- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Viking Tromsø
Viking 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Tromsø
Huấn luyện viên:
9
Lars-Jørgen Salvesen
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
15
Vegard Erlien
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
8
Kent-Are Antonsen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
5
Anders Jenssen
10
Jakob Napoleon Romsaas
10
Jakob Napoleon Romsaas
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
61 | 26 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
60 | 23 | 23 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
62 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
61 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
42 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vegard Erlien Tiền đạo |
29 | 8 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Jens Hjertø-Dahl Tiền vệ |
38 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jakob Napoleon Romsaas Tiền vệ |
37 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Kent-Are Antonsen Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Runar Robinsonn Norheim Tiền vệ |
34 | 1 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Anders Jenssen Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
21 Tobias Kvalvagnes Guddal Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Vetle Skjaervik Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 David Edvardsson Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yaw Paintsil Tiền vệ |
37 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakob Haugaard Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Niklas Kemp Fuglestad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Edvin Austbø Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jakob Segadal Hansen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tromsø
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Frederik Christensen Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Miika Koskela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Lasse Selvåg Nordås Tiền đạo |
33 | 10 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Simon Thomas Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Heine Larsen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Isak Vadebu Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lasse Nilsen Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Mamadou Barry Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Viking
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
2 : 2
(2-0)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
2 : 1
(0-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Viking
3 : 4
(0-0)
Tromsø
VĐQG Na Uy
Tromsø
1 : 1
(1-0)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
2 : 2
(1-0)
Tromsø
Viking
Tromsø
80% 20% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Viking
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
HamKam Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/04/2025 |
Viking Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Viking KFUM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Vålerenga Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Brann Viking |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
Tromsø
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/04/2025 |
Tromsø Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Brann Tromsø |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Tromsø Haugesund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sarpsborg 08 Tromsø |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.79 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tromsø Strømsgodset |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1.25 0.91 |
0.89 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 3