- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Sandefjord Molde
Sandefjord 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Molde
Huấn luyện viên:
10
Loris Mettler
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
47
Stian Kristiansen
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
20
Kristian Eriksen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
28
Kristoffer Haugen
15
Marcus Andre Kaasa
15
Marcus Andre Kaasa
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Loris Mettler Tiền vệ |
29 | 6 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
30 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
59 | 3 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
25 | 2 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
58 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Molde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kristian Eriksen Tiền vệ |
46 | 16 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Magnus Wolff Eikrem Tiền đạo |
38 | 16 | 8 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Marcus Andre Kaasa Tiền vệ |
34 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Emil Breivik Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Kristoffer Haugen Hậu vệ |
32 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Frederik Ihler Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Martin Linnes Hậu vệ |
31 | 2 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Martin Bjørnbak Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Mads Enggård Tiền vệ |
23 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Valdemar Lund Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Albert Posiadała Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Darrell Kamdem Tibell Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
56 | 6 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
60 | 12 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Theodor Martin Agelin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
56 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Edvard Sundbø Pettersen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Molde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Isak Helstad Amundsen Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Halldor Stenevik Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Anders Hagelskjær Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Sean McDermott Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Niklas Odegard Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sondre Milian Granaas Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mathias Fjortoft Lovik Hậu vệ |
44 | 4 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
29 Gustav Kjolstad Nyheim Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Peder Hoel Lervik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sandefjord
Molde
VĐQG Na Uy
Molde
0 : 1
(0-0)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Sandefjord
3 : 1
(0-1)
Molde
VĐQG Na Uy
Sandefjord
2 : 2
(1-0)
Molde
VĐQG Na Uy
Molde
5 : 0
(2-0)
Sandefjord
VĐQG Na Uy
Molde
2 : 1
(1-0)
Sandefjord
Sandefjord
Molde
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Sandefjord
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
KFUM Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Sandefjord Fredrikstad |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.25 1.00 |
0.88 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lillestrøm Sandefjord |
0 3 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Sandefjord Odd |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.95 |
1.03 3.0 0.83 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Molde
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Molde Sarpsborg 08 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Shamrock Rovers Molde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
Molde Shamrock Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Molde Mladá Boleslav |
4 3 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
H
|
T
|
|
12/12/2024 |
HJK Molde |
2 2 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7