VĐQG Na Uy - 10/11/2024 16:00
SVĐ: Kristiansund Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.94 1/2 0.84
0.84 2.75 -0.98
- - -
- - -
4.00 3.78 1.85
0.82 10.75 0.88
- - -
- - -
0.88 1/4 0.98
-0.9 1.25 0.77
- - -
- - -
4.33 2.36 2.33
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Peter Christiansen
Zlatko Tripić
-
Alioune Ndour
Franklin Daddysboy Nyenetue
25’ -
Đang cập nhật
Erlend Segberg
29’ -
Đang cập nhật
Kristian Stromland Lien
45’ -
Kristian Stromland Lien
Hilmir Rafn Mikaelsson
55’ -
59’
Sander Svendsen
Christian Cappis
-
68’
Peter Christiansen
Nicholas D'Agostino
-
Đang cập nhật
Erlend Segberg
76’ -
79’
Lars-Jørgen Salvesen
Vetle Auklend
-
Christoffer Aasbak
Adrian Kurd Rønning
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
55%
45%
0
3
9
12
418
357
15
11
3
1
5
1
Kristiansund Viking
Kristiansund 4-4-2
Huấn luyện viên: Amund Robertsen Skiri
4-4-2 Viking
Huấn luyện viên: Bjarte Lunde Aarsheim
5
Dan Peter Ulvestad
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
17
Kristian Stromland Lien
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
9
Lars-Jørgen Salvesen
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Dan Peter Ulvestad Hậu vệ |
51 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruben Alte Tiền vệ |
29 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jesper Isaksen Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Alioune Ndour Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristian Stromland Lien Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Lansing Thủ môn |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 David Tufekcic Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marius Olsen Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakon Sjatil Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Christoffer Aasbak Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Erlend Segberg Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
58 | 26 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
63 | 25 | 25 | 12 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
59 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
30 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
43 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
64 | 2 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Yann-Erik de Lanlay Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
39 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Andreas Hopmark Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrian Kurd Rønning Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Andreas Kornelius Bakeng-Rogne Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Adrian Sæther Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Igor Jeličić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Haakon Haugen Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilfred Igor Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Tobias Moi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Edvin Austbø Tiền đạo |
30 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
38 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
38 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Kristiansund
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
2 : 0
(0-0)
Kristiansund
Cúp Quốc Gia Na Uy
Viking
0 : 0
(0-0)
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
2 : 1
(2-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
2 : 1
(0-0)
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
2 : 3
(1-1)
Viking
Kristiansund
Viking
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kristiansund
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Fredrikstad Kristiansund |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
HamKam Kristiansund |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.05 |
1.01 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Kristiansund Strømsgodset |
0 0 (0) (0) |
0.9 0.0 0.94 |
0.74 2.75 1.08 |
H
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kristiansund Sandefjord |
2 1 (1) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
1.07 3.0 0.8 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Bodø / Glimt Kristiansund |
4 0 (3) (0) |
1.00 -2.25 0.90 |
0.79 3.75 0.93 |
B
|
T
|
Viking
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Viking Sandefjord |
3 2 (2) (2) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sarpsborg 08 Viking |
1 2 (1) (1) |
1.12 0.0 0.78 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Lillestrøm Viking |
1 4 (0) (1) |
0.66 +0.25 0.81 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Fredrikstad Viking |
3 2 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 22