- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Brann Strømsgodset
Brann 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Strømsgodset
Huấn luyện viên:
20
Aune Selland Heggebø
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Herman Stengel
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
21
Marko Farji
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
22
Jonas Therkelsen
17
L. Tómasson
17
L. Tómasson
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aune Selland Heggebø Tiền đạo |
43 | 14 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Niklas Castro Tiền đạo |
42 | 9 | 14 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Myhre Tiền vệ |
38 | 6 | 7 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Emil Kornvig Tiền vệ |
39 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Ole Didrik Blomberg Tiền đạo |
34 | 4 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Fredrik Knudsen Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Sery Larsen Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Eivind Helland Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ruben Kristiansen Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Dyngeland Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sakarias Opsahl Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Herman Stengel Tiền vệ |
62 | 12 | 11 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Gustav Valsvik Hậu vệ |
64 | 9 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Tómasson Hậu vệ |
42 | 8 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Jonas Therkelsen Tiền vệ |
60 | 5 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ |
55 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Farji Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Kreshnik Krasniqi Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
7 Nikolaj Möller Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Bent Sormo Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Per Kristian Bråtveit Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Joachim Soltvedt Hậu vệ |
37 | 8 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Ulrik Mathisen Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Haaland Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Rasmus Holten Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bård Finne Tiền đạo |
41 | 9 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
27 Mads Berg Sande Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Eirik Johansen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Lars Bjornerud Remmem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Sander Erik Kartum Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Strømsgodset
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Elias Hoff Melkersen Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Jesper Taaje Hậu vệ |
31 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Marcus Mehnert Tiền đạo |
60 | 6 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
37 Samuel Silalahi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sivert Eriksen Westerlund Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
84 André Stavas Skistad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frank Stople Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brann
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
2 : 3
(1-2)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
0 : 0
(0-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
3 : 0
(1-0)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
1 : 0
(1-0)
Strømsgodset
VĐQG Na Uy
Strømsgodset
3 : 1
(0-1)
Brann
Brann
Strømsgodset
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Brann
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Brann Tromsø |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/03/2025 |
Fredrikstad Brann |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Brann Viking |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.94 3.25 0.96 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Molde Brann |
2 1 (2) (0) |
0.66 +0 1.25 |
0.84 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Brann Lillestrøm |
2 1 (1) (0) |
1.03 -1.25 0.87 |
1.01 3.25 0.85 |
B
|
X
|
Strømsgodset
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Haugesund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/03/2025 |
Strømsgodset Rosenborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Strømsgodset Molde |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.75 0.90 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Tromsø Strømsgodset |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1.25 0.91 |
0.89 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 7