GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Na Uy - 30/10/2024 19:30

SVĐ: Nye Fredrikstad Stadion

0 : 0

Kết thúc sau khi đá phạt đền

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.89 -1 3/4 0.75

0.95 2.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.87 3.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.97

0.80 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.95 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Morten Bjørlo

    1’
  • 2’

    Đang cập nhật

    Mame Ndiaye

  • Đang cập nhật

    Henrik Kjelsrud Johansen

    3’
  • 4’

    Đang cập nhật

    Simen Hestnes

  • Đang cập nhật

    Jóannes Bjartalid

    5’
  • 6’

    Đang cập nhật

    Haitam Aleesami

  • Đang cập nhật

    Brandur Hendriksson

    7’
  • 8’

    Đang cập nhật

    Sverre Hakami Sandal

  • Đang cập nhật

    Simen Rafn

    9’
  • 10’

    Đang cập nhật

    Johannes Núñez

  • Đang cập nhật

    Júlíus Magnússon 

    11’
  • 12’

    Đang cập nhật

    Obilor Denzel Okeke

  • Đang cập nhật

    Jeppe Kjær

    13’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Akinsola Akinyemi

  • Brage Skaret

    Daniel Eid

    38’
  • Đang cập nhật

    Fallou Fall

    45’
  • Henrik Skogvold

    Jóannes Bjartalid

    46’
  • Đang cập nhật

    Jóannes Bjartalid

    51’
  • 69’

    Teodor Haltvik

    Obilor Denzel Okeke

  • Sondre Sørløkk

    Henrik Kjelsrud Johansen

    71’
  • 81’

    Momodou Lion Njie

    Dadi Dodou Gaye

  • 88’

    Moussa Njie

    Mame Ndiaye

  • Patrick Metcalfe

    Jeppe Kjær

    95’
  • 116’

    Ayoub Aleesami

    Akinsola Akinyemi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nye Fredrikstad Stadion

  • Trọng tài chính:

    K. Hagenes

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Hagen

  • Ngày sinh:

    16-02-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    8 (T:5, H:2, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johannes Moesgaard

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    70 (T:34, H:17, B:19)

6

Phạt góc

0

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

0

371

Tổng số đường chuyền

303

10

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

2

Fredrikstad KFUM

Đội hình

Fredrikstad 5-3-2

Huấn luyện viên: Andreas Hagen

Fredrikstad VS KFUM

5-3-2 KFUM

Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard

10

Morten Bjørlo

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

19

Júlíus Magnússon 

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

12

Patrick Metcalfe

13

Sondre Sørløkk

13

Sondre Sørløkk

9

Johannes Núñez

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

17

Teodor Haltvik

17

Teodor Haltvik

17

Teodor Haltvik

17

Teodor Haltvik

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

Đội hình xuất phát

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Morten Bjørlo Tiền vệ

27 11 3 3 1 Tiền vệ

4

Stian Molde Tiền vệ

56 9 7 7 1 Tiền vệ

13

Sondre Sørløkk Tiền vệ

43 9 3 1 0 Tiền vệ

12

Patrick Metcalfe Tiền vệ

60 2 6 1 0 Tiền vệ

5

Simen Rafn Tiền vệ

45 2 5 1 0 Tiền vệ

19

Júlíus Magnússon  Tiền vệ

58 1 3 8 0 Tiền vệ

23

Henrik Skogvold Tiền đạo

9 1 1 0 0 Tiền đạo

17

Sigurd Kvile Hậu vệ

34 1 0 5 0 Hậu vệ

15

Fallou Fall Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

3

Brage Skaret Hậu vệ

59 0 1 3 0 Hậu vệ

30

Jonathan Fischer Thủ môn

29 0 0 2 0 Thủ môn

KFUM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Johannes Núñez Tiền đạo

56 22 8 5 0 Tiền đạo

7

Robin Rasch Tiền vệ

55 11 9 8 0 Tiền vệ

8

Simen Hestnes Tiền vệ

62 7 6 7 0 Tiền vệ

10

Moussa Njie Tiền đạo

41 5 1 4 0 Tiền đạo

17

Teodor Haltvik Tiền đạo

48 3 3 4 0 Tiền đạo

4

Momodou Lion Njie Hậu vệ

56 3 1 9 0 Hậu vệ

1

Emil Odegaard Thủ môn

60 0 2 1 0 Thủ môn

3

Ayoub Aleesami Hậu vệ

37 2 1 4 0 Hậu vệ

33

Amin Nouri Tiền vệ

27 1 1 2 0 Tiền vệ

2

Haitam Aleesami Hậu vệ

23 1 0 6 2 Hậu vệ

42

David Hickson Gyedu Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Fredrikstad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jeppe Kjær Tiền đạo

25 3 2 2 0 Tiền đạo

6

Philip Aukland Hậu vệ

48 4 4 11 0 Hậu vệ

9

Henrik Kjelsrud Johansen Tiền đạo

54 8 2 3 0 Tiền đạo

44

Samson Tijani Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Oscar Aga Tiền đạo

34 7 1 1 0 Tiền đạo

1

Håvar Jenssen Thủ môn

55 0 0 5 0 Thủ môn

7

Brandur Hendriksson Tiền vệ

44 4 5 2 0 Tiền vệ

14

Jóannes Bjartalid Tiền đạo

41 11 7 2 0 Tiền đạo

16

Daniel Eid Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

KFUM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Remi André Svindland Tiền đạo

62 9 8 7 0 Tiền đạo

28

Mame Ndiaye Tiền đạo

29 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Akinsola Akinyemi Hậu vệ

43 4 0 8 1 Hậu vệ

22

Dadi Dodou Gaye Hậu vệ

35 1 1 0 0 Hậu vệ

25

Sverre Hakami Sandal Tiền vệ

60 4 1 5 0 Tiền vệ

11

Obilor Denzel Okeke Tiền đạo

44 6 8 3 0 Tiền đạo

13

William Da Rocha Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

16

Jonas Lange Hjorth Hậu vệ

45 1 5 4 0 Hậu vệ

14

Hakon Helland Hoseth Tiền vệ

55 2 2 1 0 Tiền vệ

Fredrikstad

KFUM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fredrikstad: 2T - 1H - 2B) (KFUM: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Na Uy

Fredrikstad

0 : 0

(0-0)

KFUM

12/05/2024

VĐQG Na Uy

KFUM

1 : 4

(0-4)

Fredrikstad

13/08/2023

Hạng Hai Na Uy

KFUM

2 : 1

(1-1)

Fredrikstad

16/05/2023

Hạng Hai Na Uy

Fredrikstad

1 : 0

(1-0)

KFUM

22/08/2022

Hạng Hai Na Uy

KFUM

2 : 1

(0-0)

Fredrikstad

Phong độ gần nhất

Fredrikstad

Phong độ

KFUM

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fredrikstad

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

26/10/2024

Strømsgodset

Fredrikstad

2 0

(1) (0)

1.0 0.0 0.9

0.97 2.5 0.89

B
X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Fredrikstad

Lillestrøm

2 1

(0) (0)

1.08 -0.5 0.77

0.86 2.5 0.96

T
T

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Vålerenga

Fredrikstad

0 0

(0) (0)

0.78 +0 1.02

0.89 2.5 0.91

H
X

VĐQG Na Uy

28/09/2024

Sarpsborg 08

Fredrikstad

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.85

0.92 2.75 0.92

T
X

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Fredrikstad

Viking

3 2

(2) (0)

0.92 -0.25 0.98

0.93 2.5 0.91

T
T

KFUM

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Sandefjord

KFUM

2 1

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

1.0 2.5 0.86

B
T

VĐQG Na Uy

20/10/2024

KFUM

Haugesund

0 0

(0) (0)

1.03 -0.75 0.81

0.97 2.5 0.84

B
X

Cúp Quốc Gia Na Uy

06/10/2024

Stabæk

KFUM

2 3

(1) (1)

0.82 +0.5 1.02

0.92 2.75 0.92

T
T

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Odd

KFUM

1 3

(1) (2)

0.99 +0.25 0.91

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Na Uy

23/09/2024

KFUM

Molde

1 1

(0) (0)

1.01 +0.5 0.89

0.85 2.5 1.00

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 1

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 1

10 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất