0.81 -1 -0.91
1.0 3.0 0.86
- - -
- - -
1.52 4.33 6.00
0.86 10.5 0.84
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
-0.93 1.25 0.79
- - -
- - -
2.04 2.34 5.50
0.94 5.0 0.88
- - -
- - -
-
-
F. Myhre
Niklas Castro
27’ -
Ole Didrik Blomberg
Emil Kornvig
38’ -
45’
Đang cập nhật
Tobias Kvalvagnes Guddal
-
46’
Mamadou Barry
Anders Jenssen
-
51’
Đang cập nhật
Vetle Skjaervik
-
Đang cập nhật
Jakob Haugaard
54’ -
59’
Yaw Paintsil
Kent-Are Antonsen
-
Aune Selland Heggebø
Bård Finne
73’ -
Đang cập nhật
Japhet Sery Larsen
82’ -
83’
Vetle Skjaervik
Isak Vadebu
-
Sander Erik Kartum
Mads Berg Sande
85’ -
Niklas Castro
Markus Haaland
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
63%
37%
3
3
7
12
625
349
15
12
6
3
2
2
Brann Tromsø
Brann 4-3-3
Huấn luyện viên: Eirik Horneland
4-3-3 Tromsø
Huấn luyện viên: Gard Holme
20
Aune Selland Heggebø
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
8
F. Myhre
8
F. Myhre
8
F. Myhre
8
F. Myhre
8
F. Myhre
8
F. Myhre
15
Vegard Erlien
17
Yaw Paintsil
17
Yaw Paintsil
17
Yaw Paintsil
23
Runar Robinsonn Norheim
23
Runar Robinsonn Norheim
23
Runar Robinsonn Norheim
23
Runar Robinsonn Norheim
23
Runar Robinsonn Norheim
6
Jens Hjertø-Dahl
6
Jens Hjertø-Dahl
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aune Selland Heggebø Tiền đạo |
39 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Niklas Castro Tiền đạo |
39 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
17 Joachim Soltvedt Hậu vệ |
32 | 8 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 F. Myhre Tiền vệ |
36 | 7 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Ole Didrik Blomberg Tiền đạo |
32 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Kornvig Tiền vệ |
34 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Sander Erik Kartum Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Japhet Sery Larsen Hậu vệ |
33 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Ruben Kristiansen Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Dyngeland Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Eivind Helland Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
54 | 20 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền đạo |
58 | 10 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ |
61 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Tiền vệ |
62 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Ruben Jenssen Tiền vệ |
57 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
52 | 1 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Vetle Skjaervik Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ulrik Mathisen Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Markus Haaland Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Eirik Johansen Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Mads Berg Sande Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Vegard Hagen Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Rasmus Holten Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bård Finne Tiền đạo |
39 | 14 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Sakarias Opsahl Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonas Torsvik Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Leo Cornic Hậu vệ |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Thomas Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Heine Larsen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
61 | 3 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Christophe Psyche Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Brann
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
2 : 4
(0-2)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
2 : 1
(2-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
3 : 1
(1-0)
Brann
VĐQG Na Uy
Tromsø
1 : 1
(1-0)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
1 : 1
(1-1)
Tromsø
Brann
Tromsø
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Brann
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Haugesund Brann |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.00 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Brann Bodø / Glimt |
4 1 (3) (0) |
1.06 +0 0.85 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Brann KFUM |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Sandefjord Brann |
2 2 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.25 0.79 |
B
|
T
|
Tromsø
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Tromsø Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
0.86 0.75 0.98 |
0.79 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Molde Tromsø |
5 3 (2) (0) |
0.86 -1.0 1.04 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Tromsø Sandefjord |
3 0 (3) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
||
15/09/2024 |
Odd Tromsø |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.95 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Tromsø Viking |
2 2 (2) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.75 0.93 |
H
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 7