaas Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Halldor Stenevik Tiền vệ |
41 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Peder Hoel Lervik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Eirik Haugan Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Frederik Ihler Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ |
46 | 4 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Niklas Odegard Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strømsgodset
Molde
VĐQG Na Uy
Molde
4 : 0
(1-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
1 : 1
(1-1)
Molde
Cúp Quốc Gia Na Uy
Molde
3 : 0
(3-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Molde
3 : 2
(1-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Molde
3 : 0
(1-0)
Strømsgodset
Strømsgodset
Molde
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Strømsgodset
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Tromsø Strømsgodset |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1.25 0.91 |
0.89 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Rosenborg Strømsgodset |
1 0 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.91 |
0.80 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Strømsgodset Fredrikstad |
2 0 (1) (0) |
1.0 0.0 0.9 |
0.97 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
Molde
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Molde APOEL |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.5 0.97 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Molde Brann |
2 1 (2) (0) |
0.66 +0 1.25 |
0.84 3.0 0.92 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Sarpsborg 08 Molde |
2 2 (2) (2) |
0.97 0.5 0.93 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Jagiellonia Białystok Molde |
3 0 (1) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Molde Bodø / Glimt |
3 3 (2) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.98 3.0 0.88 |
H
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18