0.97 1/4 0.95
0.90 2.5 0.85
- - -
- - -
2.25 3.25 3.25
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
0.73 0 -0.83
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fredrik Sjolstad
16’ -
Đang cập nhật
Tore Andre Soras
23’ -
24’
Đang cập nhật
Simen Hestnes
-
48’
Haitam Aleesami
Hakon Helland Hoseth
-
Đang cập nhật
Luc Mares
55’ -
Kristian Onsrud
Markus Johnsgard
61’ -
72’
Moussa Njie
Mame Ndiaye
-
Đang cập nhật
Pål Alexander Kirkevold
76’ -
Mohamed Ofkir
Arne Ødegård
77’ -
84’
Obilor Denzel Okeke
Teodor Haltvik
-
Đang cập nhật
Brynjar Ingi Bjarnason
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
56%
44%
8
2
13
9
506
405
9
18
2
10
2
1
HamKam KFUM
HamKam 3-5-2
Huấn luyện viên: Jakob Michelsen
3-5-2 KFUM
Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard
9
Henrik Udahl
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
18
Gard Simenstad
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
14
Luc Mares
26
Brynjar Ingi Bjarnason
26
Brynjar Ingi Bjarnason
9
Johannes Núñez
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
25
Sverre Hakami Sandal
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
10
Moussa Njie
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Henrik Udahl Tiền đạo |
64 | 11 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristian Onsrud Tiền vệ |
63 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ |
64 | 5 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Gard Simenstad Tiền vệ |
32 | 4 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Vegard Kongsro Tiền vệ |
64 | 4 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Luc Mares Hậu vệ |
32 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Tore Andre Soras Tiền vệ |
56 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Viðar Ari Jónsson Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Mohamed Ofkir Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Marcus Sandberg Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
23 Fredrik Sjolstad Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 3 | Hậu vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Johannes Núñez Tiền đạo |
60 | 22 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Simen Hestnes Tiền vệ |
66 | 7 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Obilor Denzel Okeke Tiền đạo |
48 | 6 | 8 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Moussa Njie Tiền đạo |
45 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Sverre Hakami Sandal Tiền vệ |
64 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Akinsola Akinyemi Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Momodou Lion Njie Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Hakon Helland Hoseth Tiền vệ |
59 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Haitam Aleesami Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
42 David Hickson Gyedu Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 William Da Rocha Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
HamKam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Markus Johnsgard Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Anton Ekeroth Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 William Kurtović Tiền vệ |
62 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Nilsson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Arne Ødegård Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 William Osnes-Ringen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo |
58 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 John Olav Norheim Hậu vệ |
63 | 7 | 4 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Olav Dobloug Mengshoel Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
KFUM
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mathias Tonnessen Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Remi André Svindland Tiền vệ |
66 | 9 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonas Lange Hjorth Hậu vệ |
49 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Teodor Haltvik Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Amin Nouri Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Mame Ndiaye Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Idar Nordby Lysgard Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
39 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Adam Saldana Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
HamKam
KFUM
VĐQG Na Uy
KFUM
1 : 1
(0-1)
HamKam
Hạng Hai Na Uy
HamKam
3 : 0
(0-0)
KFUM
Hạng Hai Na Uy
KFUM
0 : 2
(0-1)
HamKam
Hạng Hai Na Uy
KFUM
1 : 1
(0-0)
HamKam
Hạng Hai Na Uy
HamKam
2 : 2
(2-0)
KFUM
HamKam
KFUM
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
HamKam
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Fredrikstad HamKam |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.05 |
0.98 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
HamKam Rosenborg |
0 2 (0) (2) |
0.81 0.5 1.08 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tromsø HamKam |
3 3 (1) (2) |
1.02 -0.75 0.88 |
0.98 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
HamKam Kristiansund |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.05 |
1.01 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
HamKam Sarpsborg 08 |
0 2 (0) (2) |
0.85 -0.25 0.99 |
0.87 3.0 0.95 |
B
|
X
|
KFUM
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Strømsgodset KFUM |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
KFUM Sarpsborg 08 |
1 2 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Fredrikstad KFUM |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.95 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Sandefjord KFUM |
2 1 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
1.0 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 10