GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 27/10/2024 16:00

SVĐ: Komplett Arena

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 1/2 0.84

1.0 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.06 3.38 3.27

0.88 9.75 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.95 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.65 2.16 4.23

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Remi André Svindland

    Obilor Denzel Okeke

  • 46’

    Haitam Aleesami

    Akinsola Akinyemi

  • 55’

    Đang cập nhật

    Mame Ndiaye

  • 59’

    Đang cập nhật

    Obilor Denzel Okeke

  • Sander Risan Mörk

    Simon Amin

    60’
  • 63’

    Amin Nouri

    Teodor Haltvik

  • Filip Ottosson

    Martin Gjone

    76’
  • Jakob Maslo Dunsby

    Elias Jemal

    86’
  • Elias Jemal

    Simon Amin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Komplett Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Kringstad

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Tegström

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    108 (T:31, H:23, B:54)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johannes Moesgaard

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    70 (T:34, H:17, B:19)

5

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

10

645

Tổng số đường chuyền

413

8

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Sandefjord KFUM

Đội hình

Sandefjord 4-3-3

Huấn luyện viên: Andreas Tegström

Sandefjord VS KFUM

4-3-3 KFUM

Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard

9

Alexander Ruud Tveter

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

18

Filip Ottosson

7

Eman Marković

7

Eman Marković

7

Eman Marković

7

Eman Marković

7

Eman Marković

7

Eman Marković

6

Remi André Svindland

25

Sverre Hakami Sandal

25

Sverre Hakami Sandal

25

Sverre Hakami Sandal

1

Emil Odegaard

1

Emil Odegaard

1

Emil Odegaard

1

Emil Odegaard

25

Sverre Hakami Sandal

25

Sverre Hakami Sandal

25

Sverre Hakami Sandal

Đội hình xuất phát

Sandefjord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alexander Ruud Tveter Tiền đạo

58 13 3 0 0 Tiền đạo

27

Jakob Maslo Dunsby Tiền đạo

54 7 3 7 0 Tiền đạo

10

Loris Mettler Tiền vệ

24 5 4 4 0 Tiền vệ

7

Eman Marković Tiền đạo

25 5 3 2 0 Tiền đạo

18

Filip Ottosson Tiền vệ

56 3 13 7 0 Tiền vệ

3

Vetle Walle Egeli Hậu vệ

56 1 3 7 0 Hậu vệ

6

Sander Risan Mörk Tiền vệ

51 1 3 2 0 Tiền vệ

2

Fredrik Tobias Berglie Hậu vệ

51 1 1 3 0 Hậu vệ

26

Filip Loftesnes Bjune Hậu vệ

45 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Hugo Keto Thủ môn

58 0 0 3 0 Thủ môn

22

Martin Gjone Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

KFUM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Remi André Svindland Hậu vệ

61 9 7 7 0 Hậu vệ

8

Simen Hestnes Tiền vệ

61 7 6 7 0 Tiền vệ

11

Obilor Denzel Okeke Tiền đạo

43 5 8 2 0 Tiền đạo

25

Sverre Hakami Sandal Tiền vệ

59 4 1 5 0 Tiền vệ

1

Emil Odegaard Thủ môn

59 0 2 1 0 Thủ môn

3

Ayoub Aleesami Hậu vệ

36 2 1 4 0 Hậu vệ

28

Mame Ndiaye Tiền đạo

28 2 0 0 0 Tiền đạo

16

Jonas Lange Hjorth Tiền vệ

44 1 5 4 0 Tiền vệ

33

Amin Nouri Tiền vệ

26 1 1 2 0 Tiền vệ

22

Dadi Dodou Gaye Hậu vệ

34 1 1 0 0 Hậu vệ

2

Haitam Aleesami Hậu vệ

22 1 0 6 2 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sandefjord

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Alf Grønneberg Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

20

Marcus Melchior Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Stefán Ingi Sigurðarson Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

21

Simon Amin Tiền vệ

28 2 3 7 0 Tiền vệ

8

Aleksander Nilsson Tiền vệ

51 5 2 4 0 Tiền vệ

43

Elias Jemal Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Aleksander van der Spa Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Stian Kristiansen Hậu vệ

20 2 1 6 2 Hậu vệ

45

Nishimwe Beltran Mvuka Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

KFUM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Akinsola Akinyemi Hậu vệ

42 4 0 8 1 Hậu vệ

42

David Hickson Gyedu Hậu vệ

28 0 1 1 0 Hậu vệ

10

Moussa Njie Tiền đạo

40 5 1 4 0 Tiền đạo

43

Adam Saldana Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Robin Rasch Tiền vệ

54 11 9 8 0 Tiền vệ

14

Hakon Helland Hoseth Tiền vệ

54 2 2 1 0 Tiền vệ

9

Johannes Núñez Tiền đạo

55 22 8 5 0 Tiền đạo

13

William Da Rocha Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

17

Teodor Haltvik Tiền đạo

47 3 3 4 0 Tiền đạo

Sandefjord

KFUM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sandefjord: 0T - 1H - 0B) (KFUM: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/06/2024

VĐQG Na Uy

KFUM

3 : 3

(0-0)

Sandefjord

Phong độ gần nhất

Sandefjord

Phong độ

KFUM

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sandefjord

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

19/10/2024

Molde

Sandefjord

0 1

(0) (0)

0.81 -1.25 1.03

0.79 3.25 1.03

T
X

VĐQG Na Uy

05/10/2024

Kristiansund

Sandefjord

2 1

(1) (0)

0.85 0.0 1.05

1.07 3.0 0.8

B
H

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Sandefjord

Rosenborg

0 1

(0) (0)

1.04 +0.25 0.86

0.96 3.25 0.94

B
X

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Tromsø

Sandefjord

3 0

(3) (0)

- - -

0.86 2.75 0.86

T

VĐQG Na Uy

15/09/2024

Sandefjord

Brann

2 2

(1) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.94 3.25 0.79

T
T

KFUM

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

KFUM

Haugesund

0 0

(0) (0)

1.03 -0.75 0.81

0.97 2.5 0.84

B
X

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Stabæk

KFUM

2 3

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.75 0.92

T
T

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Odd

KFUM

1 3

(1) (2)

0.99 +0.25 0.91

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Na Uy

23/09/2024

KFUM

Molde

1 1

(0) (0)

1.01 +0.5 0.89

0.85 2.5 1.00

T
X

VĐQG Na Uy

18/09/2024

Brann

KFUM

2 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.95 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 1

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất