- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Bodø / Glimt KFUM
Bodø / Glimt 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 KFUM
Huấn luyện viên:
9
Kasper Waarst Høgh
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
15
Fredrik André Bjørkan
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
26
Håkon Evjen
9
Johannes Núñez
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kasper Waarst Høgh Tiền đạo |
35 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ulrik Saltnes Tiền vệ |
42 | 10 | 7 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Patrick Berg Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Håkon Evjen Tiền vệ |
41 | 5 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Fredrik André Bjørkan Hậu vệ |
38 | 4 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Sondre Sørli Tiền đạo |
34 | 4 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jostein Maurstad Gundersen Hậu vệ |
39 | 2 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Isak Dybvik Määttä Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Fredrik Sjøvold Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Odin Bjørtuft Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Nikita Haikin Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
61 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
66 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền đạo |
49 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Moussa Njie Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
65 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Momodou Lion Njie Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 William Da Rocha Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bodø / Glimt
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Nino Žugelj Tiền đạo |
22 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Villads Schmidt Nielsen Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jens Petter Hauge Tiền đạo |
44 | 8 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Sondre Auklend Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Magnus Brøndbo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Julian Faye Lund Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Sondre Brunstad Fet Tiền vệ |
30 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 August Mikkelsen Tiền đạo |
43 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Andreas Helmersen Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
53 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Amin Nouri Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Idar Nordby Lysgard Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Adam Saldana Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias Tonnessen Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Remi André Svindland Tiền vệ |
66 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonas Lange Hjorth Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Bodø / Glimt
KFUM
VĐQG Na Uy
KFUM
1 : 1
(1-0)
Bodø / Glimt
VĐQG Na Uy
Bodø / Glimt
2 : 2
(1-1)
KFUM
Bodø / Glimt
KFUM
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bodø / Glimt
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
Molde Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Bodø / Glimt HamKam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Bryne Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Nice Bodø / Glimt |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Bodø / Glimt Maccabi Tel Aviv |
3 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.93 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
T
|
KFUM
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/04/2025 |
KFUM Sarpsborg 08 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/04/2025 |
Viking KFUM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
KFUM Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
HamKam KFUM |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6