GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 27/10/2024 16:00

SVĐ: Haugesund Stadion

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.9 3/4 1.0

0.96 2.75 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.78 1.80

0.84 10 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1/4 0.93

0.74 1.0 -0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.18 2.38

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 1’

    Ola Brynhildsen

    Kristian Eriksen

  • 42’

    Magnus Wolff Eikrem

    Frederik Ihler

  • Đang cập nhật

    Sory Diarra

    45’
  • Vegard Solheim

    Mikkel Hope

    61’
  • 64’

    Mats Møller Dæhli

    Mads Enggård

  • Parfait Bizoza

    Sebastian Tounekti

    67’
  • Đang cập nhật

    Sondre Liseth

    72’
  • Bruno Leite

    Anton Logi Lúðvíksson

    77’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Halldor Stenevik

  • Đang cập nhật

    Anton Logi Lúðvíksson

    81’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Frederik Ihler

  • Đang cập nhật

    Mathias Dahl Sauer

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Haugesund Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Amland

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sancheev Manoharan

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    31 (T:11, H:6, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Erling Moe

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    236 (T:142, H:32, B:62)

7

Phạt góc

11

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

2

Cứu thua

7

9

Phạm lỗi

12

511

Tổng số đường chuyền

367

13

Dứt điểm

20

7

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Haugesund Molde

Đội hình

Haugesund 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Sancheev Manoharan

Haugesund VS Molde

4-2-3-1 Molde

Huấn luyện viên: Erling Moe

29

Sory Diarra

3

Oscar Krusnell

3

Oscar Krusnell

3

Oscar Krusnell

3

Oscar Krusnell

21

Julius Eskesen

21

Julius Eskesen

4

Anders Baertelsen

4

Anders Baertelsen

4

Anders Baertelsen

16

Bruno Leite

7

Magnus Wolff Eikrem

31

Mathias Fjortoft Lovik

31

Mathias Fjortoft Lovik

31

Mathias Fjortoft Lovik

20

Kristian Eriksen

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

16

Emil Breivik

27

Ola Brynhildsen

27

Ola Brynhildsen

Đội hình xuất phát

Haugesund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Sory Diarra Tiền vệ

51 13 1 8 2 Tiền vệ

16

Bruno Leite Tiền vệ

51 5 2 9 1 Tiền vệ

21

Julius Eskesen Tiền vệ

47 4 9 8 0 Tiền vệ

4

Anders Baertelsen Hậu vệ

54 2 0 6 0 Hậu vệ

3

Oscar Krusnell Hậu vệ

53 1 3 5 1 Hậu vệ

77

Parfait Bizoza Tiền vệ

10 1 1 6 0 Tiền vệ

9

Sondre Liseth Tiền vệ

28 1 1 3 1 Tiền vệ

37

Sander Innvær Tiền vệ

39 1 0 0 0 Tiền vệ

1

E. Selvik Thủ môn

57 0 0 4 0 Thủ môn

38

Vegard Solheim Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Ulrik Fredriksen Hậu vệ

56 0 0 4 0 Hậu vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Magnus Wolff Eikrem Tiền đạo

41 18 9 3 0 Tiền đạo

20

Kristian Eriksen Tiền vệ

40 18 8 9 0 Tiền vệ

27

Ola Brynhildsen Tiền đạo

9 6 1 0 0 Tiền đạo

31

Mathias Fjortoft Lovik Tiền vệ

40 4 5 8 0 Tiền vệ

16

Emil Breivik Tiền vệ

42 4 4 6 0 Tiền vệ

19

Eirik Haugan Hậu vệ

41 3 0 3 0 Hậu vệ

28

Kristoffer Haugen Tiền vệ

27 2 7 2 0 Tiền vệ

26

Isak Helstad Amundsen Hậu vệ

34 1 2 6 0 Hậu vệ

17

Mats Møller Dæhli Tiền vệ

27 0 4 3 0 Tiền vệ

4

Valdemar Lund Hậu vệ

31 0 1 4 0 Hậu vệ

22

Albert Posiadała Thủ môn

34 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Haugesund

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Anton Logi Lúðvíksson Tiền vệ

25 0 0 2 0 Tiền vệ

22

Aslak Falch Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

8

Morten Agnes Konradsen Tiền vệ

20 1 2 0 0 Tiền vệ

24

Troy Nyhammer Tiền vệ

46 1 2 3 1 Tiền vệ

7

Mathias Dahl Sauer Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

25

Mikkel Hope Hậu vệ

53 1 2 4 0 Hậu vệ

14

Martin Samuelsen Tiền đạo

32 3 1 2 0 Tiền đạo

11

Sebastian Tounekti Tiền đạo

46 3 2 6 0 Tiền đạo

2

Claus Niyukuri Hậu vệ

40 3 0 4 0 Hậu vệ

Molde

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo

26 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Sean McDermott Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

Halldor Stenevik Tiền vệ

34 3 7 2 0 Tiền vệ

33

Niklas Odegard Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Martin Bjørnbak Hậu vệ

20 2 0 0 0 Hậu vệ

23

Sondre Milian Granaas Tiền vệ

31 1 1 0 0 Tiền vệ

9

Frederik Ihler Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

25

Anders Hagelskjær Hậu vệ

37 2 0 4 0 Hậu vệ

10

Mads Enggård Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

Haugesund

Molde

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Haugesund: 0T - 0H - 5B) (Molde: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

VĐQG Na Uy

Molde

2 : 1

(2-0)

Haugesund

03/09/2023

VĐQG Na Uy

Haugesund

1 : 2

(0-1)

Molde

25/06/2023

VĐQG Na Uy

Molde

1 : 0

(1-0)

Haugesund

21/08/2022

VĐQG Na Uy

Haugesund

0 : 1

(0-1)

Molde

17/07/2022

VĐQG Na Uy

Molde

1 : 0

(0-0)

Haugesund

Phong độ gần nhất

Haugesund

Phong độ

Molde

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

0.4
TB bàn thắng
2.2
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Haugesund

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

KFUM

Haugesund

0 0

(0) (0)

1.03 -0.75 0.81

0.97 2.5 0.84

T
X

VĐQG Na Uy

28/09/2024

Haugesund

Brann

0 1

(0) (1)

1.03 +0.5 0.87

1.00 3.0 0.80

B
X

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Rosenborg

Haugesund

4 0

(2) (0)

1.06 -1.5 0.84

0.89 3.0 0.91

B
T

VĐQG Na Uy

15/09/2024

Haugesund

Strømsgodset

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.93

0.90 2.75 0.96

B
X

VĐQG Na Uy

01/09/2024

Kristiansund

Haugesund

2 2

(1) (1)

1.04 -0.25 0.86

1.01 3.0 0.88

T
T

Molde

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

24/10/2024

Gent

Molde

2 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.84 2.75 0.98

VĐQG Na Uy

19/10/2024

Molde

Sandefjord

0 1

(0) (0)

0.81 -1.25 1.03

0.79 3.25 1.03

B
X

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Lillestrøm

Molde

1 2

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

1.00 3.0 0.84

T
H

Europa Conference League

03/10/2024

Molde

Larne

3 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Na Uy

28/09/2024

Molde

Tromsø

5 3

(2) (0)

0.86 -1.0 1.04

0.90 3.0 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 5

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất