- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bryne Haugesund
Bryne 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Haugesund
Huấn luyện viên:
11
Alfred Scriven
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
8
Sanel Bojadžić
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
14
Eirik Franke Saunes
2
Claus Niyukuri
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Alfred Scriven Tiền vệ |
31 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Christian Landu-Landu Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10 Robert Undheim Tiền đạo |
55 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
14 Eirik Franke Saunes Hậu vệ |
42 | 3 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Sanel Bojadžić Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Axel Kryger Tiền vệ |
50 | 2 | 6 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Lasse Qvigstad Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jacob Haahr Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jens Berland Husebø Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Anton Cajtoft Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kristian Skurve Haland Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Claus Niyukuri Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Anders Baertelsen Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Morten Agnes Konradsen Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Parfait Bizoza Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Sondre Liseth Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Mathias Dahl Sauer Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Sander Innvær Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Einar Bøe Fauskanger Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ulrik Fredriksen Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Anders Bondhus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Anton Logi Lúðvíksson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Bryne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mats Selmer Thornes Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Marius Mattingsdal Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Igor Spiridonov Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Duarte Moreira Tiền đạo |
48 | 18 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Sjur Torgersen Jonassen Tiền đạo |
59 | 13 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Luis Görlich Hậu vệ |
31 | 3 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Martin Samuelsen Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismaël Seone Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Emir Derviskadic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Birk Træet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Vegard Solheim Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Almar Gjerd Grindhaug Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Tounekti Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Aslak Falch Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Troy Nyhammer Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
Bryne
Haugesund
Cúp Quốc Gia Na Uy
Bryne
2 : 6
(0-4)
Haugesund
Bryne
Haugesund
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Bryne
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Kristiansund Bryne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Bryne Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ranheim Bryne |
1 4 (1) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Bryne Egersund |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Lyn Bryne |
1 0 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Haugesund
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Haugesund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Tromsø Haugesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Haugesund Odd |
2 1 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.98 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Haugesund Tromsø |
2 0 (1) (0) |
1.05 0.0 0.85 |
0.86 2.25 1.0 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9