VĐQG Na Uy - 10/11/2024 16:00
SVĐ: Haugesund Stadion
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.85
0.86 2.25 1.0
- - -
- - -
2.83 3.27 2.54
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
0.99 0 0.87
-0.93 1.0 0.8
- - -
- - -
3.44 2.0 3.27
- - -
- - -
- - -
-
-
Sory Diarra
Morten Agnes Konradsen
25’ -
40’
Leo Cornic
Yaw Paintsil
-
Morten Agnes Konradsen
Sebastian Tounekti
45’ -
63’
Lasse Selvåg Nordås
Frederik Christensen
-
Oscar Krusnell
Morten Agnes Konradsen
65’ -
Sander Innvær
Claus Niyukuri
68’ -
71’
David Edvardsson
Jens Hjertø-Dahl
-
Đang cập nhật
Oscar Krusnell
75’ -
Bruno Leite
Mikkel Hope
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
39%
61%
2
2
8
6
365
572
17
11
4
2
0
1
Haugesund Tromsø
Haugesund 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sancheev Manoharan
4-2-3-1 Tromsø
Huấn luyện viên: Gard Holme
29
Sory Diarra
3
Oscar Krusnell
3
Oscar Krusnell
3
Oscar Krusnell
3
Oscar Krusnell
11
Sebastian Tounekti
11
Sebastian Tounekti
4
Anders Baertelsen
4
Anders Baertelsen
4
Anders Baertelsen
16
Bruno Leite
15
Vegard Erlien
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
11
Ruben Jenssen
11
Ruben Jenssen
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sory Diarra Tiền đạo |
53 | 14 | 1 | 9 | 2 | Tiền đạo |
16 Bruno Leite Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Sebastian Tounekti Tiền vệ |
48 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Anders Baertelsen Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Oscar Krusnell Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
77 Parfait Bizoza Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Sondre Liseth Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
37 Sander Innvær Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 E. Selvik Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
38 Vegard Solheim Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ulrik Fredriksen Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
56 | 22 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo |
44 | 12 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Ruben Jenssen Tiền vệ |
59 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
63 | 3 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Leo Cornic Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
54 | 1 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
30 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Morten Agnes Konradsen Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Claus Niyukuri Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Martin Samuelsen Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
42 Anders Bondhus Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Troy Nyhammer Tiền vệ |
48 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Anton Logi Lúðvíksson Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mathias Dahl Sauer Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Aslak Falch Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Mikkel Hope Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ |
60 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Simon Thomas Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Heine Larsen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ |
63 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Christophe Psyche Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Hậu vệ |
64 | 5 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Haugesund
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
0 : 1
(0-1)
Haugesund
VĐQG Na Uy
Tromsø
2 : 1
(1-0)
Haugesund
VĐQG Na Uy
Haugesund
1 : 2
(1-1)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Haugesund
2 : 1
(1-1)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
1 : 1
(0-0)
Haugesund
Haugesund
Tromsø
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Haugesund
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Lillestrøm Haugesund |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Haugesund Molde |
0 3 (0) (1) |
0.9 0.75 1.0 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
KFUM Haugesund |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.81 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Haugesund Brann |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.00 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Rosenborg Haugesund |
4 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.89 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Tromsø
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Tromsø HamKam |
3 3 (1) (2) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.98 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Tromsø Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
0.86 0.75 0.98 |
0.79 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Molde Tromsø |
5 3 (2) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Tromsø Sandefjord |
3 0 (3) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 7