-0.94 -1 1/2 0.84
1.0 2.5 0.86
- - -
- - -
2.06 3.38 3.27
0.88 9.75 0.82
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.95 1.0 0.93
- - -
- - -
2.65 2.16 4.23
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Remi André Svindland
Obilor Denzel Okeke
-
46’
Haitam Aleesami
Akinsola Akinyemi
-
55’
Đang cập nhật
Mame Ndiaye
-
59’
Đang cập nhật
Obilor Denzel Okeke
-
Sander Risan Mörk
Simon Amin
60’ -
63’
Amin Nouri
Teodor Haltvik
-
Filip Ottosson
Martin Gjone
76’ -
Jakob Maslo Dunsby
Elias Jemal
86’ -
Elias Jemal
Simon Amin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
61%
39%
1
2
10
10
645
413
8
8
4
3
0
1
Sandefjord KFUM
Sandefjord 4-3-3
Huấn luyện viên: Andreas Tegström
4-3-3 KFUM
Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard
9
Alexander Ruud Tveter
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
18
Filip Ottosson
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
7
Eman Marković
6
Remi André Svindland
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
1
Emil Odegaard
1
Emil Odegaard
1
Emil Odegaard
1
Emil Odegaard
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Ruud Tveter Tiền đạo |
58 | 13 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo |
54 | 7 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
10 Loris Mettler Tiền vệ |
24 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eman Marković Tiền đạo |
25 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Filip Ottosson Tiền vệ |
56 | 3 | 13 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Vetle Walle Egeli Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Sander Risan Mörk Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Fredrik Tobias Berglie Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Hugo Keto Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Martin Gjone Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Remi André Svindland Hậu vệ |
61 | 9 | 7 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
61 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền đạo |
43 | 5 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
59 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Odegaard Thủ môn |
59 | 0 | 2 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ayoub Aleesami Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jonas Lange Hjorth Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Amin Nouri Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Sandefjord
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alf Grønneberg Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Marcus Melchior Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Simon Amin Tiền vệ |
28 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Aleksander Nilsson Tiền vệ |
51 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
43 Elias Jemal Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Aleksander van der Spa Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Stian Kristiansen Hậu vệ |
20 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
45 Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Moussa Njie Tiền đạo |
40 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
43 Adam Saldana Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Robin Rasch Tiền vệ |
54 | 11 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
54 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
55 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 William Da Rocha Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
47 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Sandefjord
KFUM
VĐQG Na Uy
KFUM
3 : 3
(0-0)
Sandefjord
Sandefjord
KFUM
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sandefjord
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Molde Sandefjord |
0 1 (0) (0) |
0.81 -1.25 1.03 |
0.79 3.25 1.03 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
B
|
H
|
|
29/09/2024 |
Sandefjord Rosenborg |
0 1 (0) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.96 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Tromsø Sandefjord |
3 0 (3) (0) |
- - - |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
||
15/09/2024 |
Sandefjord Brann |
2 2 (1) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.94 3.25 0.79 |
T
|
T
|
KFUM
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
KFUM Haugesund |
0 0 (0) (0) |
1.03 -0.75 0.81 |
0.97 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Stabæk KFUM |
2 3 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Odd KFUM |
1 3 (1) (2) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
KFUM Molde |
1 1 (0) (0) |
1.01 +0.5 0.89 |
0.85 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Brann KFUM |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9