- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Viking Kristiansund
Viking 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Kristiansund
Huấn luyện viên:
9
Lars-Jørgen Salvesen
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
4
S. Langås
10
Zlatko Tripić
37
Oskar Siira Sivertsen
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
9
Hilmir Rafn Mikaelsson
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
14
Jesper Isaksen
15
Mikkel Rakneberg
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lars-Jørgen Salvesen Tiền đạo |
61 | 26 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Zlatko Tripić Tiền vệ |
60 | 23 | 23 | 10 | 0 | Tiền vệ |
29 Sander Svendsen Tiền vệ |
62 | 14 | 10 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Peter Christiansen Tiền vệ |
33 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Langås Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Henrik Heggheim Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Viljar Helland Vevatne Hậu vệ |
61 | 1 | 5 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Joe Bell Tiền vệ |
42 | 0 | 6 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Jošt Urbančič Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Christian Cappis Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Jacob Storevik Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Oskar Siira Sivertsen Tiền vệ |
62 | 9 | 15 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Mikkel Rakneberg Hậu vệ |
63 | 7 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Dan Peter Ulvestad Hậu vệ |
53 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruben Alte Tiền vệ |
32 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Jesper Isaksen Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Hilmir Rafn Mikaelsson Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Michael Lansing Thủ môn |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 David Tufekcic Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Marius Olsen Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Hakon Sjatil Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Erlend Segberg Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Viking
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Edvin Austbø Tiền đạo |
27 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Vetle Auklend Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jakob Segadal Hansen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Simen Kvia-Egeskog Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicholas D'Agostino Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 7 | 0 | Tiền đạo |
51 Aksel Bergsvik Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Niklas Kemp Fuglestad Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Herman Johan Haugen Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Kristoffer Løkberg Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kristiansund
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kristian Stromland Lien Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Igor Jeličić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrian Kurd Rønning Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Christoffer Aasbak Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Franklin Daddysboy Nyenetue Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Wilfred Igor Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Adrian Sæther Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Haakon Haugen Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andreas Hopmark Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Viking
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
0 : 1
(0-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
2 : 0
(0-0)
Kristiansund
Cúp Quốc Gia Na Uy
Viking
0 : 0
(0-0)
Kristiansund
VĐQG Na Uy
Kristiansund
2 : 1
(2-1)
Viking
VĐQG Na Uy
Viking
2 : 1
(0-0)
Kristiansund
Viking
Kristiansund
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Viking
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Viking KFUM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
Vålerenga Viking |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Brann Viking |
1 1 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.94 3.25 0.96 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Viking Haugesund |
5 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kristiansund Viking |
0 1 (0) (1) |
1.06 0.5 0.84 |
0.84 2.75 1.02 |
T
|
X
|
Kristiansund
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2025 |
Kristiansund Bryne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/03/2025 |
HamKam Kristiansund |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Kristiansund Rosenborg |
0 4 (0) (1) |
0.93 +1 0.99 |
0.86 3.0 1.01 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
KFUM Kristiansund |
1 2 (0) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kristiansund Viking |
0 1 (0) (1) |
1.06 0.5 0.84 |
0.84 2.75 1.02 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 5