0.89 -1 1/2 -0.97
0.98 3.0 0.88
- - -
- - -
1.83 3.80 3.80
0.82 10 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.91 1.25 0.84
- - -
- - -
2.40 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Etzaz Hussain
Steffen Hagen
-
46’
Sheriff Sinyan
Alexander Fransson
-
53’
Đang cập nhật
Syver Aas
-
Sondre Liseth
Troy Nyhammer
57’ -
63’
Syver Aas
Casper Glenna
-
Sander Innvær
Sebastian Tounekti
65’ -
68’
Leon Hien
Josef Brian Baccay
-
Troy Nyhammer
Martin Samuelsen
72’ -
Đang cập nhật
Mathias Dahl Sauer
78’ -
79’
Đang cập nhật
Solomon Owusu
-
Đang cập nhật
Anders Baertelsen
80’ -
82’
Steffen Hagen
Bork Bang-Kittilsen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
57%
43%
6
3
10
14
415
310
11
16
5
7
1
1
Haugesund Odd
Haugesund 4-3-3
Huấn luyện viên: Sancheev Manoharan
4-3-3 Odd
Huấn luyện viên: Knut Rønningene
2
Claus Niyukuri
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
7
Filip Jørgensen
18
Syver Aas
18
Syver Aas
18
Syver Aas
18
Syver Aas
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
17
Solomon Owusu
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Claus Niyukuri Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Anders Baertelsen Hậu vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Morten Agnes Konradsen Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Parfait Bizoza Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Sondre Liseth Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Mathias Dahl Sauer Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Sander Innvær Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Einar Bøe Fauskanger Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ulrik Fredriksen Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Anders Bondhus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Anton Logi Lúðvíksson Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Jørgensen Tiền vệ |
59 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ole Erik Midtskogen Tiền đạo |
56 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Samuel Skree Skjeldal Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Solomon Owusu Tiền vệ |
49 | 1 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
18 Syver Aas Tiền vệ |
43 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Leon Hien Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Sheriff Sinyan Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Steffen Hagen Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Etzaz Hussain Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Kjetil Haug Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Oliver Jordan Hagen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Birk Træet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Vegard Solheim Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Almar Gjerd Grindhaug Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Tounekti Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Troy Nyhammer Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Aslak Falch Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Martin Samuelsen Tiền đạo |
36 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Emir Derviskadic Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ismaël Seone Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Peder Nygaard Klausen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Tony Miettinen Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Alexander Fransson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Josef Brian Baccay Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Mikael Ingebrigtsen Tiền đạo |
54 | 13 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Casper Glenna Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Bork Bang-Kittilsen Tiền đạo |
51 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Haugesund
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
1 : 2
(0-1)
Haugesund
VĐQG Na Uy
Odd
1 : 1
(0-0)
Haugesund
VĐQG Na Uy
Haugesund
2 : 1
(1-1)
Odd
VĐQG Na Uy
Haugesund
2 : 2
(1-1)
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
0 : 4
(0-2)
Haugesund
Haugesund
Odd
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Haugesund
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Haugesund Tromsø |
2 0 (1) (0) |
1.05 0.0 0.85 |
0.86 2.25 1.0 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lillestrøm Haugesund |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Haugesund Molde |
0 3 (0) (1) |
0.9 0.75 1.0 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
KFUM Haugesund |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.81 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
X
|
Odd
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Odd Bodø / Glimt |
0 2 (0) (1) |
1.00 +2.0 0.90 |
0.87 3.5 0.83 |
H
|
X
|
|
10/11/2024 |
Sandefjord Odd |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.95 |
1.03 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Odd Brann |
0 3 (0) (2) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.9 3.0 0.96 |
B
|
H
|
|
27/10/2024 |
Lillestrøm Odd |
3 0 (2) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17