VĐQG Na Uy - 03/11/2024 16:00
SVĐ: Åråsen Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.99 -1 1/4 0.91
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.72 3.70 4.75
0.90 10.75 0.80
- - -
- - -
0.91 -1 3/4 0.95
0.78 1.0 -0.92
- - -
- - -
2.30 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vebjørn Hoff
17’ -
30’
Đang cập nhật
Anders Baertelsen
-
45’
Đang cập nhật
Julius Eskesen
-
46’
Vegard Solheim
Claus Niyukuri
-
Eric Kitolano
Markus Karlsbakk
57’ -
Đang cập nhật
Kevin Martin Krygard
63’ -
65’
Julius Eskesen
Sory Diarra
-
Marius Lundemo
Mathis Bolly
69’ -
84’
Đang cập nhật
Sander Innvær
-
Thomas Lehne Olsen
Gjermund Åsen
85’ -
86’
Đang cập nhật
E. Selvik
-
90’
Sory Diarra
Mikkel Hope
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
8
63%
37%
1
5
12
10
584
340
16
10
6
2
1
1
Lillestrøm Haugesund
Lillestrøm 4-3-3
Huấn luyện viên: Dag-Eilev Akkerhaugen Fagermo
4-3-3 Haugesund
Huấn luyện viên: Sancheev Manoharan
10
Thomas Lehne Olsen
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
3
Martin Owe Roseth
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
8
Marius Lundemo
29
Sory Diarra
4
Anders Baertelsen
4
Anders Baertelsen
4
Anders Baertelsen
4
Anders Baertelsen
21
Julius Eskesen
21
Julius Eskesen
11
Sebastian Tounekti
11
Sebastian Tounekti
11
Sebastian Tounekti
16
Bruno Leite
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Lehne Olsen Tiền đạo |
57 | 25 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Ruben Gabrielsen Hậu vệ |
55 | 6 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Eric Kitolano Tiền đạo |
30 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Marius Lundemo Tiền vệ |
45 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Owe Roseth Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
38 Alexander Røssing-Lelesiit Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Erling Knudtzon Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Vebjørn Hoff Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Mohanad Jeahze Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Kevin Martin Krygard Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mads Christiansen Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Sory Diarra Tiền đạo |
52 | 13 | 1 | 9 | 2 | Tiền đạo |
16 Bruno Leite Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
21 Julius Eskesen Tiền vệ |
48 | 4 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Tounekti Tiền vệ |
47 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Anders Baertelsen Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Oscar Krusnell Hậu vệ |
54 | 1 | 3 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Morten Agnes Konradsen Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Sondre Liseth Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 E. Selvik Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
38 Vegard Solheim Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ulrik Fredriksen Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Lillestrøm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mathis Bolly Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Uba Charles Tiền vệ |
50 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Gjermund Åsen Tiền vệ |
65 | 8 | 14 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Espen Bjørnsen Garnås Hậu vệ |
61 | 6 | 2 | 15 | 0 | Hậu vệ |
21 Markus Karlsbakk Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ylldren Ibrahimaj Tiền đạo |
63 | 3 | 8 | 9 | 0 | Tiền đạo |
1 Stephan Hagerup Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Moctar Diop Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Sander Moen Foss Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Parfait Bizoza Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
37 Sander Innvær Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mikkel Hope Hậu vệ |
54 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Anton Logi Lúðvíksson Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mathias Dahl Sauer Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Troy Nyhammer Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Aslak Falch Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Martin Samuelsen Tiền đạo |
33 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Claus Niyukuri Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Lillestrøm
Haugesund
VĐQG Na Uy
Haugesund
0 : 2
(0-2)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
1 : 0
(0-0)
Haugesund
VĐQG Na Uy
Haugesund
1 : 0
(0-0)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Haugesund
0 : 1
(0-1)
Lillestrøm
VĐQG Na Uy
Lillestrøm
1 : 0
(0-0)
Haugesund
Lillestrøm
Haugesund
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lillestrøm
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Lillestrøm Odd |
3 0 (2) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Fredrikstad Lillestrøm |
2 1 (0) (0) |
1.08 -0.5 0.77 |
0.86 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Lillestrøm Molde |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
1.00 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Lillestrøm Viking |
1 4 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
HamKam Lillestrøm |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Haugesund
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Haugesund Molde |
0 3 (0) (1) |
0.9 0.75 1.0 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
KFUM Haugesund |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.81 |
0.97 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Haugesund Brann |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.00 3.0 0.80 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Rosenborg Haugesund |
4 0 (2) (0) |
1.06 -1.5 0.84 |
0.89 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
15/09/2024 |
Haugesund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.90 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 2
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 19