GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 26/10/2024 16:00

SVĐ: Marienlyst Stadion

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.0 0 0.9

0.97 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.71 3.38 2.58

0.82 11.0 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.9

0.97 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.27 2.07 3.22

0.82 5.0 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • Gustav Valsvik

    Jonas Therkelsen

    12’
  • 46’

    Brage Skaret

    Fallou Fall

  • 54’

    Daniel Eid

    Stian Molde

  • Herman Stengel

    L. Tómasson

    55’
  • Đang cập nhật

    L. Tómasson

    60’
  • 69’

    Sondre Sørløkk

    Henrik Kjelsrud Johansen

  • Đang cập nhật

    Bent Sormo

    77’
  • Marko Farji

    Elias Hoff Melkersen

    84’
  • L. Tómasson

    Marcus Mehnert

    85’
  • Đang cập nhật

    Per Kristian Bråtveit

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Marienlyst Stadion

  • Trọng tài chính:

    D. Higraff

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jørgen Isnes

  • Ngày sinh:

    30-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    172 (T:75, H:35, B:62)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andreas Hagen

  • Ngày sinh:

    16-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    8 (T:5, H:2, B:1)

4

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

4

Cứu thua

3

6

Phạm lỗi

6

478

Tổng số đường chuyền

573

17

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

Strømsgodset Fredrikstad

Đội hình

Strømsgodset 5-3-2

Huấn luyện viên: Jørgen Isnes

Strømsgodset VS Fredrikstad

5-3-2 Fredrikstad

Huấn luyện viên: Andreas Hagen

10

Herman Stengel

21

Marko Farji

21

Marko Farji

21

Marko Farji

21

Marko Farji

21

Marko Farji

22

Jonas Therkelsen

22

Jonas Therkelsen

22

Jonas Therkelsen

17

L. Tómasson

17

L. Tómasson

14

Jóannes Bjartalid

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

13

Sondre Sørløkk

13

Sondre Sørløkk

Đội hình xuất phát

Strømsgodset

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Herman Stengel Tiền vệ

57 12 10 7 0 Tiền vệ

71

Gustav Valsvik Hậu vệ

59 9 2 3 0 Hậu vệ

17

L. Tómasson Hậu vệ

38 7 5 2 0 Hậu vệ

22

Jonas Therkelsen Tiền đạo

55 4 1 8 0 Tiền đạo

26

Lars Christopher Vilsvik Hậu vệ

51 1 11 6 0 Hậu vệ

21

Marko Farji Tiền vệ

49 1 3 6 0 Tiền vệ

25

Jesper Taaje Hậu vệ

26 1 2 5 0 Hậu vệ

8

Kreshnik Krasniqi Tiền vệ

46 1 2 8 1 Tiền vệ

7

Nikolaj Möller Tiền đạo

7 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Bent Sormo Hậu vệ

30 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Per Kristian Bråtveit Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Jóannes Bjartalid Tiền đạo

40 11 7 2 0 Tiền đạo

10

Morten Bjørlo Tiền vệ

26 11 3 3 1 Tiền vệ

13

Sondre Sørløkk Tiền đạo

42 9 3 1 0 Tiền đạo

12

Patrick Metcalfe Tiền vệ

59 2 6 1 0 Tiền vệ

5

Simen Rafn Hậu vệ

44 2 5 1 0 Hậu vệ

19

Júlíus Magnússon  Tiền vệ

57 1 3 8 0 Tiền vệ

17

Sigurd Kvile Hậu vệ

33 1 0 5 0 Hậu vệ

16

Daniel Eid Hậu vệ

12 0 1 2 0 Hậu vệ

22

Maxwell Woledzi Hậu vệ

42 0 1 8 0 Hậu vệ

3

Brage Skaret Hậu vệ

58 0 1 3 0 Hậu vệ

30

Jonathan Fischer Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Strømsgodset

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Fredrik Kristensen Dahl Hậu vệ

58 0 0 7 0 Hậu vệ

77

Marcus Mehnert Tiền đạo

55 6 6 4 0 Tiền đạo

32

Frank Stople Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

20

Emmanuel Danso Tiền vệ

44 0 0 5 0 Tiền vệ

37

Samuel Silalahi Tiền vệ

24 0 1 0 0 Tiền vệ

60

Sigurd Dystland Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Elias Hoff Melkersen Tiền đạo

39 10 0 3 0 Tiền đạo

36

Fredrik Pau Vilaseca Ardraa Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jeppe Kjær Tiền đạo

24 3 2 2 0 Tiền đạo

23

Henrik Skogvold Tiền đạo

8 1 1 0 0 Tiền đạo

15

Fallou Fall Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

44

Samson Tijani Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Philip Aukland Hậu vệ

47 4 4 11 0 Hậu vệ

9

Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo

53 8 2 3 0 Tiền đạo

7

Brandur Hendriksson Tiền vệ

43 4 5 2 0 Tiền vệ

4

Stian Molde Hậu vệ

55 9 7 7 1 Hậu vệ

1

Håvar Jenssen Thủ môn

54 0 0 5 0 Thủ môn

Strømsgodset

Fredrikstad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Strømsgodset: 0T - 0H - 1B) (Fredrikstad: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/05/2024

VĐQG Na Uy

Fredrikstad

4 : 1

(3-1)

Strømsgodset

Phong độ gần nhất

Strømsgodset

Phong độ

Fredrikstad

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Strømsgodset

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Kristiansund

Strømsgodset

0 0

(0) (0)

0.9 0.0 0.94

0.74 2.75 1.08

H
X

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Strømsgodset

HamKam

1 1

(1) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.78 3.0 0.90

B
X

VĐQG Na Uy

21/09/2024

Strømsgodset

Sarpsborg 08

2 1

(2) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.89 3.25 0.91

T
X

VĐQG Na Uy

15/09/2024

Haugesund

Strømsgodset

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.93

0.90 2.75 0.96

T
X

VĐQG Na Uy

01/09/2024

Strømsgodset

Bodø / Glimt

0 1

(0) (0)

- - -

0.85 3.5 0.83

X

Fredrikstad

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Fredrikstad

Lillestrøm

2 1

(0) (0)

1.08 -0.5 0.77

0.86 2.5 0.96

T
T

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Vålerenga

Fredrikstad

0 0

(0) (0)

0.78 +0 1.02

0.89 2.5 0.91

H
X

VĐQG Na Uy

28/09/2024

Sarpsborg 08

Fredrikstad

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.85

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Fredrikstad

Viking

3 2

(2) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.93 2.5 0.91

T
T

VĐQG Na Uy

14/09/2024

Molde

Fredrikstad

6 1

(3) (1)

1.04 -1.0 0.86

0.93 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất