GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 01/12/2024 16:00

SVĐ: Briskeby Arena

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.95

0.90 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.25 3.25

0.87 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.83

0.87 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Fredrik Sjolstad

    16’
  • Đang cập nhật

    Tore Andre Soras

    23’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Simen Hestnes

  • 48’

    Haitam Aleesami

    Hakon Helland Hoseth

  • Đang cập nhật

    Luc Mares

    55’
  • Kristian Onsrud

    Markus Johnsgard

    61’
  • 72’

    Moussa Njie

    Mame Ndiaye

  • Đang cập nhật

    Pål Alexander Kirkevold

    76’
  • Mohamed Ofkir

    Arne Ødegård

    77’
  • 84’

    Obilor Denzel Okeke

    Teodor Haltvik

  • Đang cập nhật

    Brynjar Ingi Bjarnason

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Briskeby Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakob Michelsen

  • Ngày sinh:

    30-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    135 (T:42, H:35, B:58)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Johannes Moesgaard

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    70 (T:34, H:17, B:19)

4

Phạt góc

6

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

8

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

9

506

Tổng số đường chuyền

405

9

Dứt điểm

18

2

Dứt điểm trúng đích

10

2

Việt vị

1

HamKam KFUM

Đội hình

HamKam 3-5-2

Huấn luyện viên: Jakob Michelsen

HamKam VS KFUM

3-5-2 KFUM

Huấn luyện viên: Johannes Moesgaard

9

Henrik Udahl

18

Gard Simenstad

18

Gard Simenstad

18

Gard Simenstad

14

Luc Mares

14

Luc Mares

14

Luc Mares

14

Luc Mares

14

Luc Mares

26

Brynjar Ingi Bjarnason

26

Brynjar Ingi Bjarnason

9

Johannes Núñez

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

25

Sverre Hakami Sandal

25

Sverre Hakami Sandal

25

Sverre Hakami Sandal

25

Sverre Hakami Sandal

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

10

Moussa Njie

Đội hình xuất phát

HamKam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Henrik Udahl Tiền đạo

64 11 7 3 0 Tiền đạo

7

Kristian Onsrud Tiền vệ

63 6 2 4 0 Tiền vệ

26

Brynjar Ingi Bjarnason Hậu vệ

64 5 2 5 0 Hậu vệ

18

Gard Simenstad Tiền vệ

32 4 6 4 0 Tiền vệ

2

Vegard Kongsro Tiền vệ

64 4 3 3 1 Tiền vệ

14

Luc Mares Hậu vệ

32 2 1 3 0 Hậu vệ

11

Tore Andre Soras Tiền vệ

56 1 3 5 0 Tiền vệ

21

Viðar Ari Jónsson Tiền vệ

33 1 2 0 0 Tiền vệ

77

Mohamed Ofkir Tiền vệ

13 1 2 2 0 Tiền vệ

12

Marcus Sandberg Thủ môn

64 0 0 1 1 Thủ môn

23

Fredrik Sjolstad Hậu vệ

52 0 0 3 3 Hậu vệ

KFUM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Johannes Núñez Tiền đạo

60 22 8 5 0 Tiền đạo

8

Simen Hestnes Tiền vệ

66 7 6 7 0 Tiền vệ

11

Obilor Denzel Okeke Tiền đạo

48 6 8 4 0 Tiền đạo

10

Moussa Njie Tiền đạo

45 5 1 4 0 Tiền đạo

25

Sverre Hakami Sandal Tiền vệ

64 4 1 5 0 Tiền vệ

5

Akinsola Akinyemi Hậu vệ

47 4 0 8 1 Hậu vệ

4

Momodou Lion Njie Hậu vệ

59 3 1 10 0 Hậu vệ

14

Hakon Helland Hoseth Tiền vệ

59 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Haitam Aleesami Hậu vệ

27 1 0 6 2 Hậu vệ

42

David Hickson Gyedu Tiền vệ

33 0 1 1 0 Tiền vệ

13

William Da Rocha Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

HamKam

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Markus Johnsgard Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Anton Ekeroth Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

19

William Kurtović Tiền vệ

62 0 5 7 0 Tiền vệ

30

Alexander Nilsson Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

24

Arne Ødegård Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

15

William Osnes-Ringen Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Pål Alexander Kirkevold Tiền đạo

58 9 5 6 0 Tiền đạo

6

John Olav Norheim Hậu vệ

63 7 4 5 1 Hậu vệ

29

Olav Dobloug Mengshoel Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

KFUM

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Mathias Tonnessen Hậu vệ

35 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Remi André Svindland Tiền vệ

66 9 8 7 0 Tiền vệ

16

Jonas Lange Hjorth Hậu vệ

49 1 5 4 0 Hậu vệ

17

Teodor Haltvik Tiền đạo

52 3 3 4 0 Tiền đạo

33

Amin Nouri Hậu vệ

31 1 1 2 0 Hậu vệ

28

Mame Ndiaye Tiền đạo

33 2 0 1 0 Tiền đạo

35

Idar Nordby Lysgard Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

22

Dadi Dodou Gaye Hậu vệ

39 1 1 0 0 Hậu vệ

43

Adam Saldana Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

HamKam

KFUM

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (HamKam: 2T - 3H - 0B) (KFUM: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/04/2024

VĐQG Na Uy

KFUM

1 : 1

(0-1)

HamKam

16/10/2021

Hạng Hai Na Uy

HamKam

3 : 0

(0-0)

KFUM

19/05/2021

Hạng Hai Na Uy

KFUM

0 : 2

(0-1)

HamKam

04/11/2020

Hạng Hai Na Uy

KFUM

1 : 1

(0-0)

HamKam

03/08/2020

Hạng Hai Na Uy

HamKam

2 : 2

(2-0)

KFUM

Phong độ gần nhất

HamKam

Phong độ

KFUM

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

HamKam

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

Fredrikstad

HamKam

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

0.98 2.5 0.91

B
X

VĐQG Na Uy

10/11/2024

HamKam

Rosenborg

0 2

(0) (2)

0.81 0.5 1.08

1.0 3.0 0.86

B
X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

Tromsø

HamKam

3 3

(1) (2)

1.02 -0.75 0.88

0.98 2.5 0.88

T
T

VĐQG Na Uy

27/10/2024

HamKam

Kristiansund

1 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.05

1.01 2.75 0.85

T
X

VĐQG Na Uy

20/10/2024

HamKam

Sarpsborg 08

0 2

(0) (2)

0.85 -0.25 0.99

0.87 3.0 0.95

B
X

KFUM

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

23/11/2024

KFUM

Kristiansund

1 2

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.94 2.25 0.92

B
T

VĐQG Na Uy

10/11/2024

Strømsgodset

KFUM

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 1.05

0.93 2.5 0.93

B
X

VĐQG Na Uy

03/11/2024

KFUM

Sarpsborg 08

1 2

(1) (0)

1.10 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

B
T

Cúp Quốc Gia Na Uy

30/10/2024

Fredrikstad

KFUM

0 0

(0) (0)

1.12 -0.25 0.75

0.95 2.0 0.89

T
X

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Sandefjord

KFUM

2 1

(0) (1)

1.06 -0.5 0.84

1.0 2.5 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất