- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Tromsø Kristiansund
Tromsø 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Kristiansund
Huấn luyện viên:
15
Vegard Erlien
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
10
Jakob Napoleon Romsaas
10
Jakob Napoleon Romsaas
37
Oskar Siira Sivertsen
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
15
Mikkel Rakneberg
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
34 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Vetle Skjaervik Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Oskar Siira Sivertsen Tiền vệ |
62 | 9 | 15 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Mikkel Rakneberg Hậu vệ |
63 | 7 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Dan Peter Ulvestad Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruben Alte Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jesper Isaksen Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Lansing Thủ môn |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 David Tufekcic Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marius Olsen Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakon Sjatil Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Erlend Segberg Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Miika Koskela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo |
33 | 10 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Thomas Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Heine Larsen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Christoffer Aasbak Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilfred Igor Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Adrian Sæther Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Haakon Haugen Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andreas Hopmark Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Kristian Stromland Lien Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Igor Jeličić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrian Kurd Rønning Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Tromsø
0 : 0
(0-0)
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
1 : 0
(1-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
2 : 1
(1-0)
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
1 : 1
(0-1)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Kristiansund
1 : 1
(1-1)
Tromsø
Tromsø
Kristiansund
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tromsø
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Brann Tromsø |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Tromsø Haugesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tromsø Strømsgodset |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1.25 0.91 |
0.89 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Haugesund Tromsø |
2 0 (1) (0) |
1.05 0.0 0.85 |
0.86 2.25 1.0 |
B
|
X
|
Kristiansund
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/04/2025 |
Viking Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Kristiansund Bryne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
HamKam Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Kristiansund Rosenborg |
0 4 (0) (1) |
0.93 +1 0.99 |
0.86 3.0 1.01 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3