VĐQG Na Uy - 03/11/2024 16:00
SVĐ: Alfheim Stadion
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/4 0.88
0.98 2.5 0.88
- - -
- - -
1.77 3.7 4.70
0.93 11 0.87
- - -
- - -
1.0 -1 3/4 0.86
0.92 1.0 0.96
- - -
- - -
2.40 2.16 4.57
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
William Kurtović
Moses Dramwi Mawa
-
25’
Gard Simenstad
Moses Dramwi Mawa
-
Đang cập nhật
Vegard Erlien
30’ -
49’
Đang cập nhật
Brynjar Ingi Bjarnason
-
Kent-Are Antonsen
Lasse Selvåg Nordås
51’ -
Đang cập nhật
Vegard Erlien
67’ -
72’
Anton Ekeroth
Kristian Onsrud
-
Đang cập nhật
Yaw Paintsil
73’ -
Lasse Selvåg Nordås
John Olav Norheim
83’ -
84’
Moses Dramwi Mawa
Yaw Paintsil
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
64%
36%
3
2
6
9
569
327
14
16
5
6
2
1
Tromsø HamKam
Tromsø 3-5-2
Huấn luyện viên: Gard Holme
3-5-2 HamKam
Huấn luyện viên: Jakob Michelsen
15
Vegard Erlien
11
Ruben Jenssen
11
Ruben Jenssen
11
Ruben Jenssen
2
Leo Cornic
2
Leo Cornic
2
Leo Cornic
2
Leo Cornic
2
Leo Cornic
6
Jens Hjertø-Dahl
6
Jens Hjertø-Dahl
10
Moses Dramwi Mawa
19
William Kurtović
19
William Kurtović
19
William Kurtović
19
William Kurtović
19
William Kurtović
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
55 | 20 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo |
43 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ |
62 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ruben Jenssen Tiền vệ |
58 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
62 | 3 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Leo Cornic Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
53 | 1 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Vetle Skjaervik Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Moses Dramwi Mawa Tiền đạo |
43 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
61 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
29 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
29 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 William Kurtović Tiền vệ |
59 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Snore Nilsen Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Christophe Psyche Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ |
59 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Hậu vệ |
63 | 5 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Simon Thomas Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
61 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
60 | 6 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Jonas Rasen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
0 : 0
(0-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
2 : 1
(2-0)
HamKam
VĐQG Na Uy
HamKam
1 : 2
(0-1)
Tromsø
VĐQG Na Uy
HamKam
1 : 2
(0-0)
Tromsø
Cúp Quốc Gia Na Uy
HamKam
0 : 0
(0-0)
Tromsø
Tromsø
HamKam
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tromsø
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Tromsø Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
0.86 0.75 0.98 |
0.79 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Molde Tromsø |
5 3 (2) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Tromsø Sandefjord |
3 0 (3) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
||
15/09/2024 |
Odd Tromsø |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.95 2.5 0.86 |
B
|
X
|
HamKam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
HamKam Kristiansund |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.05 |
1.01 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
HamKam Sarpsborg 08 |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Strømsgodset HamKam |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
HamKam Lillestrøm |
5 0 (4) (0) |
1.03 -0.25 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Bodø / Glimt HamKam |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.75 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15