- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tromsø Haugesund
Tromsø 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Haugesund
Huấn luyện viên:
15
Vegard Erlien
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
10
Jakob Napoleon Romsaas
10
Jakob Napoleon Romsaas
2
Claus Niyukuri
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
9
Sondre Liseth
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
77
Parfait Bizoza
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
34 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Vetle Skjaervik Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Claus Niyukuri Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Anders Baertelsen Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Morten Agnes Konradsen Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Parfait Bizoza Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Sondre Liseth Tiền đạo |
32 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền đạo |
7 Mathias Dahl Sauer Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Sander Innvær Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Einar Bøe Fauskanger Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ulrik Fredriksen Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Anders Bondhus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Anton Logi Lúðvíksson Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo |
33 | 10 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Thomas Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Heine Larsen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Miika Koskela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Haugesund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Birk Træet Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Vegard Solheim Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Almar Gjerd Grindhaug Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sebastian Tounekti Tiền vệ |
50 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Aslak Falch Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Troy Nyhammer Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Martin Samuelsen Tiền đạo |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Ismaël Seone Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Emir Derviskadic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
Haugesund
VĐQG Na Uy
Haugesund
2 : 0
(1-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
0 : 1
(0-1)
Haugesund
VĐQG Na Uy
Tromsø
2 : 1
(1-0)
Haugesund
VĐQG Na Uy
Haugesund
1 : 2
(1-1)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Haugesund
2 : 1
(1-1)
Tromsø
Tromsø
Haugesund
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tromsø
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tromsø Strømsgodset |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1.25 0.91 |
0.89 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Haugesund Tromsø |
2 0 (1) (0) |
1.05 0.0 0.85 |
0.86 2.25 1.0 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tromsø HamKam |
3 3 (1) (2) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.98 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
Haugesund
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Haugesund Odd |
2 1 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.03 |
0.98 3.0 0.88 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Haugesund Tromsø |
2 0 (1) (0) |
1.05 0.0 0.85 |
0.86 2.25 1.0 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Lillestrøm Haugesund |
0 1 (0) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Haugesund Molde |
0 3 (0) (1) |
0.9 0.75 1.0 |
0.96 2.75 0.9 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 22