VĐQG Na Uy - 27/04/2025 15:00
SVĐ: Haugesund Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Haugesund Fredrikstad
Haugesund 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Fredrikstad
Huấn luyện viên:
2
Claus Niyukuri
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
14
Jóannes Bjartalid
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
13
Sondre Sørløkk
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
5
Simen Rafn
4
Stian Molde
4
Stian Molde
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Claus Niyukuri Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Anders Baertelsen Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Morten Agnes Konradsen Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Parfait Bizoza Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Sondre Liseth Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Mathias Dahl Sauer Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Sander Innvær Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Einar Bøe Fauskanger Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ulrik Fredriksen Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Anders Bondhus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Anton Logi Lúðvíksson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jóannes Bjartalid Tiền vệ |
47 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Morten Bjørlo Tiền vệ |
33 | 11 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
4 Stian Molde Tiền vệ |
61 | 9 | 7 | 7 | 1 | Tiền vệ |
13 Sondre Sørløkk Tiền đạo |
48 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Patrick Metcalfe Tiền vệ |
66 | 2 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Simen Rafn Tiền vệ |
51 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fallou Fall Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Sigurd Kvile Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Maxwell Woledzi Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Jonathan Fischer Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Birk Træet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Vegard Solheim Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Almar Gjerd Grindhaug Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Tounekti Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Aslak Falch Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Troy Nyhammer Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Martin Samuelsen Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismaël Seone Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Emir Derviskadic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fredrikstad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Daniel Eid Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jeppe Kjær Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Philip Aukland Hậu vệ |
54 | 4 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo |
60 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Brage Skaret Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Maï Traoré Tiền đạo |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Henrik Skogvold Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Brandur Hendriksson Tiền vệ |
50 | 4 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Håvar Jenssen Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Haugesund
Fredrikstad
VĐQG Na Uy
Haugesund
1 : 0
(0-0)
Fredrikstad
VĐQG Na Uy
Fredrikstad
1 : 0
(0-0)
Haugesund
Haugesund
Fredrikstad
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Haugesund
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Bryne Haugesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Haugesund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Tromsø Haugesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Haugesund Odd |
2 1 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.98 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
T
|
Fredrikstad
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Fredrikstad Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/04/2025 |
Fredrikstad Vålerenga |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/04/2025 |
Rosenborg Fredrikstad |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/03/2025 |
Fredrikstad Brann |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Fredrikstad Molde |
0 0 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.80 |
0.91 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6