GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Haugesund

Thuộc giải đấu: VĐQG Na Uy

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1993

Huấn luyện viên: Sancheev Manoharan

Sân vận động: Haugesund Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

29/04

0-0

29/04

Viking

Viking

Haugesund

Haugesund

0 : 0

0 : 0

Haugesund

Haugesund

0-0

27/04

0-0

27/04

Haugesund

Haugesund

Fredrikstad

Fredrikstad

0 : 0

0 : 0

Fredrikstad

Fredrikstad

0-0

21/04

0-0

21/04

Bryne

Bryne

Haugesund

Haugesund

0 : 0

0 : 0

Haugesund

Haugesund

0-0

06/04

0-0

06/04

Haugesund

Haugesund

Strømsgodset

Strømsgodset

0 : 0

0 : 0

Strømsgodset

Strømsgodset

0-0

30/03

0-0

30/03

Tromsø

Tromsø

Haugesund

Haugesund

0 : 0

0 : 0

Haugesund

Haugesund

0-0

01/12

5-6

01/12

Haugesund

Haugesund

Odd

Odd

2 : 1

0 : 1

Odd

Odd

5-6

0.89 -0.5 -0.97

0.98 3.0 0.88

0.98 3.0 0.88

23/11

8-6

23/11

Viking

Viking

Haugesund

Haugesund

5 : 1

1 : 1

Haugesund

Haugesund

8-6

0.90 -1.0 1.00

0.95 3.25 0.95

0.95 3.25 0.95

10/11

9-7

10/11

Haugesund

Haugesund

Tromsø

Tromsø

2 : 0

1 : 0

Tromsø

Tromsø

9-7

-0.95 0.0 0.85

0.86 2.25 1.0

0.86 2.25 1.0

03/11

9-8

03/11

Lillestrøm

Lillestrøm

Haugesund

Haugesund

0 : 1

0 : 0

Haugesund

Haugesund

9-8

0.99 -0.75 0.91

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

27/10

7-11

27/10

Haugesund

Haugesund

Molde

Molde

0 : 3

0 : 1

Molde

Molde

7-11

0.9 0.75 1.0

0.96 2.75 0.9

0.96 2.75 0.9

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

29

Sory Ibrahim Diarra Tiền đạo

54 14 1 9 2 25 Tiền đạo

21

Julius Eskesen Tiền vệ

77 7 12 14 0 26 Tiền vệ

14

Martin Samuelsen Tiền đạo

74 7 2 8 0 28 Tiền đạo

16

Bruno Miguel Santos Leite Tiền vệ

100 6 5 17 1 30 Tiền vệ

9

Sondre Liseth Tiền vệ

61 6 5 9 1 28 Tiền vệ

2

Claus Babo Niyukuri Hậu vệ

45 3 0 4 0 25 Hậu vệ

4

Anders Bloch Bærtelsen Hậu vệ

103 2 1 11 0 25 Hậu vệ

24

Troy Engseth Nyhammer Tiền đạo

51 1 2 3 1 19 Tiền đạo

1

Egil Selvik Thủ môn

120 0 0 7 0 28 Thủ môn

12

Amund Wichne Thủ môn

32 0 0 0 0 28 Thủ môn