- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Viking KFUM
Viking 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 KFUM
Huấn luyện viên:
9
Lars-Jørgen Salvesen
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
9
Johannes Núñez
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
61 | 26 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
60 | 23 | 23 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
62 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
61 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
42 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
61 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
66 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền đạo |
49 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Moussa Njie Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
65 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Momodou Lion Njie Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 William Da Rocha Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Niklas Kemp Fuglestad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Edvin Austbø Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jakob Segadal Hansen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
53 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Amin Nouri Hậu vệ |
32 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Idar Nordby Lysgard Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Adam Saldana Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mathias Tonnessen Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Remi André Svindland Tiền vệ |
66 | 8 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonas Lange Hjorth Hậu vệ |
50 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Viking
KFUM
VĐQG Na Uy
Viking
1 : 0
(1-0)
KFUM
VĐQG Na Uy
KFUM
1 : 2
(1-0)
Viking
Cúp Quốc Gia Na Uy
KFUM
0 : 5
(0-2)
Viking
Viking
KFUM
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Viking
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
Vålerenga Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Brann Viking |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kristiansund Viking |
0 1 (0) (1) |
1.06 0.5 0.84 |
0.84 2.75 1.02 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
KFUM
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/03/2025 |
KFUM Sandefjord |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
HamKam KFUM |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 11